Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CỔ 古 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 古CỔ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CỔ- Số nét: 05 - Bộ: THẬP 十

ON
KUN古い ふるい
ふる-
古す -ふるす
ふゆ
  • Ngày xưa.
  • Không xu phu thói đời. Như cổ đạo 古道 đạo cổ, cao cổ 高古 cao thượng như thời xưa, v.v.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
古座主 CỔ TỌA CHỦ,TRÚ chủ tài khoản
古生物 CỔ SINH VẬT cổ sinh vật
古物商人 CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN người buôn đồ cổ
古流 CỔ LƯU phong cách cổ
古来 CỔ LAI tử biệt;Từ thời xa xưa; từ cổ xưa
古本 CỔ BẢN sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng
古木 CỔ MỘC cổ thụ;trầm hương; kỳ nam
古文 CỔ VĂN cổ văn; văn học cổ điển
古文 CỔ VĂN cổ văn; văn cổ
古廟 CỔ MIẾU ngôi miếu cổ
古米 CỔ MỄ gạo cũ;lúa cũ
古墳 CỔ PHẦN mộ cổ
古城 CỔ THÀNH thành cổ
古典文学 CỔ ĐIỂN VĂN HỌC văn học cổ điển
古典例文 CỔ ĐIỂN LỆ VĂN điển tích
古典 CỔ ĐIỂN cổ điển;sách cũ; điển cố; điển tích
古例 CỔ LỆ Tiền lệ cũ; truyền thống; phong tục
古代と近代 CỔ ĐẠI CẬN ĐẠI kim cổ
古代と現代 CỔ ĐẠI HIỆN ĐẠI cổ kim
古代 CỔ ĐẠI cổ;cổ đại; thời cổ đại; ngày xưa; thời xưa;cổ đại; thuộc về thời cổ đại
古老 CỔ LÃO người già; người kỳ cựu; lão làng
古い CỔ cũ; cổ; già
古いお寺 CỔ TỰ chùa cổ
古いもの CỔ cái cũ
古くなった CỔ cổ hủ
古す CỔ cũ đi
古今 CỔ KIM kim cổ;xưa nay
古今 CỔ KIM cổ kim
古今東西 CỔ KIM ĐÔNG TÂY cổ kim đông tây
古風 CỔ PHONG kiểu cổ; cổ kính; phong cách cổ; cổ;kiểu cổ; sự cổ kính; cổ kính; phong cách cổ
古里 CỔ LÝ quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn
古跡 CỔ TÍCH cổ tích
古語 CỔ NGỮ cổ ngữ; từ cổ; từ cũ; cách nói cổ
古臭い CỔ XÚ cũ nát; cũ quá; cũ nát; cũ kỹ
万古 VẠN CỔ Tính vĩnh viễn; tính vĩnh hằng
今古 KIM CỔ kim cổ; xưa và nay
中古時代 TRUNG CỔ THỜI ĐẠI thời trung cổ
中古 TRUNG CỔ đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa;trung cổ
上古時代 THƯỢNG CỔ THỜI ĐẠI đời thượng cổ
考古院 KHẢO CỔ VIỆN viện khảo cổ
太古 THÁI CỔ thời kỳ cổ đại; thời xưa
復古 PHỤC CỔ Sự phục hưng; sự phục hồi
手古摺る THỦ CỔ TRIỆP,LẠP khó làm; khó xử
新古典派 TÂN CỔ ĐIỂN PHÁI phái tân cổ điển
稲古希 ĐẠO CỔ HY sự đập lúa
稽古 KÊ,KHỂ CỔ sự khổ luyện; sự luyện tập; sự rèn luyện; sự học tập
考古 KHẢO CỔ khảo cổ
考古学 KHẢO CỔ HỌC Khảo cổ học
考古学者 KHẢO CỔ HỌC GIẢ nhà khảo cổ;nhà khảo cổ học
土耳古 THỔ NHĨ CỔ thổ Nhĩ Kỳ
外蒙古 NGOẠI MÔNG CỔ vùng Ngoại Mông
履き古し LÝ CỔ sự cũ rách
朝稽古 TRIỀU,TRIỆU KÊ,KHỂ CỔ Thể dục buổi sáng
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Cổ Trong Tiếng Hán