Cách Phát âm đuôi ED Của động Từ Quá Khứ - Anh Ngữ Ms Hoa
Có thể bạn quan tâm
Về mặt ngữ pháp, khi chia động từ có quy tắc ở thì quá khứ hay các thì hoàn thành, ta thêm đuôi “-ed” vào sau động từ nguyên thể (e.g: wanted, helped, lived). Tuy nhiên, trong khi nói, tùy từng trường hợp mà đuôi “-ed” được đọc khác nhau. Do đó bạn cần phải nắm vững cách phát âm đuôi ED của động từ quá khứ để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập hay giao tiếp với người nước ngoài nhé.
Bạn đang là học tiếng Anh, và đang loay hoay với thắc mắc tại sao từ “worked” lại đọc là /wɜːkt/, còn “needed” lại là /ˈniːdɪd/. Thực tế, đuôi “ED” trong tiếng Anh không có một cách phát âm cố định, mà thay đổi tùy theo âm cuối của động từ. Đây là lỗi mà hầu như người học Việt Nam nào cũng từng mắc khi nói tiếng Anh.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phát âm đuôi “ED” chuẩn bản xứ, nắm vững 3 quy tắc phát âm chính, cùng nhiều ví dụ và mẹo ghi nhớ cực dễ để bạn
I. Phát âm đuôi "ED" là gì?
Trong tiếng Anh, các động từ ở thì quá khứ thường thêm đuôi “-ed” - nhưng không phải lúc nào đuôi này cũng phát âm giống nhau trong mọi trường hợp. Việc hiểu và phát âm đúng đuôi “ed” giúp bạn nói tự nhiên, nghe chuẩn giọng bản xứ và cải thiện kỹ năng Speaking & Listening TOEIC rõ rệt.
Nguồn gốc đuôi "-ed" trong ngữ pháp tiếng Anh
Đuôi "-ed" được dùng cho thì quá khứ, phân từ II, và tính từ bị động
Ví dụ: - walked (động từ quá khứ) - interested (tính từ cảm xúc) - bored students vs boring lesson (hiệu ứng âm cuối thay đổi cảm xúc người nghe).
Tuy nhiên, đuôi “-ed” không bao giờ được đọc là /ɛd/ hay /e/ như trong cách viết, mà có 3 cách phát âm khác nhau tùy theo âm cuối của động từ gốc. Cụ thể là:
- /t/: khi âm cuối là âm vô thanh - /ɪd/: khi âm cuối là /t/ hoặc /d/ - /d/: khi âm cuối là âm hữu thanh (ngoại trừ /t/, /d/)
>>> Đọc thêm:
- Học phát âm tiếng Anh chuẩn IPA
- U3 - Phát âm tiếng Anh chuẩn IPA - Phụ âm (Consonants)
II. Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh
Trước khi học cách phát âm ed thì bạn cần phân biệt thế nào là âm hữu thanh và âm vô thanh.
2.1: Âm hữu thanh (Voiced Sounds)
Là những âm mà trong khi nói, chúng ta sẽ sử dụng dây thanh quản và chúng sẽ tạo ra âm trong cổ - dây thanh quản rung lên khi phát âm.
*Mẹo nhỏ: Bạn có thể đặt tay lên cổ họng và phát âm chữ L. Bạn sẽ nhận thấy cổ hơi rung rung - Đó chính là âm hữu thanh. - Ví dụ: /b/, /v/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /z/, /ð/, /d/...
2.2: Âm vô thanh (Voiceless Sounds)
Là những âm không làm dây thanh rung, được tạo ra bằng hơi từ miệng.
*Mẹo nhỏ: Bạn đặt tay lên cổ họng và phát âm chữ P. Bạn sẽ nhận thấy âm này bật ra bằng hơi từ miệng mà không phải từ cổ họng - Đó chính là âm vô thanh - Ví dụ: /p/, /f/, /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/...
Hãy thử làm như thế với các chữ cái khác và bạn sẽ “cảm nhận” được sự khác biệt giữa các âm hữu thanh và âm vô thanh.
Giờ bạn đã biết được sự khác nhau giữa âm hữu thanh và âm vô thanh, bạn hãy nhìn vào các quy tắc phát âm “ed” đúng dưới đây. Đây cũng là cách phát âm ed mẹo mà bạn cần biết và ghi nhớ nhé.
III. 3 quy tắc phát âm đuôi ED của động từ quá khứ
Có 3 cách phát âm chính: nhóm âm /ɪd/, /t/, /d/
3.1: Đuôi /ed/ được phát âm là /t/
Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là “s” - Được phát âm là /t/
Ví dụ: - Hoped /hoʊpt/: Hy vọng - Washed /wɔːʃt/: Giặt - Catched /kætʃt/: Bắt, nắm bắt
3.2: Đuôi /ed/ được phát âm là /id/
Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/ - Được phát âm là /id/
Ví dụ: - Wanted /ˈwɑːntɪd/: muốn - Added /æd/: thêm vào
3.3: Đuôi /ed/ được phát âm là /d/
Khi động từ nguyên thể kết thúc bằng các âm hữu thanh - tức là những âm khi phát ra, dây thanh quản rung. >>> Các âm hữu thanh bao gồm: /b/, /g/, /v/, /ð/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, và các nguyên âm.
*Công thức dễ nhớ: Nếu động từ kết thúc bằng âm hữu thanh (trừ /d/) - đuôi "-ed"phát âm là /d/
E.g:
- Cried /kraɪd/: Khóc
- Smiled /smaɪld/: Cười
- Played /pleɪd/: Chơi
(Cách phát âm ED dễ nhớ nhất cho mọi người)
IV. Các cách phát ấm đuôi "ed"
4.1: Cách phát âm đuôi -ed trong các cụm từ thực tế (Collocation Practice)
- Hướng dẫn luyện phát âm theo cụm, không tách từng từ: “worked out”, “played along”, “looked at”
*Giải thích quy tắc nối âm (linking sound): Khi sau -ed là nguyên âm, âm /d/ nối liền thành âm trơn: - Ví dụ: He played a song -> /pleɪdə/
4.2: Cách phát âm -ed trong giọng Anh - Mỹ (British vs American)
*Giải thích: - Anh - Anh /ɪd/ phát âm rõ ràng hơn, thường nhấn âm hơn. - Mỹ đọc nhanh, âm /t/ và /d/ có thể flap (uốn lưỡi nhẹ). Ví dụ: wanted /ˈwɒntɪd/ - /ˈwɑːnɪɾɪd/ Cách chọn phong cách phù hợp khi luyện thi TOEIC hoặc IELTS.
V. Lỗi phát âm đuôi -ed phổ biến & cách sửa hiệu quả
Người Việt thường mắc các lỗi sai: -Thêm âm “ờ” vào cuối (play-đờ) - Bỏ hẳn âm (wash thay vì washed) - Đọc sai trọng âm (want-ed thay vì /wɒntɪd/).
Cách khắc phục: - Dùng gương kiểm tra miệng - cổ họng. - Tự thu âm giọng đọc - so sánh với bản native. - Nghe shadowing (bắt chước giọng đọc ngay lập tức).
VI. Bài tập vận dụng
Câu hỏi: Chọn đáp án đúng thể hiện cách phát âm đuôi “ED” của từ được in đậm.
1. The students finished their homework early. A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
2. She cleaned the classroom yesterday. A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
3. They wanted to join the club. A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
4. He laughed loudly at the joke. A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
5. We played badminton after school. A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
6. She watched a movie last night. A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
7. They needed more time to finish the task. A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
8. He stopped smoking last year. A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
9. The teacher explained the rules clearly. A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
10. We talked about our future plans. A. /ɪd/ B. /t/ C. /d/
VII. Đáp án chi tiết
| Câu | Đáp án | Giải thích chi tiết |
| 1 | B – /t/ | "Finished” → âm cuối /ʃ/ (vô thanh) → /t/ |
| 2 | C – /d/ | “Cleaned” → âm cuối /n/ (hữu thanh) → /d/ |
| 3 | A – /ɪd/ | “Wanted” → âm cuối /t/ → đặc biệt → /ɪd/ |
| 4 | B – /t/ | “Laughed” → âm cuối /f/ (vô thanh) → /t/ |
| 5 | C – /d/ | “Played” → âm cuối /j/ (hữu thanh) → /d/ |
| 6 | B – /t/ | “Watched” → âm cuối /ʧ/ (vô thanh) → /t/ |
| 7 | A – /ɪd/ | “Needed” → âm cuối /d/ → đặc biệt → /ɪd/ |
| 8 | B – /t/ | “Stopped” → âm cuối /p/ (vô thanh) → /t/ |
| 9 | C – /d/ | “Explained” → âm cuối /n/ (hữu thanh) → /d/ |
| 10 | B – /t/ | “Talked” → âm cuối /k/ (vô thanh) → /t/ |
Kết Luận
Việc nắm vững 3 cách phát âm đuôi “ED” (/t/, /d/, /ɪd/) không chỉ giúp bạn phát âm tự nhiên hơn mà còn tăng đáng kể khả năng nghe hiểu trong bài TOEIC Listening. Rất nhiều thí sinh mất điểm chỉ vì không nhận ra âm đuôi trong các câu nói nhanh, hoặc đọc sai khiến người nghe không hiểu ý. Nhưng sau bài giảng chi tiết trên, cô Hoa tin sẽ giúp các em có thể làm tốt các bài thi về đuôi "ED"
Để nhận được nhiều những bài giảng chi tiết hơn hay các tài liệu độc quyền miễn phí các bạn hãy tham gia ngay Group hỗ trợ học tập nhà cô Hoa nhé!

MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM
Từ khóa » Cách đọc Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm đuôi Ed Thì Quá Khứ - RES
-
Ngữ Pháp - Thì Quá Khứ đơn, Cách Thêm Và Phát âm đuôi "-ed" - TFlat
-
Cách Phát âm đuôi Ed Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Bài 10 - Chi Tiết đầy đủ Các Cấu Trúc - Quy Tắc Thêm Ed Và Phát âm Ed
-
Các Loại Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh - Paris English
-
Thì Quá Khứ đơn - Past Simple - TiengAnhK12 - Ôn Luyện Thông Minh
-
Quy Tắc & Cách Phát âm đuôi -ed Chuẩn, đơn Giản, Dễ Nhớ
-
Tìm Hiểu Về Cách Phát âm Ed Trong Thì Quá Khứ - Từ điển Câu
-
Thì Quá Khứ đơn - Cách Phát âm Ed - Động Từ Bất Quy Tắc - TaiLieu.VN
-
Thì Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Cách Phát Âm Đuôi -ED Chuẩn Nhất [Update 2020]
-
Cách Phát âm /ed/ Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - StudyTiengAnh
-
Cách Phát âm Ed - Phát âm Chuẩn để Trẻ Tự Tin Giao Tiếp
-
Quy Tắc Cách Thêm ED Trong Tiếng Anh Vào Sau động Từ Quá Khứ đơn