Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DẠ 夜 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
夜明し | DẠ MINH | rạng đông |
夜景 | DẠ CẢNH | cảnh ban đêm; cảnh đêm; quang cảnh ban đêm |
夜曲 | DẠ KHÚC | dạ khúc |
夜更かし | DẠ CANH | sự thức khuya |
夜更かしする | DẠ CANH | thức khuya |
夜更け | DẠ CANH | đêm khuya |
夜汽車 | DẠ KHÍ XA | xe lửa chạy ban đêm |
夜空 | DẠ KHÔNG,KHỐNG | bầu trời ban đêm |
夜行 | DẠ HÀNH,HÀNG | chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối;đi đêm |
夜襲 | DẠ TẬP | cuộc tấn công về đêm |
夜通し | DẠ THÔNG | thâu đêm |
夜長 | DẠ TRƯỜNG,TRƯỢNG | đêm trường |
夜間 | DẠ GIAN | buổi tối;đêm;đêm hôm;thời gian buổi tối; vào buổi tối; ban đêm |
夜間勤務手当 | DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ban đêm |
夜間撮影 | DẠ GIAN TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh buổi tối |
夜間移動 | DẠ GIAN DI ĐỘNG | dạ hành |
夜明け | DẠ MINH | bình minh; rạng đông;lúc sáng tinh mơ; ban mai |
夜尿症 | DẠ NIỆU CHỨNG | chứng đái dầm |
夜学 | DẠ HỌC | lớp học ban đêm |
夜半 | DẠ BÁN | nửa đêm |
夜具 | DẠ CỤ | bộ đồ giường |
夜会 | DẠ HỘI | dạ hội |
夜中 | DẠ TRUNG | nửa đêm; ban đêm |
夜の悪鬼 | DẠ ÁC QUỶ | dạ xoa |
夜が明ける | DẠ MINH | rạng đông |
夜おそく | DẠ | khuya |
夜 | DẠ | ban tối;buổi tối;đêm;tối |
通夜 | THÔNG DẠ | sự thức canh người chết |
半夜 | BÁN DẠ | Nửa đêm |
前夜 | TIỀN DẠ | đêm hôm trước |
今夜 | KIM DẠ | tối nay; đêm nay |
日夜 | NHẬT DẠ | ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng |
除夜 | TRỪ DẠ | giao thừa |
真夜中 | CHÂN DẠ TRUNG | nửa đêm; giữa đêm |
白夜 | BẠCH DẠ | Đêm trắng (bắc cực) |
深夜手当 | THÂM DẠ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm ca đêm |
深夜 | THÂM DẠ | đêm sâu; đêm khuya;khuya khoắt |
月夜 | NGUYỆT DẠ | đêm có trăng; đêm sáng trăng |
昼夜帯 | TRÚ DẠ ĐỚI,ĐÁI | dây lưng (Obi) của phụ nữ có sợi đen trắng |
昼夜兼行 | TRÚ DẠ KIÊM HÀNH,HÀNG | cả ngày lẫn đêm |
昼夜 | TRÚ DẠ | ngày và đêm |
昨夜 | TẠC DẠ | tối qua; tối hôm qua |
昨夜 | TẠC DẠ | đêm hôm qua;đêm qua;hồi khuya |
徹夜 | TRIỆT DẠ | sự thức trắng cả đêm; đêm không ngủ; cả đêm;thức đêm |
朝と夜 | TRIỀU,TRIỆU DẠ | khuya sớm |
熱帯夜 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI DẠ | đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C |
十五夜の月 | THẬP NGŨ DẠ NGUYỆT | trăng rằm |
お七夜 | THẤT DẠ | lễ đặt tên |
アラビア夜話 | DẠ THOẠI | truyện \\\'\\\'Nghìn lẻ một đêm\\\'\\\' |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tịch Dạ Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Tịch - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Dạ - Từ điển Hán Nôm
-
[Thông Tin Nhân Vật] Cố Tịch Dạ - Nửa Đêm Bay Màu
-
Ý Nghĩa Tên Dạ Thi - Tên Con
-
Ý Nghĩa Tên Xuân Dạ Nguyệt - Tên Con
-
Tịch Là Gì, Nghĩa Của Từ Tịch | Từ điển Việt
-
Dạ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC
-
Từ điển Tiếng Việt "nhật Dạ" - Là Gì?