5 ngày trước · Phát âm của swamp. Cách phát âm swamp trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈswɑːmp/.
Xem chi tiết »
Cách phát âm swamp · Định nghĩa của swamp. low land that is seasonally flooded; has more woody plants than a marsh and better drainage than a bog; a situation ...
Xem chi tiết »
Phát âm swamp ; o làm ngập, làm ướt đẫm ; § salt swamp : ruộng muối ; § swamp barge : sà lan vùng lầy ; § swamp gas : khí đầm lầy ...
Xem chi tiết »
swamp trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng swamp (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Tra từ 'swamp' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "swamp" trong tiếng Việt. volume_up. swamp {danh} ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ swamp. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, ... Tin tức liên quan. Picking nipa palm fruits in swamp in suburban Saigon.
Xem chi tiết »
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swamp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "swamp": samba sambo scamp shampoo simp skimp skimpy snafu snap snappy more.
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2021 · Thông tin thuật ngữ swamp tiếng Anh. Từ điển Anh Việt. phát âm swamp tiếng Anh swamp (phát âm có thể chưa chuẩn) ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · swamp(phát âm có thể chưa chuẩn). Hình hình ảnh cho thuật ngữ swamp. Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa nhằm tra.
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · phát âm swamp tiếng Anh swamp (phát âm có thể chưa chuẩn) ... swamp có nghĩa là: swamp /swɔmp/* danh từ- đầm lầy* ngoại động từ- làm ngập, ...
Xem chi tiết »
Ôn tập ngữ pháp các câu điều kiện If, nhấn âm, phát âm Unit 10 môn Tiếng Anh lớp 10. ... A. swamp. B. sweet. C. sword. D. swear. 5. A. listen. B. sister.
Xem chi tiết »
swamp candleberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swamp candleberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Malabar spinach – cây rau mồng tơi. Như vậy, rau muống được gọi bằng nhiều tên khác nhau như water spinach, water morning glory, kangkong, bindweed, swamp ...
Xem chi tiết »
Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 소택 沼澤 ... It kind of resembles a swamp. ... except a swamp with crocodiles in it?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phát âm Swamp
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm swamp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu