đất Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ đất tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đất tiếng Nhật đất (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đất

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đất tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đất trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đất tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - ち - 「地」 - つち - 「土」 - とち - 「土地」 - ランド

Ví dụ cách sử dụng từ "đất" trong tiếng Nhật

  • - Vùng đất sinh sống lý tưởng dành cho...:〜に理想的な生息地
  • - đất sét dính ở gần vùng núi lửa:火山灰質粘性土
  • - đất cằn sỏi đá:岩のように固い土
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đất trong tiếng Nhật

* n - ち - 「地」 - つち - 「土」 - とち - 「土地」 - ランドVí dụ cách sử dụng từ "đất" trong tiếng Nhật- Vùng đất sinh sống lý tưởng dành cho...:〜に理想的な生息地, - đất sét dính ở gần vùng núi lửa:火山灰質粘性土, - đất cằn sỏi đá:岩のように固い土,

Đây là cách dùng đất tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đất trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đất

  • dẫn giải tiếng Nhật là gì?
  • món hàng hời tiếng Nhật là gì?
  • con suốt xe chỉ tiếng Nhật là gì?
  • thời gian thử việc tiếng Nhật là gì?
  • bể nước tiếng Nhật là gì?
  • trực thuộc trung ương tiếng Nhật là gì?
  • lắp bắp tiếng Nhật là gì?
  • học kém tiếng Nhật là gì?
  • bối rối tiếng Nhật là gì?
  • người tầm thường tiếng Nhật là gì?
  • oán tiếng Nhật là gì?
  • róc rách tiếng Nhật là gì?
  • van điều chỉnh tiếng Nhật là gì?
  • người tiền nhiệm tiếng Nhật là gì?
  • đường sữa tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » đất Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì