Swamp Candleberry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
swamp candleberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?swamp candleberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swamp candleberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swamp candleberry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swamp candleberry

    Similar:

    bayberry: deciduous aromatic shrub of eastern North America with grey-green wax-coated berries

    Synonyms: candleberry, waxberry, Myrica pensylvanica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • swamp
  • swampy
  • swamped
  • swamper
  • swamphen
  • swamp ash
  • swamp bay
  • swamp gum
  • swamp oak
  • swamp ore
  • swamp-eel
  • swampland
  • swamp area
  • swamp hare
  • swamp lily
  • swamp pine
  • swamp birch
  • swamp buggy
  • swamp fever
  • swamp maple
  • swamp plant
  • swamp-fever
  • swampy area
  • swampy soil
  • swamp azalea
  • swamp forest
  • swamp laurel
  • swamp locust
  • swamp mallow
  • swamp poplar
  • swamp rabbit
  • swamp willow
  • swamp candles
  • swamp cypress
  • swamp hickory
  • swamp red oak
  • swamp sparrow
  • swamp dewberry
  • swamp drainage
  • swamp milkweed
  • swamp blueberry
  • swamp formation
  • swamp horsetail
  • swamp sunflower
  • swamp white oak
  • swamp blackberry
  • swamp cottonwood
  • swamp candleberry
  • swamp honeysuckle
  • swamp rose mallow
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phát âm Swamp