Swamp Candleberry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swamp candleberry
Similar:
bayberry: deciduous aromatic shrub of eastern North America with grey-green wax-coated berries
Synonyms: candleberry, waxberry, Myrica pensylvanica
- swamp
- swampy
- swamped
- swamper
- swamphen
- swamp ash
- swamp bay
- swamp gum
- swamp oak
- swamp ore
- swamp-eel
- swampland
- swamp area
- swamp hare
- swamp lily
- swamp pine
- swamp birch
- swamp buggy
- swamp fever
- swamp maple
- swamp plant
- swamp-fever
- swampy area
- swampy soil
- swamp azalea
- swamp forest
- swamp laurel
- swamp locust
- swamp mallow
- swamp poplar
- swamp rabbit
- swamp willow
- swamp candles
- swamp cypress
- swamp hickory
- swamp red oak
- swamp sparrow
- swamp dewberry
- swamp drainage
- swamp milkweed
- swamp blueberry
- swamp formation
- swamp horsetail
- swamp sunflower
- swamp white oak
- swamp blackberry
- swamp cottonwood
- swamp candleberry
- swamp honeysuckle
- swamp rose mallow
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Phát âm Swamp
-
SWAMP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Swamp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Swamp - Tiếng Anh - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "swamp" - Là Gì?
-
Swamp Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SWAMP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Swamp Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Swamp
-
Swamp Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Swamp Là Gì
-
Swamp Tiếng Anh Là Gì? - ThienNhuong.Com
-
Đề Thi ôn Tập Unit 10 Môn Tiếng Anh Lớp 10
-
Rau Muống Tiếng Anh Là Gì? Phát âm Thế Nào Cho Chuẩn - Vuicuoilen
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đầm Lầy' : NAVER Từ điển Hàn-Việt