Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BẢO 宝 Trang 22-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 22
- 奈 : NẠI
- 迩 : NHĨ
- 乳 : NHŨ
- 念 : NIỆM
- 杷 : BA,BÀ
- 波 : BA
- 拝 : BÀI
- 杯 : BÔI
- 拍 : PHÁCH
- 泊 : BÁC
- 迫 : BÁCH
- 函 : HÀM
- 板 : BẢN,BẢNG
- 版 : BẢN
- 彼 : BỈ
- 披 : PHI
- 泌 : TIẾT,BÌ
- 肥 : PHI
- 非 : PHI
- 枇 : TÌ
- 表 : BIỂU
- 苗 : MIÊU
- 府 : PHỦ
- 斧 : PHỦ
- 阜 : PHỤ
- 附 : PHỤ
- 侮 : VŨ,VỤ
- 武 : VŨ,VÕ
- 服 : PHỤC
- 沸 : PHẤT,PHÌ
- 物 : VẬT
- 併 : TÍNH
- 並 : TỊNH
- 歩 : BỘ
- 奉 : PHỤNG
- 宝 : BẢO
- 庖 : BÀO
- 抱 : BÃO
- 放 : PHÓNG
- 朋 : BẰNG
- 法 : PHÁP
- 泡 : PHAO,BÀO
- 房 : PHÒNG
- 肪 : PHƯƠNG
- 牧 : MỤC
- 奔 : BÔN
- 妹 : MUỘI
- 枚 : MAI
- 枕 : CHẨM,CHẤM
- 抹 : MẠT
- 22
| ||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 宝 | BẢO | bảo |
| 宝くじ | BẢO | vé số; xổ số |
| 宝くじ券 | BẢO KHOÁN | vé số |
| 宝石類 | BẢO THẠCH LOẠI | đồ châu báu |
| 宝石貴金属 | BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC | ngọc ngà châu báu |
| 宝石工 | BẢO THẠCH CÔNG | thợ bạc |
| 宝石 | BẢO THẠCH | bảo thạch;đá quý;ngọc |
| 宝玉 | BẢO NGỌC | đá quí; châu ngọc |
| 宝物 | BẢO VẬT | bảo tàng;bảo vật; vật quý |
| 宝物 | BẢO VẬT | bảo tàng;vật quý giá; báu vật |
| 宝庫 | BẢO KHỐ | bảo tàng;kho tàng |
| 宝塔 | BẢO THÁP | bảo tháp |
| 宝剣 | BẢO KIẾM | bảo kiếm |
| 七宝 | THẤT BẢO | thất bảo;thất bửu |
| 重宝する | TRỌNG,TRÙNG BẢO | quý; thích thú |
| 国宝 | QUỐC BẢO | quốc bảo; kho báu của quốc gia |
| 家宝 | GIA BẢO | gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo |
| 東宝 | ĐÔNG BẢO | Toho |
| 珍宝 | TRÂN BẢO | châu báu |
| 財宝 | TÀI BẢO | bảo bối |
| 重宝 | TRỌNG,TRÙNG BẢO | quý báu; tiện lợi;sự quý báu; sự tiện lợi |
| 合成宝石 | HỢP THÀNH BẢO THẠCH | ngọc tổng hợp |
| 人間国宝 | NHÂN GIAN QUỐC BẢO | Nhân tài; tài sản sống của quốc gia |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Bảo Hán Tự
-
Tra Từ: Bảo - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Bảo - Từ điển Hán Nôm
-
CHIẾT TỰ CHỮ “BẢO” (保): Nghĩa... - Chiết Tự Chữ Hán | Facebook
-
Bảo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bảo Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Bảo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
[kanji] Chữ Hán Tự : BẢO 宝 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm Việt Nam Hình Thành Từ Những Nỗ Lực ...
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Bảo Hân
-
Bài 1: Tự Học 3888 Chữ Hán - Dương Bảo Điệp (Q1) - YouTube
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Triển Lãm "Hán Nôm - Di Sản Văn Hóa Việt Nam"