Cách Phát âm Từ Ghép - Compound Words | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
Bài này giới thiệu cách phát âm từ ghép, toàn bộ các thể loại (danh từ ghép, cụm động từ phrasal verb, tính từ ghép, số từ ghép), và các trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Nên đọc.
Từ ghép là gì?
Từ ghép thường gồm 2 thành phần (2 từ) có thể viết rời, viết có dấu gạch nối, hoặc viết liền.
Lưu ý về việc dùng dấu gạch nối (hyphen): Hầu như không có quy tắc phổ quát nào. Vì vậy, tốt nhất là tra cứu từ điển.
Một số tổ chức (tòa báo, nhà xuất bản, trường đại học) có quy định riêng về style cho tổ chức của mình, trong đó có quy định về cách sử dụng dấu gạch nối, tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là buộc tất cả mọi người phải tuân theo.
Điều quan trọng là: đã theo trường phái nào thì nên theo trường phái đó, ít nhất là cho tới hết một bài viết của mình.
Ví dụ về cụm từ ghép (compound words):
toothpaste; flashlight; night club
go out; light-green; twenty-five
LƯU Ý:
Quy tắc chung về phát âm cụm từ ghép là: cả hai thành phần đều có trọng âm. Trọng âm chính rơi vào thành phần nào là tùy thuộc cụm từ đó đóng vai trò gì (danh từ, tính từ, số từ…). Mặc dù nói là quy tắc, nhưng mọi trường hợp đều có ngoại lệ. Vì vậy, việc sử dụng từ điển là cần thiết.
Dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về quy tắc phát âm của từng loại cụm từ ghép:
1. Quy tắc phát âm Danh từ ghép – Compound nouns
Ôn lại kiến thức cũ:Hầu hết danh từ ghép trong tiếng Anh gồm hai thành phần (từ đơn), rơi vào một trong các trường hợp sau:
Về mặt chính tả, có ba trường hợp:
Danh từ ghép là một đơn vị ngôn ngữ toàn vẹn, được thể hiện thông qua mối liên kết rất vững chắc giữa các thành phần (các từ đơn) cấu tạo nên danh từ ghép. Đây cũng là đặc điểm để phân biệt giữa danh từ ghép và một cụm danh từ thông thường. Các bạn có thể tham khảo bài: Danh từ ghép – Compound nouns. |
Khi phát âm danh từ ghép, cả hai thành phần đều có trọng âm, tuy nhiên trọng âm chính rơi vào thành phần thứ nhất, ngay cả khi các thành phần này viết rời nhau.
Trong các ví dụ dưới đây, bộ phận viết IN HOA là bộ phận có trọng âm.
Ví dụ:
- Danh từ ghép viết liền nhau:
FOOTball; ARMchair; MAILbox
PHOtograph; TELegram; TELescope
BOOKcase; PUSHcart; SUNglasses
BREAKthrough; HIGHway; DATAbase
AIRport; toothpaste; flashlight
TWENTY-five; LIGHT-green; POSTman
MILKman; MATCHbox; SHEEPdog; CRYbaby
- Danh từ ghép viết rời nhau:
FOOTball player; CAR dealer
FIRE fighter; SMOKE detector
MATH student; GRAMMar book
CONference hall; MEDical school
MINeral water; FRUIT juice
PORK chop; CARVing knife
FRYing pan; dePARTment store
LIVing room; LIGHT bulb
TRAIN station; BUS stop
PARKing lot; DRIVing test
eCONomy class; dePARture time
CREDit card; SAVings account
CELL phone; PHONE call
POST office; TELephone book
BLOOD type; HEALTH check
DRINKing problem; HEART disease
DEATH sentence; LIFE insurance
HORror movie; GHOST story
AIR pressure; WEATHer report
WRITing desk; SWIMming pool
HIGH school; HOT dog
BIcyle factory; HORSE race; CIty hall
COFFee beans, PRESSure cooker
So sánh vị trí trọng âm giữa danh từ ghép và cụm danh từ thông thường
Về mặt phát âm, đặc điểm phân biệt giữa danh từ ghép và cụm danh từ thông thường là:
- Danh từ ghép: Trọng âm chính rơi vào thành phần đầu tiên
- Cụm danh từ thông thường: Trọng âm chính rơi vào thành phần thứ hai (hoặc danh từ chính đứng sau trong cụm từ)
Đặc điểm trọng âm chính rơi vào thành phần đầu tiên của danh từ ghép chính là đặc điểm chứng minh cho mối liên hệ vững chắc giữa các thành phần của của danh từ ghép.
Điểm khác nhau về trọng âm được thể hiện trong các ví dụ sau, trong đó cột bên trái là danh từ ghép, cột bên phải là cụm danh từ thông thường:
DANH TỪ GHÉP | CỤM DANH TỪ THƯỜNG |
---|---|
GREENhouse | green HOUSE |
BLACKboard | black BOARD |
DARKroom | dark ROOM |
EVEning dress | evening SKY |
WALKing stick | walking PEOPLE |
READing test | reading BOY |
SINGing lesson | singing GIRL |
MOBile phone | mobile PERson |
STONE Age | stone BUILDing |
HOT dog | hot TEA |
PAPer knife | paper BAG |
ENGlish teacher | English TEACHer |
SUMmertime | summer CLOTHES |
NIGHT school | night HOURS |
EVEning school | evening HOURS |
Một số ngoại lệ về vị trí trọng âm chính trong danh từ ghép:
- Garden chair
- Fruit pie
- Mankind
2. Quy tắc phát âm Phrasal verbs
Phrasal verb (cụm động từ – thực ra gọi là cụm động từ cũng không khu biệt được ý nghĩa thực sự của Phrasal verb, nhưng không có hoặc chí ít là chưa có một thuật ngữ tương đồng ở tiếng Việt cho Phrasal verb, cho tới thời điểm này) là các cụm từ trong đó tất cả các thành phần đều có trọng âm, tuy nhiên, trọng âm chính rơi vào thành phần đứng sau (giới từ).
fall aPART; turn aWAY
come BACK; come IN
break DOWN; break IN
break THROUGH; go ON
take OFF; look OUT;
move OVer; give UP
make UP; bring UP
Nếu một danh từ ghép bắt nguồn từ một động từ ghép phrasal verb, trọng âm chính của danh từ ghép đó sẽ rơi vào thành phần đầu tiên của danh từ ghép; và về mặt chính tả, danh từ ghép đó được viết liền hoặc có dấu gạch nối.
GETaway; COMEback
BREAKdown; BREAKthrough
LOOKout; OUTlook
DOWNfall; UPbringing
MAKE-up; TAKE(-)off
3. Quy tắc phát âm tính từ ghép – Compound Adjectives
Cả hai thành phần của tính từ ghép đều có trọng âm. Thông thường, thành phần đứng sau sẽ được nhấn mạnh hơn.
dark-GREEN; light-BROWN
grayish-BLUE; bright-RED
red-HOT; white-HOT
absent-MINDed; low-SPIRited
old-FASHioned; cold-BLOODed
well-KNOWN; well-DRESSed
broken-HEARTed;
easyGOing, easy-Going
good-LOOKing; longSTANDing
snow-WHITE; sky-BLUE
stone-BLIND; ice-COLD
duty-FREE; skin-DEEP
man-MADE; handMADE
half-DEAD; half-FULL
self-CONscious; self-CONfident
Quy tắc trọng âm nhấn vào danh từ trong tính từ ghép
Nếu một trong các thành phần của tính từ ghép là một danh từ, thông thường trọng âm chính sẽ rơi vào từ đó, bất kể nó đứng trước hoặc đứng sau trong cụm tính từ ghép đó.
COLor-blind; WATerproof
high-CLASS; high-SPEED
low-COST; low-KEY; HEARTbroken
LAW-abiding; EARsplitting
off-COLor; off-BALance
AIRsick; SEAsick
Quy tắc sử dụng dấu gạch nối trong tính từ ghép (Hyphen in compound adjectives)
Nếu tính từ ghép đứng trước danh từ (vị trí attributive) thì dùng dấu gạch nối:
Ví dụ:
- a dark-blue dress
- a reddish-brown rug
- a well-known writer
- a well-read
Nếu tính từ đứng ở sau động từ linking verb (be, seem, get, turn, make…) thì:
- Có thể không dùng dấu gạch nối:
Ví dụ:
- Her dress is dark blue.
- The rug is reddish brown.
- This writer is well known.
- Có thể vẫn dùng dấu gạch nối:
Ví dụ:
- He is absent-minded and old-fashioned.
- She is good-looking and good-natured.
- She is well-read in English poetry.
LƯU Ý:
Khi trạng từ đuôi –ly kết hợp với tính từ hoặc phân từ thì không dùng dấu gạch nối, kể cả khi đứng trước danh từ:
Ví dụ:
- a widely known fact
- entirely white hair
- a highly paid
Nếu dùng một danh từ ghép đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ, danh từ ghép này thường cần dùng dấu gạch nối.
Ví dụ:
- a high-school teacher
- the living-room window
- a parking-lot
4. Quy tắc phát âm số từ ghép – Compound numerals
- Khi số từ gồm nhiều từ, mỗi thành phần (mỗi từ) đều có trọng âm (trừ từ “AND”); thành phần đứng cuối có trọng âm chính.
- Các số từ từ twenty-one (21) đến ninety-nine (99) khi đứng trước danh từ sẽ có dấu gạch nối.
- Phân số có thể có hoặc không có dấu gạch nối.
Ví dụ:
thirTEEN; sevenTEEN
fifTEENTH; eighTEENTH
twenty-THREE; forty-SIX
fifty-SEVen; ninety-EIGHT
sixty-SECond; seventy-FIFTH
five HUNdred and thirty-TWO
three hundred THOUsand
one-HALF, one HALF
two-THIRDS, two THIRDS
one twenty-FIFTH
twenty-three HUNdredths
BÀI LIÊN QUAN
Tất cảMust knowAdjectivesAdverbsConjunctionsInterjectionsNounsPrepositionsParallelismPronounsTips & TricksVị trí của tính từ so với danh từ và động từVị trí của tính từ trong câu là như thế nào, so với danh từ, so với động từ. Bài ...Cách dùng Đại từ phản thân – Reflexive PronounsBài này giới thiệu cách dùng Đại từ phản thân - Reflexive Pronouns, và các lưu ý đặc biệt. Không ...Cách dùng WHICH | Đại từ quan hệ | Nên biếtBài này giới thiệu cách dùng WHICH trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong các đại từ quan hệ ...Danh từ tập thể tiếng Anh – Collective nounsGiới thiệu về Danh từ tập thể tiếng Anh, cách dùng, khác biệt trong cách dùng động từ với danh ...More... 84SHARESShareTweetTừ khóa » Cách Xác định Trọng âm Của Danh Từ Ghép
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Trong Danh Từ Ghép Tiếng Anh - VnExpress
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Với Danh Từ Ghép Khi Nói Tiếng Anh
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh đầy đủ & Chi Tiết
-
Tổng Hợp Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Cơ Bản Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Phương Pháp Xác đinh Trọng âm Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Quy Tắc Xác định Trọng âm Của Từ Phải Biết
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Với Danh Từ Ghép Khi ... - Jaxtina English Center
-
15+ Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh Dễ Nhớ Nhất
-
Phát âm: Trọng âm Danh Từ Ghép Và Cụm Danh Từ - Tiếng Anh 123
-
Trọng âm Tiếng Anh - Moon ESL
-
Cách Đánh Trọng Âm Tiếng Anh Dễ Nhớ (Mẹo Hay) | KISS English
-
5 Quy Tắc đánh Trọng âm Phải Thuộc Nằm Lòng! - Pasal
-
Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh Và Những điều Bạn Cần Biết
-
Cụm Danh động Từ (Gerund Phrase) | Học Tiếng Anh Trực Tuyến