Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CHÂM 針 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 針CHÂM
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CHÂM- Số nét: 10 - Bộ: KIM 金

ONシン
KUN はり
  • Tục dùng như chữ châm 鍼.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
針鼠 CHÂM THỬ Con nhím
針金 CHÂM KIM dây kim loại
針葉樹林 CHÂM DIỆP THỤ LÂM rừng lá kim
針葉樹 CHÂM DIỆP THỤ loài tùng bách
針灸 CHÂM CỨU pháp châm cứu
針仕事 CHÂM SĨ,SỸ SỰ Việc may vá
針の孔 CHÂM KHỔNG trôn kim
針の先 CHÂM TIÊN mũi kim
針で刺す CHÂM THÍCH,THỨ châm kim
CHÂM châm;kim; đinh ghim
絹針 QUYÊN CHÂM kim dệt lụa; thoi dệt lụa
長針 TRƯỜNG,TRƯỢNG CHÂM kim dài (đồng hồ)
秒針 MIẾU CHÂM kim giây
磁針 TỪ CHÂM kim nam châm
短針 ĐOẢN CHÂM kim giờ (đồng hồ)
留針 LƯU CHÂM đanh gim
検針 KIỂM CHÂM kiểm định đồng hồ; kiểm tra đồng hồ
方針 PHƯƠNG CHÂM phương châm; chính sách
二針ミシン NHỊ CHÂM máy khâu hai kim
縫針 PHÙNG CHÂM kim khâu
羅針 LA CHÂM kim la bàn
羅針盤 LA CHÂM BÀN kim chỉ nam;la bàn
転針 CHUYỂN CHÂM sự chuyển hướng
釣針 ĐIẾU CHÂM móc câu; lưỡi câu
鉤針 CÂU CHÂM kim móc
縫い針 PHÙNG CHÂM kim khâu
避雷針 TỴ LÔI CHÂM cột thu lôi
釣り針 ĐIẾU CHÂM lưỡi câu
留め針 LƯU CHÂM Cái đinh ghim; khóa kẹp
注射針 CHÚ XẠ CHÂM kim chích
町の方針 ĐINH PHƯƠNG CHÂM chính sách của thành phố
時計の針 THỜI KẾ CHÂM kim đồng hồ
頂門の一針 ĐỈNH,ĐINH MÔN NHẤT CHÂM sự đau đớn như kim châm trong óc
ドメイン名紛争処理方針 DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Châm Trong Hán Việt