Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẠM 淡 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 淡 : ĐẠM
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
淡雪 | ĐẠM TUYẾT | tuyết rơi vào mùa xuân; tuyết mỏng và dễ tan; tuyết nhẹ |
淡赤色 | ĐẠM XÍCH SẮC | màu hồng |
淡水魚 | ĐẠM THỦY NGƯ | cá nước ngọt |
淡水による損害 | ĐẠM THỦY TỔN HẠI | hư hại do nước ngọt |
淡水 | ĐẠM THỦY | cúp nước;nước ngọt |
淡彩 | ĐẠM THÁI,THẢI | màu nhạt |
淡を吐く | ĐẠM THỔ | nhổ đờm;ói |
淡い | ĐẠM | nhạt; nhẹ;thoảng qua;yếu; mỏng manh |
濃淡 | NỒNG,NÙNG ĐẠM | sự đậm nhạt |
恬淡 | ĐIỀM ĐẠM | sự điềm đạm |
冷淡 | LÃNH ĐẠM | lãnh đạm; thờ ơ; dửng dưng;sự lãnh đạm; sự thờ ơ; sự dửng dưng |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ đạm Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: đạm - Từ điển Hán Nôm
-
đạm Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
đạm - Wiktionary Tiếng Việt
-
đảm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hán Tự : Chữ ĐẠM 淡 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Truyện Kiều – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đạm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đá - Vietnamese Nôm Preservation Foundation
-
Âm Hán Việt: đàm, đạm Âm... - Từ Vựng Tiếng Trung - 中文生词
-
điển Tích Trong Ngục Trung Nhật Ký - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Từ điển Chữ Hán - Microsoft Apps