Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BÙI 裴 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
|
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Họ Bùi Chữ Hán
-
Bùi (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: 裴 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Bùi - Từ điển Hán Nôm
-
Họ Bùi Nghệ An - Bùi (chữ Hán: 裴) Là Một Tên Họ Phổ Biến...
-
Họ Bùi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Họ Bùi Trong Tiếng Trung ❤️️ 55+ Tên Họ Bùi Trung Quốc Hay
-
Họ Bùi Trong Tiếng Hàn ❤️️ 100+ Họ Tên Hay Cho Nam Nữ
-
Họ Bùi Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Bùi (họ) Là Gì? Chi Tiết Về Bùi (họ) Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Nghề Gốm Sứ Quang Tiền
-
LƯỢC SỬ HỌ BÙI
-
Văn Bia Từ Chỉ Bằng Liệt Và Vị Khai Khoa Thăng Long Bùi Quốc Khái