Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CÔNG 公 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 公CÔNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CÔNG- Số nét: 04 - Bộ: BÁT 八

ONコウ, ク
KUN おおやけ
あきら
きみ
きん
たか
ただし
とも
ひろ
まさ
  • Công, không tư túi gì, gọi là công. Như công bình 公平, công chính 公正, v.v.
  • Chung, sự gì do mọi người cùng đồng ý gọi là công. Như công cử 公舉, công nhận 公認, v.v.
  • Cùng chung. Như công chư đồng hiếu 公著同好 để đời cùng thích chung.
  • Của chung. Như công sở 公所 sở công, công sản 公? của chung, v.v.
  • Việc quan. Như công khoản 公款 khoản công, công sự 公事 việc công.
  • Quan công, ngày xưa đặt quan Thái Sư, Thái Phó, Thái Bảo là tam công 三公.
  • Tước công, tước to nhất trong năm tước.
  • Bố chồng.
  • Ông, tiếng người này gọi người kia.
  • Con đực, trong loài muông nuôi, con đực gọi là công, con cái gọi là mẫu 母.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
公館 CÔNG QUÁN công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện;sứ quan
公開討論会 CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI diễn đàn mở
公開裁判 CÔNG KHAI TÀI PHÁN phiên tòa công khai
公開表 CÔNG KHAI BIỂU bảng công khai
公開状 CÔNG KHAI TRẠNG bảng công khai;lá thư ngỏ; thư ngỏ
公開期間 CÔNG KHAI KỲ GIAN thời kỳ công khai
公開捜査 CÔNG KHAI SƯU TRA sự điều tra công khai; điều tra công khai
公開市場政策通貨 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA chính sách thị trường tự do tiền tệ
公開市場政策 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do
公開市場操作 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC vận hành thị trường mở
公開外交 CÔNG KHAI NGOẠI GIAO sự ngoại giao công khai
公開図書館 CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN Thư viện công cộng
公開入札 CÔNG KHAI NHẬP TRÁT sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai
公開する CÔNG KHAI công bố; công khai
公開 CÔNG KHAI sự công khai; công bố
公金 CÔNG KIM quỹ công; công quỹ
公邸 CÔNG ĐỂ dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công
公選制 CÔNG TUYỂN CHẾ Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai
公認会計士 CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
公認 CÔNG NHẬN sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép
公試 CÔNG THI kỳ thi quốc gia
公証料 CÔNG CHỨNG LIỆU phí công chứng
公証役場 CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG Văn phòng công chứng
公証契約 CÔNG CHỨNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng văn bản
公証人費用 CÔNG CHỨNG NHÂN PHÍ DỤNG phí công chứng
公証人役場 CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG Văn phòng công chứng
公証人 CÔNG CHỨNG NHÂN công chứng viên
公証 CÔNG CHỨNG sự công chứng; công chứng
公設市場 CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG thị trường chung
公言する CÔNG NGÔN tuyên bố; bày tỏ; thông báo; công bố
公言 CÔNG NGÔN sự tuyên bố; sự bày tỏ; thông báo; tuyên bố; bày tỏ
公表価格 CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH giá công bố
公表する CÔNG BIỂU công bố; tuyên bố
公表 CÔNG BIỂU sự công bố; sự tuyên bố (luật...); công bố
公衆電話 CÔNG CHÚNG ĐIỆN THOẠI điện thoại công cộng
公衆道徳 CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC đạo đức cộng đồng
公衆衛生 CÔNG CHÚNG VỆ SINH sức khoẻ cộng đồng
公衆網 CÔNG CHÚNG VÕNG Mạng công cộng
公衆浴場 CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG nhà tắm công cộng
公衆 CÔNG CHÚNG công chúng; dân chúng; cộng đồng;công cộng
公聴会 CÔNG THÍNH HỘI hội nghị trưng cầu ý kiến công khai; buổi trưng cầu ý kiến
公署 CÔNG THỰ Văn phòng chính phủ
公約数 CÔNG ƯỚC SỐ ước số chung
公約 CÔNG ƯỚC công ước; giao ước công khai với dân chúng
公算 CÔNG TOÁN xác suất; tỷ lệ xảy ra; khả năng xảy ra
公立学校 CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường công lập;trường đại học quốc lập
公立 CÔNG LẬP công lập
公称馬力 CÔNG XƯNG,XỨNG MÃ LỰC mã lực danh nghĩa; mã lực danh định
公称資本金 CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM Vốn danh nghĩa; vốn danh định
公称資本 CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định
公私 CÔNG TƯ công tư; công và tư
公社債 CÔNG XÃ TRÁI công trái
公社 CÔNG XÃ cơ quan; tổng công ty
公示地価 CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ giá đất được công bố
公示価格 CÔNG THỊ GIÁ CÁCH giá hợp đồng; giá công bố;giá trị khai báo
公示する CÔNG THỊ niêm yết
公示 CÔNG THỊ cáo bạch;chỉ dụ; sắc lệnh; thông báo
公示 CÔNG THỊ thông báo chung
公益優先 CÔNG ÍCH ƯU TIÊN sự ưu tiên lợi ích chung
公益 CÔNG ÍCH công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
公生涯 CÔNG SINH NHAI nghề làm dâu trăm họ
公爵夫人 CÔNG TƯỚC PHU NHÂN Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
公爵 CÔNG TƯỚC công tước
公然な CÔNG NHIÊN ngang nhiên
公然と CÔNG NHIÊN công khai; ngang nhiên
公然 CÔNG NHIÊN mở; ngỏ; không hạn chế; không giấu diếm; công khai;sự mở; sự để ngỏ; sự không hạn chế; sự không giấu diếm; sự công khai; mở; để ngỏ; không hạn chế; không giấu giếm; công khai
公演 CÔNG DIỄN sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng
公準 CÔNG CHUẨN việc đưa thành định đề (toán học); thừa nhận; mặc nhiên công nhận; giả định
公海 CÔNG HẢI vùng biển quốc tế; hải phận quốc tế
公法 CÔNG PHÁP luật công; công pháp
公民館 CÔNG DÂN QUÁN tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
公民権を奪う CÔNG DÂN QUYỀN ĐOẠT tước quyền công dân
公民権 CÔNG DÂN QUYỀN quyền công dân
公正証書 CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng
公正 CÔNG CHÍNH công bằng; công bình; không thiên vị;sự công bằng; sự công bình; sự không thiên vị
公権 CÔNG QUYỀN quyền công dân
公明正大な CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI liêm;liêm chính (liêm chánh)
公明 CÔNG MINH công minh; công bằng; quang minh;sự công minh; sự công bằng; công minh; công bằng; quang minh
公教育 CÔNG GIÁO DỤC giáo dục công; giáo dục công lập
公教会 CÔNG GIÁO HỘI Nhà thờ công giáo (la mã)
公教 CÔNG GIÁO Đạo thiên chúa; công giáo
公憤 CÔNG PHẪN sự công phẫn; sự phẫn nộ của công chúng; công phẫn
公徳 CÔNG ĐỨC đạo đức xã hội
公式試合 CÔNG THỨC THI HỢP cuộc đấu giành danh hiệu quán quân
公式試合 CÔNG THỨC THI HỢP cuộc đấu giành danh hiệu quán quân
公式訪問 CÔNG THỨC PHỎNG,PHÓNG VẤN cuộc viếng thăm chính thức; chuyến thăm chính thức
公式発表 CÔNG THỨC PHÁT BIỂU Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức
公式主義 CÔNG THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hình thức
公式 CÔNG THỨC công thức; quy cách chính thức;dạng thức;định thức;theo công thức; đúng quy cách; chính thức
公平な CÔNG BÌNH đích đáng
公平 CÔNG BÌNH công bình; công bằng;sự công bình; sự công bằng; công bằng; công bình
公布 CÔNG BỐ cong bố;sự công bố; sự tuyên bố; công bố; tuyên bố; ban hành
公差 CÔNG SAI dung sai
公害罪 CÔNG HẠI TỘI tội làm ô nhiễm
公害病患者 CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ người mắc bệnh do ô nhiễm
公害病 CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH bệnh do ô nhiễm
公害対策基本法 CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật)
公害問題 CÔNG HẠI VẤN ĐỀ Vấn đề ô nhiễm
公害 CÔNG HẠI ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm
公定評価〔税関) CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN đánh giá chính thức (hải quan)
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Công Là Gì