Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ẢNH,ÁNH 映 Trang 27-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 27
- 姶 : xxx
- 茜 : THIẾN
- 虻 : MANH
- 按 : ÁN
- 威 : UY,OAI
- 為 : VI
- 畏 : ÚY
- 胃 : VỊ
- 郁 : ÚC
- 茨 : TỲ
- 咽 : YẾT,YẾN,Ế
- 姻 : NHÂN
- 胤 : DẬN
- 姥 : MỖ,MỤ
- 荏 : NHẪM
- 映 : ẢNH,ÁNH
- 栄 : VINH
- 洩 : DUỆ,TIẾT
- 盈 : DOANH
- 疫 : DỊCH
- 怨 : OÁN
- 屋 : ỐC
- 卸 : TÁ
- 音 : ÂM
- 科 : KHOA
- 架 : GIÁ
- 珂 : KHA
- 俄 : NGA
- 臥 : NGỌA
- 廻 : HỒI
- 悔 : HỐI
- 恢 : KHÔI
- 海 : HẢI
- 界 : GIỚI
- 皆 : GIAI
- 咳 : KHÁI
- 垣 : VIÊN
- 柿 : THỊ
- 革 : CÁCH
- 恰 : KHÁP
- 括 : QUÁT
- 活 : HOẠT
- 冠 : QUAN,QUÂN
- 巻 : CẢI
- 姦 : GIAN
- 柑 : CAM
- 看 : KHÁN
- 竿 : CAN,CÁN
- 紀 : KỶ
- 軌 : QUỸ
- 27
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
映画界 | ẢNH,ÁNH HỌA GIỚI | giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường |
映える | ẢNH,ÁNH | chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp |
映す | ẢNH,ÁNH | chiếu (phim);chiếu bóng;soi |
映る | ẢNH,ÁNH | được chiếu; phát;phản chiếu |
映像 | ẢNH,ÁNH TƯỢNG | hình ảnh |
映像を伝える | ẢNH,ÁNH TƯỢNG TRUYỀN | truyền hình |
映写する | ẢNH,ÁNH TẢ | chiếu phim;chiếu xi-nê;chớp bóng |
映写機 | ẢNH,ÁNH TẢ CƠ,KY | máy chiếu;máy chiếu phim;máy quay phim |
映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | điện ảnh;phim;phim ảnh;xi-nê |
映画の切符 | ẢNH,ÁNH HỌA THIẾT PHÙ | vé xi-nê |
映画を撮る | ẢNH,ÁNH HỌA TOÁT | quay phim; làm phim |
映画館 | ẢNH,ÁNH HỌA QUÁN | nhà hát;rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim; rạp hát;ráp hát |
夕映え | TỊCH ẢNH,ÁNH | ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà |
反映する | PHẢN ẢNH,ÁNH | dội;phản quang |
反映する | PHẢN ẢNH,ÁNH | phản ánh;phản chiếu |
反映 | PHẢN ẢNH,ÁNH | bóng;sự phản ánh;sự phản chiếu |
劇映画 | KỊCH ẢNH,ÁNH HỌA | phim truyện |
上映 | THƯỢNG ẢNH,ÁNH | sự chiếu phim; sự lên phim; sự trình chiếu |
Hな映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim khiêu dâm; phim sex; phim con heo |
国立映画センター | QUỐC LẬP ẢNH,ÁNH HỌA | Trung tâm điện ảnh quốc gia |
出来映え | XUẤT LAI ẢNH,ÁNH | Kết quả; thành phẩm |
怪奇映画 | QUÁI KỲ ẢNH,ÁNH HỌA | phim kinh dị |
漫画映画 | MẠN,MAN HỌA ẢNH,ÁNH HỌA | phim biếm họa |
無声映画 | VÔ,MÔ THANH ẢNH,ÁNH HỌA | phim câm |
立体映画 | LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA | phim nổi |
記録映画 | KÝ LỤC ẢNH,ÁNH HỌA | phim tài lệu |
SF映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim khoa học viễn tưởng |
音響・映像 | ÂM HƯỞNG ẢNH,ÁNH TƯỢNG | Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV) |
代わり映え | ĐẠI ẢNH,ÁNH | Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới |
カラー映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim màu |
2本立て映画 | BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA | phim hai tập |
3本立て映画 | BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA | phim 3 tập |
ニュース映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim thời sự |
エッチな映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | Phim sex; phim con heo |
アクション映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim hành động |
ちゃんばら映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim về samurai |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ ảnh Tiếng Hán
-
Tra Từ: ảnh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: ảnh - Từ điển Hán Nôm
-
Top 12 Chữ ảnh Hán Tự
-
Hướng Dẫn Tra Chữ Hán Trên Sách Bằng Cách Chụp ảnh Từ điện Thoại ...
-
Ảnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Chữ Hán" - 6.379.352 Ảnh, Vector Và Hình Chụp Có Sẵn - Shutterstock
-
ảnh Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
[kanji] Chữ Hán Tự : ẢNH 影 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Hướng Dẫn Tra Chữ Hán Trên Sách Bằng Cách Chụp ảnh Từ điện Thoại ...
-
Học Tiếng Trung Bằng Hình Ảnh - Hoa Văn SHZ
-
Top 13 Hình ảnh Chữ Hán 2022
-
TĐ Chữ Hán Trên App Store