CÁCH PHÁT ÂM /Z/ TRONG TIẾNG ANH - Pronunciation
Có thể bạn quan tâm
TUTORSPEAKING.COM
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
TUTORSPEAKING.COM
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
CÁCH PHÁT ÂM /Z/ TRONG TIẾNG ANH
· PronunciationPhát âm là nền tảng giúp bạn học tiếng Anh tốt. Nắm chắc cách phát âm đúng, bạn sẽ nghe đúng và sẽ nói chuẩn. Hiểu được điều đó, bên cạnh hướng dẫn chi tiết bài sửa đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/08/2020 của HS đi thi đạt 7.0 Writing. Trong bài viết này, IELTS TUTOR sẽ giới thiệu cách phát âm âm /z/ trong tiếng Anh.
I. Bảng phiên âm IPA
IELTS TUTOR hướng dẫn Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA
II. Cách phát âm /z/
IELTS TUTOR lưu ý:
- Để mặt lưỡi chạm nhẹ vào lợi hàm trên, ngạc mềm nâng lên.
- Đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và lợi hàm trên sao cho các bạn nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra.
- Làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm (đặt tay tại cổ họng cảm nhận độ rung).
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- zebra /ˈzebrə/ ngựa vằn (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm /ə/)
- daisy /ˈdeɪzi/ hoa cúc
- bees /biːz/ những con ong
A dozen roses: Một tá hoa hồng (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng từ chỉ định trong tiếng Anh)
Is the zoo closed?: Vườn thú đóng cửa phải không?
III. Dấu hiệu nhận biết âm /z/
1. Z được phát âm là /z/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj) tuyệt vời, đáng kinh ngạc
- buzz /bʌz/ (n) tiếng vove (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh)
- crazy (adj) /ˈkreɪzi/: điên
- lazy /ˈleɪzi/ (adj) lười biếng
- prize /praɪz/ (n) giải thưởng (IELTS TTUOR gợi ý thêm từ vựng topic Prize / Competition)
- zany /ˈzeɪni/ (n) người đần, người khờ dại
- zero /ˈzɪrəʊ/ (n) số 0 (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm nguyên âm đôi /əʊ/)
- zip /zɪp/ (n) khóa kéo, tiếng xé vải
- zodiac /ˈzəʊdiæk/ (n) cung hoàng đạo
- zoo /zuː/ (n) vườn thú, sở thú
- zucchini /zuːˈkiːni/ (n) bí xanh
2. "s" được phát âm là /z/
2.1 Khi "s" ở bên trong một chữ và đứng giữa hai nguyên âm ngoại trừ u, ia, io
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- houses /ˈhaʊzɪz/ nhà
- nose /nəʊz/ cái mũi
- noise /nɔɪz/ tiếng ồn (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic Noise)
- rise /raɪz/ tăng, nâng lên (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách phân biệt rise và increase)
- lose /luːz/ đánh mất (IELTS TUTOR gợi ý thêm các idioms bắt đầu bằng lose)
- music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Music)
- closet /ˈklɑːzət/ phòng nhỏ
- season /ˈsiːzən/ mùa
- result /rɪˈzʌlt/ kết quả
- resurrection /ˌrezəˈrekʃn / phục sinh (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng về Lễ phục sinh)
Trường hợp ngoại lệ:
- base /beɪs/ dựa trên, căn cứ (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng từ base trong tiếng Anh)
- case /keɪs/ trường hợp
- basin /ˈbeɪsən/ chậu rửa mặt
- loose /luːs/ thả ra (IELTS TUTOR gợi ý phân biệt loose, lose, loss, lost)
- resuscitate /rɪˈsʌsɪteɪt/ làm sống lại
- crusade /kruːˈseɪd/ chiến dịch, cuộc vận động lớn
2.2 Khi "s" ở cuối từ một âm tiết và đi sau một nguyên âm (ngoại trừ u) hoặc sau một phụ âm không phải f, k, p, t và gh
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- as /əz/ như, như là
- is /ɪz/ thì, là... (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách dùng động từ "to be'' trong tiếng Anh)
- his /hɪz/ của anh ấy (từ sở hữu)
- pens /penz/ bút
- gods /gɒdz/ chúa, thần linh
- coins /kɔɪnz/ đồng xu
- forms /fɔːrmz/ hình thức
- doors /dɔːz/ cửa
- pencils /ˈpenslz/ bút chì
- windows /'wɪndəʊz/ cửa sổ
Trường hợp ngoại lệ:
- us /ʌs/ chúng tôi (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm /ʌ/)
- bus /bʌs/ xe búyt (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic Transportation)
- plus /plʌs/ cộng vào (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng từ plus)
- isthmus /ˈɪsməs/ eo đất
- apparatus /ˌæpəˈrætəs/ dụng cụ, máy móc
- crisis /ˈkraɪsɪs/ cơn khủng hoảng
- Christmas /ˈkrɪsməs/ lễ Giáng sinh (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng về Giáng sinh)
3. Trong một số trường hợp, "x" được phát âm là /z/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- xylophone /ˈzaɪləfəʊn/ mộc cầm
- xenophobia /ˌzenəˈfəʊbiə/ tính bài ngoại
- xylem /ˈzaɪləm/ chất gỗ xylem
IELTS TUTOR lưu ý là có một số trường hợp /x/ được phát âm là /gz/
- exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải
- exist /ɪg'zɪst/ hiện diện (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách paraphrase từ exist)
- exam /ɪgˈzæm/ kì thi
- example /ɪgˈzɑːmpl/ ví dụ
IV. Phân biệt âm dễ nhầm lẫn
IELTS TUTOR hướng dẫn phát âm dễ nhầm lẫn với âm /z/ là âm /s/
- Cách phát âm /s/
1. Âm /s/
Audio phân biệt âm /s/IELTS TUTOR cung cấp transcript:
- meets (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng động từ ''meet'' trong tiếng Anh)
- asks
- starts
- likes
- hates (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách paraphrase từ hate, dislike trong tiếng Anh)
- plates
- books (IELTS TUTOR cung cấp từ vựng topic Book)
- drinks
- lips
2. Âm /z/
Audio phân biệt âm /z/IELTS TUTOR cung cấp transcript:
- moves (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng động từ ''move'' trong tiếng Anh)
- goes (IELTS TUTOR gợi ý thêm phrasal verb bắt đầu bằng từ ''go'' trong tiếng Anh)
- is
- tells
- drives (IELTS TUTOR gợi ý cách trả lời topic Driving IELTS Speaking Part 1)
- planes
- names (IELTS TUTOR cung cấp thêm từ vựng topic Name)
- phones (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic mobile phone)
- neighbours
- opportunities
- boys
V. Luyện tập phát âm /z/ với câu hoàn chỉnh
IELTS TUTOR giải thích vì sao phát âm từng chữ đúng, mà vào câu lại sai?
IELTS TUTOR xét ví dụ:
He loves his new toys. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Toys)
- /hi lʌvz hɪz nju: tɔɪz/
She’s my friend’s cousin.
- /ʃiz maɪ frendz ˈkʌzn/
My favourite music is jazz.
- /maɪ ˈfeɪvərɪt 'mju:zɪk ɪz dʒæz/
What time does the zoo close?
- /wʌt taɪm dʌz ðə zu: kləʊz/
Susan’s cousin leaves on Wednesday. (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách đọc và viết thứ / ngày / tháng trong tiếng Anh)
- /'su:znz ˈkʌzn li:vz ɔːn ˈwenzdeɪ/
These lazy boozer spend their days dosing in a haze. I’m amazed
- /ðiz ˈleɪzi ˈbuzər spɛnd ðɛr deɪz ˈdoʊsɪŋ ɪn ə heɪz. aɪm əˈmeɪzd/
As long as Zack remains in this business, I won’t resign (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách dùng ''as long as'' như liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh)
- /æz lɔŋ æz zæk rɪˈmeɪnz ɪn ðɪs ˈbɪznəs, aɪ woʊnt rɪˈzaɪn/
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> IELTS Intensive Listening
>> IELTS Intensive Reading
>> IELTS Cấp tốc
SubscribePreviousCÁCH PHÁT ÂM /θ/ – /ð/ TRONG TIẾNG ANHNextCÁCH PHÁT ÂM /ʒ/ TRONG TIẾNG ANH Return to siteSubmitCancel Cookie Use We use cookies to improve browsing experience, security, and data collection. By accepting, you agree to the use of cookies for advertising and analytics. You can change your cookie settings at any time. Learn More Accept all Settings Decline All Cookie Settings Necessary Cookies These cookies enable core functionality such as security, network management, and accessibility. These cookies can’t be switched off. Analytics Cookies These cookies help us better understand how visitors interact with our website and help us discover errors. Preferences Cookies These cookies allow the website to remember choices you've made to provide enhanced functionality and personalization. SaveTừ khóa » Phát âm S Và Z
-
Cách Phát âm /z/ Trong Tiếng Anh
-
Âm /s/ Và âm /z/ Khác Nhau Thế Nào? - Pasal
-
Cách Phát âm /s/ Và /z/ Chuẩn Quốc Tế - Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản
-
Nắm Chắc Quy Tắc Và Cách Phát âm đuôi “-s” “- Es” “-'s”
-
Tập 14: Âm /s/ & /z/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
Cách Nhận Biết âm /s/ Và âm /z/
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /s/ Và /z/ Chuẩn Quốc Tế
-
NẮM CHẮC CÁCH PHÁT ÂM S VÀ Z VỚI NHỮNG QUY TẮC CỰC ...
-
Cách Phát âm Phụ âm /s/ & /z/ Cùng Các Dấu Hiệu Nhận Biết Hữu ích
-
Nắm Chắc Quy Tắc Phát âm S Và Es Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Tổng Hợp Cách Phát âm /s/ /z/ /iz/ Trong Tiếng Anh Dễ Nhớ
-
Quy Tắc Và Cách đọc đuôi “-S” “-ES” “-'S” - Paris English
-
Học Phát âm | Phần 2: Phụ âm /S/ Và /Z/ | VOCA.VN
-
Quy Tắc Và Cách Phát âm S Es 's Chuẩn Dễ Nhớ | ELSA Speak