Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẠT 達 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 達 : ĐẠT
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 達 | ĐẠT | những |
| 達する | ĐẠT | lan ra;tới; đạt tới |
| 達筆 | ĐẠT BÚT | chữ đẹp |
| 達磨 | ĐẠT MA | Daruma |
| 達成する | ĐẠT THÀNH | đạt;hiển đạt |
| 達成する | ĐẠT THÀNH | đạt được |
| 達成 | ĐẠT THÀNH | thành tựu; sự đạt được |
| 達人 | ĐẠT NHÂN | chuyên gia; người thành thạo |
| 達する | ĐẠT | thành đạt |
| 到達する | ĐÁO ĐẠT | đạt được;đến; đạt đến |
| 熟達する | THỤC ĐẠT | nắm vững |
| 到達する | ĐÁO ĐẠT | đáo |
| 友達 | HỮU ĐẠT | bạn;bạn bè;bè bạn;người bạn |
| 友達を大事にする | HỮU ĐẠT ĐẠI SỰ | tôn trọng bạn bè |
| 友達を失う | HỮU ĐẠT THẤT | mất bạn |
| 暢達 | SƯỚNG ĐẠT | sự lưu loát; sự trôi chảy |
| 熟達した | THỤC ĐẠT | thạo nghề |
| 発達する | PHÁT ĐẠT | phát triển |
| 到達 | ĐÁO ĐẠT | sự đạt đến; sự đạt được |
| 内達 | NỘI ĐẠT | Thông báo nội bộ; thông báo không chính thức |
| 伝達関数 | TRUYỀN ĐẠT QUAN SỐ | hàm số chuyển đổi |
| 伝達する | TRUYỀN ĐẠT | bắn tin;chuyển giao |
| 伝達 | TRUYỀN ĐẠT | sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra;truyền đạt |
| 上達する | THƯỢNG ĐẠT | tiến bộ; phát triển; cải tiến |
| 上達 | THƯỢNG ĐẠT | sự tiến bộ; sự tiến triển |
| お達し | ĐẠT | thông báo; khuyến cáo; thông đạt |
| 調達 | ĐIỀU ĐẠT | cung ứng;sự cung cấp (hàng) |
| 配達料 | PHỐI ĐẠT LIỆU | phí giao hàng |
| 配達人 | PHỐI ĐẠT NHÂN | Người giao hàng; người đưa bưu phẩm |
| 配達する | PHỐI ĐẠT | đưa cho; chuyển cho; phân phát |
| 配達 | PHỐI ĐẠT | sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát |
| 速達便 | TỐC ĐẠT TIỆN | giao gấp;thư hỏa tốc; điện hỏa tốc |
| 速達 | TỐC ĐẠT | giao gấp;giao ngay;gởi hỏa tốc;việc gửi hỏa tốc; dịch vụ chuyển tin thư nhanh |
| 通達 | THÔNG ĐẠT | sự thông đạt; sự thông báo;thông tư |
| 送達中の紛失 | TỐNG ĐẠT TRUNG PHÂN THẤT | hao hụt dọc đường |
| 発達する | PHÁT ĐẠT | hưng phát;phát đạt |
| 配達証明 | PHỐI ĐẠT CHỨNG MINH | giấy chứng nhận giao hàng |
| 発達 | PHÁT ĐẠT | sự phát triển |
| 子供達 | TỬ,TÝ CUNG ĐẠT | trẻ con; con cái |
| 目的を達する | MỤC ĐÍCH ĐẠT | đắc ý;làm nên;trúng |
| 目的を達成する | MỤC ĐÍCH ĐẠT THÀNH | đắc chí;đạt mục đích |
| 現地調達率 | HIỆN ĐỊA ĐIỀU ĐẠT XUẤT | Tỷ lệ nội địa hóa |
| 資金調達 | TƯ KIM ĐIỀU ĐẠT | huy động vốn |
| 合意に達する | HỢP Ý ĐẠT | thỏa ước |
| 成績を達する | THÀNH TÍCH ĐẠT | đạt thành tích |
| 新聞配達の人 | TÂN VĂN PHỐI ĐẠT NHÂN | người đưa báo |
| 郵便配達 | BƯU TIỆN PHỐI ĐẠT | người đưa thư |
| 書信を配達する | THƯ TÍN PHỐI ĐẠT | đưa thư |
| 信用状の送達 | TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT | chuyển giao thư tín dụng |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » đạt Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì
-
Chữ Đạt Trong Tiếng Trung Quốc 达 Dá
-
Tra Từ: đạt - Từ điển Hán Nôm
-
CHỮ ĐẠT TIẾNG TRUNG Chữ đạt 达... - Tự Học Tiếng Trung Quốc
-
đạt – Wiktionary Tiếng Việt
-
đạt Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
đạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Tên Đỗ Đạt
-
Top 20 Chữ Đạt Trong Tiếng Hán, Tra Từ - .vn
-
Chữ Nôm, Chữ Hán Và Chữ Quốc Ngữ Có Gì Khác Nhau?
-
Từ Điển - Từ đạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm