Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ẢNH,ÁNH 映 Trang 27-Từ Điển Anh ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 27
  • 姶 : xxx
  • 茜 : THIẾN
  • 虻 : MANH
  • 按 : ÁN
  • 威 : UY,OAI
  • 為 : VI
  • 畏 : ÚY
  • 胃 : VỊ
  • 郁 : ÚC
  • 茨 : TỲ
  • 咽 : YẾT,YẾN,Ế
  • 姻 : NHÂN
  • 胤 : DẬN
  • 姥 : MỖ,MỤ
  • 荏 : NHẪM
  • 映 : ẢNH,ÁNH
  • 栄 : VINH
  • 洩 : DUỆ,TIẾT
  • 盈 : DOANH
  • 疫 : DỊCH
  • 怨 : OÁN
  • 屋 : ỐC
  • 卸 : TÁ
  • 音 : ÂM
  • 科 : KHOA
  • 架 : GIÁ
  • 珂 : KHA
  • 俄 : NGA
  • 臥 : NGỌA
  • 廻 : HỒI
  • 悔 : HỐI
  • 恢 : KHÔI
  • 海 : HẢI
  • 界 : GIỚI
  • 皆 : GIAI
  • 咳 : KHÁI
  • 垣 : VIÊN
  • 柿 : THỊ
  • 革 : CÁCH
  • 恰 : KHÁP
  • 括 : QUÁT
  • 活 : HOẠT
  • 冠 : QUAN,QUÂN
  • 巻 : CẢI
  • 姦 : GIAN
  • 柑 : CAM
  • 看 : KHÁN
  • 竿 : CAN,CÁN
  • 紀 : KỶ
  • 軌 : QUỸ
  • 27
Danh Sách Từ Của 映ẢNH,ÁNH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ẢNH,ÁNH- Số nét: 09 - Bộ: NHẬT 日

ONエイ
KUN映る うつる
映す うつす
映える はえる
映え -ばえ
あきら
てる
  • Ánh sáng giọi lại.
  • Bóng rợp.
  • Ánh sáng mặt trời xế.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
映画界 ẢNH,ÁNH HỌA GIỚI giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường
映える ẢNH,ÁNH chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
映す ẢNH,ÁNH chiếu (phim);chiếu bóng;soi
映る ẢNH,ÁNH được chiếu; phát;phản chiếu
映像 ẢNH,ÁNH TƯỢNG hình ảnh
映像を伝える ẢNH,ÁNH TƯỢNG TRUYỀN truyền hình
映写する ẢNH,ÁNH TẢ chiếu phim;chiếu xi-nê;chớp bóng
映写機 ẢNH,ÁNH TẢ CƠ,KY máy chiếu;máy chiếu phim;máy quay phim
映画 ẢNH,ÁNH HỌA điện ảnh;phim;phim ảnh;xi-nê
映画の切符 ẢNH,ÁNH HỌA THIẾT PHÙ vé xi-nê
映画を撮る ẢNH,ÁNH HỌA TOÁT quay phim; làm phim
映画館 ẢNH,ÁNH HỌA QUÁN nhà hát;rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim; rạp hát;ráp hát
夕映え TỊCH ẢNH,ÁNH ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà
反映する PHẢN ẢNH,ÁNH dội;phản quang
反映する PHẢN ẢNH,ÁNH phản ánh;phản chiếu
反映 PHẢN ẢNH,ÁNH bóng;sự phản ánh;sự phản chiếu
劇映画 KỊCH ẢNH,ÁNH HỌA phim truyện
上映 THƯỢNG ẢNH,ÁNH sự chiếu phim; sự lên phim; sự trình chiếu
Hな映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim khiêu dâm; phim sex; phim con heo
国立映画センター QUỐC LẬP ẢNH,ÁNH HỌA Trung tâm điện ảnh quốc gia
出来映え XUẤT LAI ẢNH,ÁNH Kết quả; thành phẩm
怪奇映画 QUÁI KỲ ẢNH,ÁNH HỌA phim kinh dị
漫画映画 MẠN,MAN HỌA ẢNH,ÁNH HỌA phim biếm họa
無声映画 VÔ,MÔ THANH ẢNH,ÁNH HỌA phim câm
立体映画 LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA phim nổi
記録映画 KÝ LỤC ẢNH,ÁNH HỌA phim tài lệu
SF映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim khoa học viễn tưởng
音響・映像 ÂM HƯỞNG ẢNH,ÁNH TƯỢNG Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
代わり映え ĐẠI ẢNH,ÁNH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới
カラー映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim màu
2本立て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim hai tập
3本立て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim 3 tập
ニュース映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim thời sự
エッチな映画 ẢNH,ÁNH HỌA Phim sex; phim con heo
アクション映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim hành động
ちゃんばら映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim về samurai
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ ảnh Tiếng Hán