KHÔNG ỔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG ỔN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từkhông ổnnot wellkhông tốtkhông khỏekhông ổncũng khôngchưa tốtkhông phải ai cũngkhông khoẻkhông suônkhông giỏikhông đẹpnot goodkhông tốtkhông giỏikhông ổnkhông haychưa tốtkhông ngonchẳng tốtko tốtkhông đẹpchẳng lànhamissổnsaithiếu sótbất thườngkhông ổn xảy ranot alrightkhông ổnis not okaywasn't rightis not OKis wrongsailà sai lầmđã nhầmnhầmlầmổnđúngđã lầmlà sai tráisai lầm đượcare not fineis no goodkhông tốtlà không tốtunwellunstable
Ví dụ về việc sử dụng Không ổn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có ổn khôngwas okaywas okwas all rightare finecó gì đó không ổnthere's something wrongsomething wasn't rightthere is something wrongthere was something wrongis there something wrongcó điều gì đó không ổnthere is something wrongsomething isn't rightthere was something wrongcảm thấy không ổnwasn't feeling wellcó thể không ổn địnhmay be unstablecan be unstablekhông ổn định hoặcunstable orcó điều gì không ổnthere's something wrongcó cái gì đó không ổnthere's something wrongthere was something wrongnó không ổnit's not okaykhông thể ổn địnhnot stabilizecó vẻ không ổnseems amissdoesn't look goodtrông không ổndid not look rightdoesn't look gooddoesn't look rightkhông ổn định khiunstable whenanh ổn khôngare you okare you okayare you all rightTừng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailổntính từfineokaygoodwrongổntrạng từwell STừ đồng nghĩa của Không ổn
không tốt sai không giỏi chưa tốt là sai lầm đã nhầm cũng không không ngon nhầm lầm đúng chẳng tốt ko tốt không phải ai cũng đã lầm không ốmkhông ổn định khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không ổn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Nói Không ổn Trong Tiếng Anh
-
20 Cách Diễn Tả Tâm Trạng Buồn Chán Trong Tiếng Anh - DKN News
-
KHÔNG ỔN ĐỊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
20 CÁCH DIỄN TẢ NỖI BUỒN ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
• Không ổn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Những Cách Nói Thay Thế 'I'm Fine' - VnExpress
-
Cách Thể Hiện Cảm Xúc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Diễn Tả Tâm Trạng Buồn Chán - Ecorp English
-
Giao Tiếp Tiếng Anh Cho Người đi Làm - Bài 33: Lo Lắng, Buồn Chán
-
Results For Tôi Không ổn Lắm Translation From Vietnamese To English
-
Status Hôm Nay Tôi Buồn Bằng Tiếng Anh Cho Bạn Gái Hay Nhất
-
Những Câu An ủi, Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất!
-
Các Cách Hỏi Thăm Và Trả Lời Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh - E
-
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Trực Tuyến Online, Miễn Phí Hiệu Quả Nhất