Cẩn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kə̰n˧˩˧ | kəŋ˧˩˨ | kəŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kən˧˩ | kə̰ʔn˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cẩn”- 僅: cận, cẩn
- 堇: cận, cần, cẩn
- 鄞: ngân, cẩn
- 谨: cẩn
- 菫: cận, cần, cẩn
- 謹: cẩn
- 艮: cân, cấn, cẩn
- 廑: cận, cần, cẩn
- 觐: cận, cẩn
- 蓳: thuần, cẩn
- 覲: cận, cẩn
- 巹: cẩn
- 仅: cận, cẩn
- 卺: cẩn
- 饉: cận, cầm, cẩn
- 螼: cẩn
- 槿: cận, cẩn
- 瑾: cấn, cẩn
Phồn thể
- 謹: cẩn
- 卺: cẩn
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 僅: cận, cửng, cẩn
- 堇: cẩn
- 谨: cẩn
- 菫: ngẩn, cận, càn, cần, cẩn
- 緊: khẩn, lẳm, cẩn
- 廑: cần, cẩn
- 謹: ngẩn, kín, ghín, cẩn
- 蓳: cẩn
- 巹: cẩn
- 仅: cận, cẩn
- 卺: cẩn
- 螼: cẩn
- 槿: cận, cẩn
- 瑾: cẩn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- căn
- cán
- càn
- cắn
- cân
- Cần
- cận
- cạn
- cản
- can
- cặn
- cần
- cấn
Động từ
cẩn
- Khảm. Đồ vật cẩn xà cừ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cẩn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cẩn Trong Hán Việt
-
Tra Từ: Cẩn - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cẩn - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cẩn Thận - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cẩn - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cẩn Trọng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 謹 - Từ điển Hán Nôm
-
Cẩn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cẩn Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CẨN 謹 Trang 105-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ Điển - Từ Cẩn Trọng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ 謹 - Từ điển Hán Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Cẩn - Cẩn Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
Cẩn Trọng - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bất Cẩn - Từ điển Hàn Việt