Cách Thể Hiện Cảm Xúc Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Cách hỏi về cảm xúc của ai đó
Khi muốn hỏi về cảm xúc của đối phương, bạn có thể sử dụng một trong những mẫu câu hỏi sau:
- How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?)
- Are you Ok? (Bạn ổn chứ?)
- Is everything alright? (Mọi chuyện ổn chứ?)
- What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
- What’s the matter? (Có vấn đề gì sao?)
- Do you want to talk about it? (Bạn có muốn nói về nó không?)
Cách thể hiện cảm xúc của bản thân
Để đáp lại một câu hỏi thăm về cảm xúc, cảm giác, bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt dưới đây kết hợp với các từ vựng miêu tả cảm xúc.
- I am very... (Tôi thấy rất...)
- I feel a little... (Tôi cảm thấy hơi...)
- I am a little... (Tôi thấy hơi...)
- To be honest, I'm a little bit... (Thành thật mà nói, tôi thấy hơi...)
- The thing is that, I am... (Vấn đề là, tôi...)
- It's been a difficult day. (Thật là một ngày khó khăn.)
Từ vựng miêu tả cảm xúc
Vocabulary (Từ vựng)/ Idiom (Thành ngữ) | Meaning (Ý nghĩa) | |
Positive feelings (Cảm xúc tích cực) | happy | vui lòng |
pleased | hài lòng | |
glad | vui | |
relieved | thanh thản, nhẹ nhõm | |
delighted | vui mừng | |
in a good mood | trong tâm trạng tốt | |
over the moon | sung sướng vô cùng | |
on cloud nine | hạnh phúc như ở trên mây | |
Negative feelings (Cảm xúc tiêu cực) | sad | buồn |
unhappy | không vui | |
feel blue | cảm thấy buồn | |
down in the dumps | chán nản, thất vọng | |
confused | bối rối | |
awkward | lúng túng, khó xử | |
embarrassed | ngượng | |
stressed | căng thẳng | |
scared | sợ hãi | |
nervous | lo lắng | |
annoyed | khó chịu, bực mình | |
depressed | chán nản | |
angry | cáu, tức giận | |
mad | giận dữ, điên rồ | |
furious | điên tiết | |
hopping mad | tức phát điên lên |
Bạn cũng cần lưu ý sau khi cho đối phương biết cảm xúc của mình, các bạn nên giải thích để người nghe nắm được tình huống và lý do bạn cảm thấy như vậy.
Luyện tập
Chọn đáp án đúng.
Vũ Thủy
Từ khóa » Cách Nói Không ổn Trong Tiếng Anh
-
20 Cách Diễn Tả Tâm Trạng Buồn Chán Trong Tiếng Anh - DKN News
-
KHÔNG ỔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÔNG ỔN ĐỊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
20 CÁCH DIỄN TẢ NỖI BUỒN ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
• Không ổn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Những Cách Nói Thay Thế 'I'm Fine' - VnExpress
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Diễn Tả Tâm Trạng Buồn Chán - Ecorp English
-
Giao Tiếp Tiếng Anh Cho Người đi Làm - Bài 33: Lo Lắng, Buồn Chán
-
Results For Tôi Không ổn Lắm Translation From Vietnamese To English
-
Status Hôm Nay Tôi Buồn Bằng Tiếng Anh Cho Bạn Gái Hay Nhất
-
Những Câu An ủi, Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất!
-
Các Cách Hỏi Thăm Và Trả Lời Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh - E
-
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Trực Tuyến Online, Miễn Phí Hiệu Quả Nhất