Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /s/ Và /z/ Chuẩn Quốc Tế

Với bất kỳ ai học tiếng Anh thì việc phát âm chính xác đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và học tập. Hai âm /s/ và /z/ thường gây khó khăn cho người học, đặc biệt là người Việt trong nhiều trường hợp với sự tương đồng trong khẩu hình khi phát âm/

Một số lỗi thường gặp khi phát âm /s/ và /z/ là:

  • Nhầm lẫn giữa hai âm do chúng có cách phát âm tương tự nhau
  • Không phân biệt được âm vô thanh (/s/) và âm hữu thanh (/z/)
  • Khó khăn trong việc đọc đuôi -s/-es của động từ số ít ngôi thứ ba và danh từ số nhiều
  • Phát âm không đúng các từ có chứa chữ 's' nhưng được đọc là /z/ (ví dụ: 'as', 'is')

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phát âm chuẩn của /s/ và /z/, cùng với các bài tập thực hành để cải thiện kỹ năng phát âm. Let’s go!!!

Cách phát âm /s/ và /z/ chuẩn Bảng phiên âm IPA - IELTS LangGo

1. Cách phát âm âm /s/

Đầu tiên, bạn cần nắm được rằng âm /s/ là một âm vô thanh, được tạo ra bằng cách đưa lưỡi lên gần răng cửa trên, tạo thành một khe hẹp. Khi thở ra, không rung dây thanh, không gây tiếng động ở cổ họng. Không khí được đẩy qua khe hẹp này, tạo ra âm /s/ giống như tiếng rắn phát ra.

Cách phát âm /s/ trong tiếng Anh
Cách phát âm /s/ trong tiếng Anh

Các bước phát âm /s/:

  1. Nâng đầu lưỡi lên gần răng cửa trên, tạo thành một khe hẹp.
  2. Giữ môi hơi mở và căng.
  3. Thở ra mạnh, đẩy không khí qua khe hẹp giữa lưỡi và răng.
  4. Không rung dây thanh.

Ví dụ các từ có âm /s/ minh họa:

  • Sun /sʌn/ (mặt trời)
  • Bus /bʌs/ (xe buýt)
  • Street /striːt/ (đường phố)
  • Glass /glɑːs/ (ly thủy tinh)
  • Whisper /ˈwɪspər/ (thì thầm)

Các lỗi thường gặp khi phát âm /s/:

  • Phát âm thành /z/ do rung dây thanh
  • Đặt lưỡi quá gần răng, tạo ra âm gần giống /θ/ (th-)
  • Không tạo đủ áp lực không khí, làm cho âm /s/ không rõ ràng

Mẹo ghi nhớ cách phát âm /s/:

  • Tưởng tượng bạn đang bắt chước tiếng rắn phát ra "ssss"
  • Thực hành phát âm /s/ trước gương để quan sát vị trí lưỡi và môi
  • Đặt tay lên cổ họng khi phát âm để đảm bảo không có rung động

2. Cách phát âm âm /z/

Ngược lại với /s/, âm /z/ là một âm hữu thanh, có cách phát âm tương tự như /s/, nhưng có sự rung của dây thanh. Vị trí lưỡi và môi được đặt giống y hệt như khi phát âm /s/, nhưng bạn sẽ cảm thấy có sự rung động ở cổ họng khi phát âm /z/.

Cách phát âm /z/ trong tiếng Anh
Cách phát âm /z/ trong tiếng Anh

Các bước phát âm /z/:

  1. Đặt lưỡi và môi như khi phát âm /s/.
  2. Thở ra và đồng thời rung dây thanh.
  3. Cảm nhận sự rung động ở cổ họng khi phát âm.

Ví dụ từ vựng minh họa:

  • Zebra /ˈziːbrə/ (ngựa vằn)
  • Buzz /bʌz/ (tiếng vo ve)
  • Lazy /ˈleɪzi/ (lười biếng)
  • Zoo /zuː/ (sở thú)
  • Zeal /ziːl/ (nhiệt tình)

Các lỗi thường gặp khi phát âm /z/:

  • Phát âm thành /s/ do không rung dây thanh
  • Phát âm quá nhẹ, làm mất đi đặc trưng của âm hữu thanh
  • Nhầm lẫn với âm /ð/ (th- trong "this")

Mẹo ghi nhớ cách phát âm /z/:

  • Tưởng tượng bạn đang bắt chước tiếng ong vo ve "zzzz"
  • Đặt tay lên cổ họng để cảm nhận sự rung động khi phát âm đúng
  • Thực hành phát âm /s/ và /z/ liên tiếp để cảm nhận sự khác biệt

3. Mẹo phân biệt âm /s/ và /z/ trong 1 từ chính xác

Mẹo phân biệt âm /s/ và /z/ nhanh, chính xác
Mẹo phân biệt âm /s/ và /z/ nhanh, chính xác

3.1. Mẹo ghi nhớ khi nào phát âm /s/:

  • Chữ 's' đứng đầu từ thường được phát âm là /s/ (ví dụ: sun /sʌn/, salt /sɔːlt/, sing /sɪŋ/)
  • Chữ 'c' trước 'e', 'i', 'y' thường được phát âm là /s/ (ví dụ: city /ˈsɪti/, cycle /ˈsaɪkəl/, cinema /ˈsɪnəmə/)
  • Đuôi -s/-es của danh từ số nhiều sau các phụ âm vô thanh (p, t, k, f, th) được phát âm là /s/ (ví dụ: cats /kæts/, books /bʊks/, cliffs /klɪfs/)
  • Đuôi -s của động từ ngôi thứ ba số ít sau các phụ âm vô thanh cũng được phát âm là /s/ (ví dụ: he walks /hi wɔːks/, she likes /ʃi laɪks/)

3.2. Mẹo ghi nhớ khi nào phát âm /z/:

  • Chữ 'z' thường được phát âm là /z/ (ví dụ: zoo /zuː/, zigzag /ˈzɪɡzæɡ/, zeal /ziːl/)
  • Chữ 's' giữa hai nguyên âm thường được phát âm là /z/ (ví dụ: easy /ˈiːzi/, busy /ˈbɪzi/, nosy /ˈnəʊzi/)
  • Đuôi -s/-es của danh từ số nhiều sau nguyên âm và phụ âm hữu thanh (b, d, g, l, m, n, r, v) được phát âm là /z/ (ví dụ: dogs /dɒɡz/, boys /bɔɪz/, trees /triːz/)
  • Đuôi -s của động từ ngôi thứ ba số ít sau nguyên âm và phụ âm hữu thanh cũng được phát âm là /z/ (ví dụ: he plays /hi pleɪz/, she runs /ʃi rʌnz/)

3.3. Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • Một số từ có chữ 's' nhưng được phát âm là /z/: as /æz/, is /ɪz/, his /hɪz/, has /hæz/, was /wəz/, these /ðiːz/, those /ðəʊz/
  • Từ "use" có thể được phát âm là /s/ (danh từ - /juːs/) hoặc /z/ (động từ - /juːz/)
  • Một số từ kết thúc bằng -se được phát âm là /z/: cheese /tʃiːz/, please /pliːz/, raise /reɪz/
  • Trong từ ghép, 's' giữa hai từ thường được phát âm là /z/: newspaper /ˈnjuːzpeɪpər/, bestseller /ˌbestˈselər/

4. Bài tập thực hành phát âm /s/ và /z/

4.1. Bài tập nghe – nói để luyện tập phát âm:

  • Lắng nghe và lặp lại các cặp từ tối thiểu (minimal pairs):
    • sip (nhấp) vs. zip (kéo khóa)
    • sue (kiện) vs. zoo (sở thú)
    • bus (xe buýt) vs. buzz (tiếng vo ve)
    • price (giá) vs. prize (giải thưởng)
  • Thực hành đọc các câu có chứa cả hai âm:
    • "The busy bees buzzed around the sunflowers in the breeze."
    • "She sells seashells by the seashore while he snoozes in the sun."

4.2. Bài tập nhận diện từ có âm /s/ và /z/:

  • Phân loại các từ sau theo âm /s/ hoặc /z/: wise, miss, base, phase, loose, goose, close, rose

Đáp án:

Phân loại các từ sau theo âm /s/ hoặc /z/:

Âm /s/:

  • miss /mɪs/
  • base /beɪs/
  • loose /luːs/
  • goose /ɡuːs/
  • close /kləʊs/ (khi là tính từ, nghĩa là "gần")

Âm /z/:

  • wise /waɪz/
  • phase /feɪz/
  • close /kləʊz/ (khi là động từ, nghĩa là "đóng lại")
  • rose /rəʊz/

4.3. Bài tập nhóm từ theo quy tắc phát âm:

  • Phân loại các động từ ngôi thứ ba số ít sau theo cách phát âm đuôi -s: walks, plays, teaches, watches, misses, uses, goes, says
  • Phân loại các danh từ số nhiều sau theo cách phát âm đuôi -s/-es: cats, dogs, boxes, glasses, buses, roses, faces, houses

Đáp án:

Phân loại các động từ ngôi thứ ba số ít theo cách phát âm đuôi -s:

Đuôi -s phát âm là /s/:

  • walks /wɔːks/

Đuôi -s phát âm là /z/:

  • plays /pleɪz/
  • uses /ˈjuːzɪz/
  • goes /ɡəʊz/
  • says /sez/

Đuôi -es phát âm là /ɪz/:

  • teaches /tiːtʃɪz/
  • watches /wɒtʃɪz/
  • misses /ˈmɪsɪz/

Phân loại các danh từ số nhiều theo cách phát âm đuôi -s/-es:

Đuôi -s phát âm là /s/:

  • cats /kæts/

Đuôi -s phát âm là /z/:

  • dogs /dɒɡz/

Đuôi -es phát âm là /ɪz/:

  • boxes /ˈbɒksɪz/
  • glasses /ˈɡlɑːsɪz/
  • buses /ˈbʌsɪz/
  • faces /ˈfeɪsɪz/

Trường hợp đặc biệt:

  • Roses /ˈrəʊzɪz/ (đuôi -es phát âm là /ɪz/, nhưng chữ 's' trong 'rose' phát âm là /z/)
  • Houses /ˈhaʊzɪz/ (đuôi -es phát âm là /ɪz/, nhưng chữ 's' trong 'house' khi ở dạng số nhiều phát âm là /z/)

Việc phân biệt và phát âm chính xác âm /s/ và /z/ là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh. Qua bài viết này, bạn đã được hướng dẫn cách phát âm chuẩn, hiểu rõ các quy tắc phân biệt, và có cơ hội thực hành thông qua các bài tập đa dạng. Hãy nhớ rằng, việc cải thiện phát âm đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành thường xuyên.

Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn nên:

  1. Thực hành hàng ngày, dù chỉ vài phút
  2. Sử dụng các tài nguyên bổ sung như video và ứng dụng di động
  3. Không ngại ngần khi phát âm, ngay cả khi bạn chưa chắc chắn
  4. Lắng nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước
  5. Ghi âm giọng nói của bạn và so sánh với phát âm chuẩn

Hãy nhớ rằng, mỗi bước tiến bộ, dù nhỏ, đều đáng được ghi nhận. Với sự kiên trì và đúng phương pháp, bạn sẽ sớm cải thiện được khả năng phát âm của mình, góp phần nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tổng thể. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập của mình!

Từ khóa » Phát âm S Và Z