Cách Thêm đuôi ED: Các Quy Tắc, Cách Phát âm + Bài Tập Thực Hành
Mục lục
Phát âm tốt là một lợi thế lớn để bạn có khả năng nghe hiểu tốt và giao tiếp tốt. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến bạn một bài học về ngữ âm, đó là “Cách thêm đuôi ed và cách đọc từ có đuôi ed”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
Đuôi “ed” được thêm vào đối với động từ hợp quy tắc, là động từ ở thì quá khứ đơn (thể của động từ trong thì quá khứ đơn) hoặc quá khứ phân từ (thể của động từ trong thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, câu bị động...).
1. Quy tắc thêm đuôi “ed”
- Thêm “d” vào động từ kết thúc bằng “e”:Ex: Live → livedAgree → agreedLike → likedMove → moved
- Thêm “ed” vào động từ còn lại:Ex:Work → workedLearn → learnedHappen → happenedLook → looked
- Đối với các động từ kết thúc bằng một phụ âm mà phía trước nó có một nguyên âm (u, e, o, a, i): - Động từ kết thúc bằng phụ âm h, w, y, x: chỉ thêm “ed” mà không gấp đôi phụ âmStay → stayedPlay → playedAllow → allowedFollow → followed- Động từ kết thúc bằng các phụ âm còn lại: + Đối với động từ 1 âm tiết và động từ 2 âm tiết có trọng âm ở sau: gấp đôi phụ âm rồi thêm “ed” Ex: Fit → FittedStop → stoppedHug → huggedRub → rubbedPermit → permittedTravel → travelled + Đối với động từ có 2 âm tiết có trọng âm ở âm tiết đầu: chỉ thêm “ed” mà không gấp đôi phụ âm Ex: Listen → listenedEnter → entered
- Động từ kết thúc bằng phụ âm “y”- Trước âm “y” có một nguyên âm: chỉ thêm “ed”Ex: Play → playedObey → obeyed- Trước âm “y” là một nguyên âm: biến “y” thành “i” rồi thêm “ed”Ex:Study → studiedDeny → deniedHurry → hurriedCarry → carried
2. Cách phát âm đuôi “ed”
Có 3 cách phát âm đối với đuôi “ed” của động từ:
- Phát âm là /id/Động từ có phát âm cuối là /t/ hoặc /d/ (các từ có âm tận cùng là t, d)Ex:Want /wɒnt/ → wanted /wɒntid/Decide /dɪˈsaɪd/ → decided /dɪˈsaɪdid/Interest /ˈɪn.trəst/ → interested /ˈɪn.trəstid/Permit /pəˈmɪt/ → permitted /pəˈmɪtid/
- Phát âm là /t/Động từ có phát âm cuối là các âm vô thanh: /p/, /k/, /f/, /s/, /∫/, /t∫/ (các từ có âm tận cùng là p, k, gh, s, sh, ch)Ex:Stop /stɒp/ → stopped /stɒpt/Laugh /lɑːf/ → laughed /lɑːft/Brush /brʌʃ/ → brushed /brʌʃt/Work /wɜːk/ → worked /wɜːkt/Watch /wɒtʃ/ → watch /wɒtʃt/
- Phát âm là /d/Động từ có phát âm cuối là các âm hữu thanh (các phụ âm còn lại): /b/, /v/, /z/, /m/, /n/, /η/, /l/, /r/, /g/, /ʒ/, /dʒ/, /ð/ và các từ kết thúc bằng nguyên âm như u, e, o, a, i.Ex:Play /pleɪ/ → played /pleɪd/Allow /əˈlaʊ/ → allowed /əˈlaʊd/Return /rɪˈtɜːn/ → returned /rɪˈtɜːnd/Agree /əˈɡriː/ → agree /əˈɡriːd/Angry /ˈæŋ.ɡri/ → angried /ˈæŋ.ɡrid/Judge /dʒʌdʒ/ → judged /dʒʌdʒd/
3. Các trường hợp đặc biệt trong phát âm “ed”
Có nhiều trường hợp không tuân theo quy tắc như trên mà chúng ta cần phải chú ý. Sau đây là list các từ có cách phát âm “ed” đặc biệt:
- Naked (adj) "ed" đọc là /id/: không quần áo
- Wicked (adj) "ed" đọc là /id/: gian trá
- Beloved (adj) "ed" đọc là /id/: đáng yêu
- Sacred (adj) "ed" đọc là /id/: thiêng liêng
- Hatred (adj) "ed" đọc là /id/: lòng căm thù
- Wretched (adj) "ed" đọc là /id/: khốn khổ
- Rugged (adj) "ed" đọc là /id/: lởm chởm, ghồ ghề
- Ragged (adj) "ed" đọc là /id/: rách rưới, tả tơi
- Dogged (adj) "ed" đọc là /id/: gan lì
- Learned (adj) "ed" đọc là /id/
- learned (v) "ed" đọc là /d/
- Blessed (adj) "ed" đọc là /id/: may mắn
- blessed (v) "ed" đọc là /t/:ban phước lành
- Cursed (v) "ed" đọc là /t/: nguyền rủa
- Cursed (adj) "ed" đọc là /id/: đáng ghét
- Crabbed (adj) "ed" đọc là /id/: chữ nhỏ, khó đọc
- crabbed (v) "ed" đọc là /d/: càu nhàu, gắt gỏng
- Crooked (adj) "ed" đọc là /id/: xoắn, quanh co
- Crooked (V) "ed" đọc là /t/: lừa đảo
- Used (adj) "ed" đọc là /t/: quen
- Used (v) "ed" đọc là /d/: sử dụng
4. Bài tập
Chọn từ có cách đọc đuôi Ed khác với các từ còn lại:
1. A. failed B. reached C. absorbed D. solved2. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed3. A. removed B. washed C. hoped D. missed4. A. looked B. laughed C. moved D. stepped5. A. wanted B. parked C. stopped D. watched6. A. laughed B. passed C. suggested D. placed7. A. believed B. prepared C. involved D. liked8. A. lifted B. lasted C. happened D. decided9. A. collected B. changed C. formed D. viewed10. A. walked B. entertained C. reached D. looked11. A. watched B. stopped C. pushed D. improved12. A. admired B. looked C. missed D. hoped13. A. proved B. changed C. pointed D. played14. A. helped B. laughed C. cooked D. intended15. A. smoked B. followed C. titled D. implied16. A. coughed B. phoned C. booked D. stopped17. A. talked B. looked C. naked D. worked18. A. developed B. ignored C. laughed D. washed19. A. phoned B. stated C. mended D. old-aged20. A. clapped B. attracted C. lifted D. needed21. A. involved B. believed C. praised D. locked22. A. remembered B. cooked C. closed D. cleaneD23. A. smiled B. regarded C. suggested D. naked24. A. reversed B. choked C. played D. sentenced25. A. minded B. hated C. exchanged D. old-aged26. A. proved B. looked C. stopped D. coughed27. A. dated B. changed C. struggled D. agreed28. A. scaled B. stared C. phoned D. hundred29. A. behaved B. washed C. clicked D. approached30. A. worked B. shopped C. missed D. displayed31. A. coughed B. cooked C. melted D. mixed32. A. signed B. profited C. attracted D. naked33. A. walked B. hundred C. fixed D. coughed34. A. watched B. practiced C. introduced D. cleaned35. A. passed B. stretched C. comprised D. washed36. A. tested B. clapped C. planted D. demanded37. A. intended B. engaged C. phoned D. enabled38. A. married B. sniffed C. booked D. coughed39. A. smiled B. denied C. divorced D. agreed40. A. planned B. developed C. valued D. recognized41. A. approved B. answered C. passed D. uttered42. A. doubted B. wedded C. connected D. passed43. A. managed B. laughed C. captured D. signed44. A. washed B. exchanged C. experienced D. mixed45. A. filled B. added C. started D. intended46. A. wanted B. booked C. stopped D. laughed47. A. booked B. watched C. jogged D. developed48. A. kneeled B. bowed C. implied D. compressed49. A. bottled B. explained C. trapped D. betrayed50. A. laughed B. stamped C. booked D. contented
5. Đáp án
Nhập password để xem tiếp bài viết
Vui lòng nhập mật khẩu xác thực người dùng vào ô bên dưới để xem tiếp bài viết:Password:
4.4/5 - (60 votes)Footer
Recent posts
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Skills (Phần 1→6 Trang 69 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Language (Phần 1→7 Trang 68 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Unit 12: Project (Trang 67 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
Quảng cáo
Về chúng tôi
Từ khóa » Từ Ed đặc Biệt
-
Quy Tắc Phát âm ED, Cách đọc đuôi ED Trong Tiếng Anh Thành T, D, Id
-
Trường Hợp đặc Biệt Khi Phát âm Ed Trong Tiếng Anh | ELSA Speak
-
Các Trường Hợp đặc Biệt Trong Cách Phát âm đuôi Ed | VFO.VN
-
Phát âm đặc Biệt Của 1 Số Tính Từ Tận Cùng Bằng -ed - Học Tiếng Anh
-
Các Trường Hợp đặc Biệt "đuôi ED Phát âm Là /ID/" - Quizlet
-
, Profile Picture - Facebook
-
Các Trường Hợp đặc Biệt Của Ed
-
Cách Phát âm ED Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Cách Phát âm đuôi Ed Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Quy Tắc Phát âm đuôi -ED Trong Tiếng Anh – Paris English
-
Tổng ôn Tập Lý Thuyết Cách Phát âm đuôi “-ed” Môn Tiếng Anh Lớp 12
-
Cách Phát âm Ed Và Trường Hợp đặc Biệt
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày