Tóm lại nội dung ý nghĩa của đất trong tiếng Nhật ... * n - ち - 「地」 - つち - 「土」 - とち - 「土地」 - ランドVí dụ cách sử dụng từ "đất" trong tiếng Nhật- ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đất trống trong tiếng Nhật. * n - あきち - 「空き地」 - あきち - 「空地」Ví dụ cách sử dụng từ "đất trống" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
16 Apr 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 彼はその地で残りの生涯を過ごしたんだ。 kare ha sono chi de nokori no shougai wo sugoshi ta n da. Anh ây đã ...
Xem chi tiết »
18 Apr 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : この都市は工業地帯です。 kono toshi ha kougyou chitai desu. Thành phó này là vùng công nghiệp. これは国のもっとも貧しい ...
Xem chi tiết »
29 Oct 2015 · quận, đất, thông báo tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật ; quận · 区 · く ; đất · 土 · つち ; thông báo · 報道 · ほうどう
Xem chi tiết »
29 Oct 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ tư bản chủ nghĩa, đất trống, tây bắc tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ ...
Xem chi tiết »
25 Jul 2016 · 1. 土 (つち / ど / に) : Mặt đất / Thổ / Đất cát · 2. 土産 (みやげ) : Quà, đặc sản địa phương · 3. 土地 (とち) : Mảnh đất, khu vực · 4. 土手 (どて) ... Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
Bây giờ thì tôi biết NAUSHIKA nghĩa là “chỉ có bây giờ thôi”, trong đó NAU bắt nguồn từ tiếng Anh “now” nghĩa là bây giờ. Còn GANDA là nói tắt của GANGANDASSHU, ...
Xem chi tiết »
28 May 2021 · Trồng tiếng Nhật là 耕種 (こうしゅ- Koushu). Từ “trồng ” được giải thích là “vùi hay cắm cành, hoặc gốc cây giống xuống đất cho mọc thành ...
Xem chi tiết »
土壌 :đất cát, thổ nhưỡng. Xem thêm các ví dụ về thổ nhưỡng trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Trợ từ も có nghĩa là “cũng”, được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó đã được nêu phía trước cũng đúng với chủ ngữ đang được nhắc đến. Đây là cách dùng quen ...
Xem chi tiết »
Kanji dùng để viết các từ Hán (mượn của tiếng Trung Quốc) hoặc các từ người Nhật dùng chữ Hán để thể hiện rõ nghĩa. Hiragana dùng để ghi các từ gốc Nhật và các ...
Xem chi tiết »
26 Apr 2022 · – ちかく – 「近く」Ví dụ cách sử dụng từ “hàng xóm” trong tiếng Nhật- người hàng xóm:近所の人, – Lucky, con hãy chia táo cho các nhà hàng xóm đi ...
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật Hiragana. Tiếng Việt. Ý nghĩa. 注意報. ちゅういほう Cảnh báo. Dự báo được đưa ra khi có khả năng xảy ra thiên tai. Cách dùng là “○○注意報”.
Xem chi tiết »
11 Mar 2022 · Những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho cả nam và nữ. Aki có nghĩa là mùa thu, Misaki là sự xinh đẹp,... Khám phá ngay cách chuyển ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đất Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất trong tiếng nhật nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu