Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DẠ 夜 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 夜DẠ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

DẠ- Số nét: 08 - Bộ: ĐẦU 亠

ON
KUN
よる
  • Ban đêm.
  • Di đêm.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
夜明し DẠ MINH rạng đông
夜景 DẠ CẢNH cảnh ban đêm; cảnh đêm; quang cảnh ban đêm
夜曲 DẠ KHÚC dạ khúc
夜更かし DẠ CANH sự thức khuya
夜更かしする DẠ CANH thức khuya
夜更け DẠ CANH đêm khuya
夜汽車 DẠ KHÍ XA xe lửa chạy ban đêm
夜空 DẠ KHÔNG,KHỐNG bầu trời ban đêm
夜行 DẠ HÀNH,HÀNG chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối;đi đêm
夜襲 DẠ TẬP cuộc tấn công về đêm
夜通し DẠ THÔNG thâu đêm
夜長 DẠ TRƯỜNG,TRƯỢNG đêm trường
夜間 DẠ GIAN buổi tối;đêm;đêm hôm;thời gian buổi tối; vào buổi tối; ban đêm
夜間勤務手当 DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp làm việc ban đêm
夜間撮影 DẠ GIAN TOÁT ẢNH sự chụp ảnh buổi tối
夜間移動 DẠ GIAN DI ĐỘNG dạ hành
夜明け DẠ MINH bình minh; rạng đông;lúc sáng tinh mơ; ban mai
夜尿症 DẠ NIỆU CHỨNG chứng đái dầm
夜学 DẠ HỌC lớp học ban đêm
夜半 DẠ BÁN nửa đêm
夜具 DẠ CỤ bộ đồ giường
夜会 DẠ HỘI dạ hội
夜中 DẠ TRUNG nửa đêm; ban đêm
夜の悪鬼 DẠ ÁC QUỶ dạ xoa
夜が明ける DẠ MINH rạng đông
夜おそく DẠ khuya
DẠ ban tối;buổi tối;đêm;tối
通夜 THÔNG DẠ sự thức canh người chết
半夜 BÁN DẠ Nửa đêm
前夜 TIỀN DẠ đêm hôm trước
今夜 KIM DẠ tối nay; đêm nay
日夜 NHẬT DẠ ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng
除夜 TRỪ DẠ giao thừa
真夜中 CHÂN DẠ TRUNG nửa đêm; giữa đêm
白夜 BẠCH DẠ Đêm trắng (bắc cực)
深夜手当 THÂM DẠ THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp làm ca đêm
深夜 THÂM DẠ đêm sâu; đêm khuya;khuya khoắt
月夜 NGUYỆT DẠ đêm có trăng; đêm sáng trăng
昼夜帯 TRÚ DẠ ĐỚI,ĐÁI dây lưng (Obi) của phụ nữ có sợi đen trắng
昼夜兼行 TRÚ DẠ KIÊM HÀNH,HÀNG cả ngày lẫn đêm
昼夜 TRÚ DẠ ngày và đêm
昨夜 TẠC DẠ tối qua; tối hôm qua
昨夜 TẠC DẠ đêm hôm qua;đêm qua;hồi khuya
徹夜 TRIỆT DẠ sự thức trắng cả đêm; đêm không ngủ; cả đêm;thức đêm
朝と夜 TRIỀU,TRIỆU DẠ khuya sớm
熱帯夜 NHIỆT ĐỚI,ĐÁI DẠ đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C
十五夜の月 THẬP NGŨ DẠ NGUYỆT trăng rằm
お七夜 THẤT DẠ lễ đặt tên
アラビア夜話 DẠ THOẠI truyện \\\'\\\'Nghìn lẻ một đêm\\\'\\\'
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tịch Dạ Nghĩa Là Gì