Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CẨN 謹 Trang 105-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 105
  • 餒 : NỖI
  • 餔 : BÔ
  • 餘 : DƯ
  • 餝 : xxx
  • 駭 : HÃI
  • 駮 : BÁC
  • 駱 : LẠC
  • 駲 : xxx
  • 駢 : BIỀN
  • 骼 : CÁCH
  • 髷 : xxx
  • 髻 : KẾ,KẾT
  • 鬨 : HỐNG
  • 鮓 : TRẢ
  • 鮃 : BÌNH
  • 鮑 : BẢO
  • 鮖 : xxx
  • 鮗 : xxx
  • 鴉 : NHA
  • 鴪 : xxx
  • 鴦 : ƯƠNG
  • 鴣 : CÔ
  • 鴟 : SI
  • 鴕 : ĐÀ
  • 鴒 : LINH
  • 麈 : CHỦ
  • 黔 : KIỀM
  • 縹 : PHIẾU,PHIÊU
  • 艚 : TÀO
  • 闇 : ÁM
  • 磯 : KI
  • 嬰 : ANH
  • 襖 : ÁO
  • 臆 : ỨC
  • 霞 : HÀ
  • 嚇 : HÁCH
  • 橿 : xxx
  • 轄 : HẠT
  • 竃 : xxx
  • 環 : HOÀN
  • 癌 : NHAM
  • 徽 : HUY
  • 擬 : NGHĨ
  • 犠 : HY
  • 鞠 : CÚC
  • 禦 : NGỮ
  • 矯 : KIỂU
  • 謹 : CẨN
  • 櫛 : TRẤT
  • 鍬 : THIÊU
  • 105
Danh Sách Từ Của 謹CẨN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CẨN- Số nét: 17 - Bộ: NGÔN 言

ONキン
KUN謹む つつしむ
  • Cẩn thận, cẩn trọng, nghĩa là làm việc để ý kỹ lưỡng không dám coi thường.
  • Kính. Như cẩn bạch [謹白] kính bạch.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
謹賀新年 CẨN HẠ TÂN NIÊN Chúc mừng năm mới!
謹言 CẨN NGÔN Bạn chân thành của anh!
謹聴する CẨN THÍNH chăm chú nghe; lắng nghe
謹聴 CẨN THÍNH sự chăm chú nghe; sự lắng nghe
謹慎 CẨN THẬN sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
謹呈 CẨN TRÌNH sự kính tặng; kính tặng; sự kính biếu; kính biếu; biếu; tặng
謹んで申し上げる CẨN THÂN THƯỢNG cẩn cáo
謹んで CẨN hân hạnh; khiêm tốn; kính cẩn
謹む CẨN hân hạnh; khiêm tốn; kính cẩn
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cẩn Trong Hán Việt