Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẠT 達 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 達 : ĐẠT
Danh Sách Từ Của 達ĐẠT
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐẠT- Số nét: 12 - Bộ: SƯỚC 辶

ONタツ, ダ
KUN -たち
かつ
さと
てつ
とおる
みち
  • (Động) Thông suốt. ◎Như: tứ thông bát đạt 四通八達 thông cả bốn mặt suốt cả tám phía, trực đạt 直達 thẳng suốt.
  • (Động) Thông hiểu sự lí. ◇Luận Ngữ 論語: Tứ dã đạt, ư tòng chánh hồ hà hữu 孟之反不伐 (Ung dã 雍也) Tứ (Tử Cống) thông hiểu sự lí, tòng sự chính trị có gì mà không được.
  • (Động) Biểu thị, diễn tả. ◎Như: từ bất đạt ý 詞不達意 lời không diễn tả hết được ý tưởng.
  • (Động) Đến. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Kí thư trường bất đạt 寄書長不達 (Nguyệt dạ ức xá đệ 月夜憶舍弟) Gửi thư, nhưng thường không tới nơi.
  • (Động) Nên, hoàn thành, thực hiện. ◎Như: mục đích dĩ đạt 目的已達 hoàn thành mục đích.
  • (Tính) Không câu nệ thói tục, tự do tự tại. ◎Như: đạt nhân 達人 người khoáng đạt tự tại, đạt kiến 達見 cái nhìn, quan điểm, ý kiến khoáng đạt, không câu nệ gò bó.
  • (Tính) Hiển quý. ◎Như: đạt quan quý nhân 達官貴人 quan sang người quý.
  • (Tính) Thường mãi, không đổi. ◎Như: đạt đức 達德 thường đức, đức luôn luôn như vậy (Nhân, Trí, Dũng, v.v.) đạt đạo 達道 đạo thường, đạo không thay đổi.
  • (Danh) Con dê con. ◇Thi Kinh 詩經: Đản di quyết nguyệt, Tiên sanh như đạt 誕彌厥月, 先生如達 (Đại nhã 大雅, Sanh dân 生民) Mang thai đủ tháng (chín tháng mười ngày), Sinh lần đầu (dễ dàng) như sinh dê con.
  • (Danh) Họ Đạt.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐẠT những
達する ĐẠT lan ra;tới; đạt tới
達筆 ĐẠT BÚT chữ đẹp
達磨 ĐẠT MA Daruma
達成する ĐẠT THÀNH đạt;hiển đạt
達成する ĐẠT THÀNH đạt được
達成 ĐẠT THÀNH thành tựu; sự đạt được
達人 ĐẠT NHÂN chuyên gia; người thành thạo
達する ĐẠT thành đạt
到達する ĐÁO ĐẠT đạt được;đến; đạt đến
熟達する THỤC ĐẠT nắm vững
到達する ĐÁO ĐẠT đáo
友達 HỮU ĐẠT bạn;bạn bè;bè bạn;người bạn
友達を大事にする HỮU ĐẠT ĐẠI SỰ tôn trọng bạn bè
友達を失う HỮU ĐẠT THẤT mất bạn
暢達 SƯỚNG ĐẠT sự lưu loát; sự trôi chảy
熟達した THỤC ĐẠT thạo nghề
発達する PHÁT ĐẠT phát triển
到達 ĐÁO ĐẠT sự đạt đến; sự đạt được
内達 NỘI ĐẠT Thông báo nội bộ; thông báo không chính thức
伝達関数 TRUYỀN ĐẠT QUAN SỐ hàm số chuyển đổi
伝達する TRUYỀN ĐẠT bắn tin;chuyển giao
伝達 TRUYỀN ĐẠT sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra;truyền đạt
上達する THƯỢNG ĐẠT tiến bộ; phát triển; cải tiến
上達 THƯỢNG ĐẠT sự tiến bộ; sự tiến triển
お達し ĐẠT thông báo; khuyến cáo; thông đạt
調達 ĐIỀU ĐẠT cung ứng;sự cung cấp (hàng)
配達料 PHỐI ĐẠT LIỆU phí giao hàng
配達人 PHỐI ĐẠT NHÂN Người giao hàng; người đưa bưu phẩm
配達する PHỐI ĐẠT đưa cho; chuyển cho; phân phát
配達 PHỐI ĐẠT sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát
速達便 TỐC ĐẠT TIỆN giao gấp;thư hỏa tốc; điện hỏa tốc
速達 TỐC ĐẠT giao gấp;giao ngay;gởi hỏa tốc;việc gửi hỏa tốc; dịch vụ chuyển tin thư nhanh
通達 THÔNG ĐẠT sự thông đạt; sự thông báo;thông tư
送達中の紛失 TỐNG ĐẠT TRUNG PHÂN THẤT hao hụt dọc đường
発達する PHÁT ĐẠT hưng phát;phát đạt
配達証明 PHỐI ĐẠT CHỨNG MINH giấy chứng nhận giao hàng
発達 PHÁT ĐẠT sự phát triển
子供達 TỬ,TÝ CUNG ĐẠT trẻ con; con cái
目的を達する MỤC ĐÍCH ĐẠT đắc ý;làm nên;trúng
目的を達成する MỤC ĐÍCH ĐẠT THÀNH đắc chí;đạt mục đích
現地調達率 HIỆN ĐỊA ĐIỀU ĐẠT XUẤT Tỷ lệ nội địa hóa
資金調達 TƯ KIM ĐIỀU ĐẠT huy động vốn
合意に達する HỢP Ý ĐẠT thỏa ước
成績を達する THÀNH TÍCH ĐẠT đạt thành tích
新聞配達の人 TÂN VĂN PHỐI ĐẠT NHÂN người đưa báo
郵便配達 BƯU TIỆN PHỐI ĐẠT người đưa thư
書信を配達する THƯ TÍN PHỐI ĐẠT đưa thư
信用状の送達 TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT chuyển giao thư tín dụng
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » đạt Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì