Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DẬT 逸 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 逸話 | DẬT THOẠI | giai thoại; chuyện vặt; câu chuyện thú vị; kỷ niệm thú vị |
| 逸品 | DẬT PHẨM | sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm) |
| 逸れる | DẬT | mất mát; lạc lối |
| 逸れる | DẬT | nhắm trượt; lảng sang chuyện khác |
| 逸らす | DẬT | trốn; tránh; trốn tránh; nhắm trượt; nhìn theo hướng khác; lảng sang chuyện khác |
| 秀逸 | TUÙ DẬT | sự xuất sắc;xuất sắc |
| 独逸 | ĐỘC DẬT | nước Đức |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Dật Trong Tiếng Hán Là Gì
-
Tra Từ: Dật - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Dật - Từ điển Hán Nôm
-
Dật Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
An Dật Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ẩn Dật Từ Hán Việt, Chữ Hán Viết Là 隱逸, Trong đó - Facebook
-
Top 15 Dật Nghĩa Hán Việt Là Gì
-
An Dật Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Từ Điển - Từ Dật Dân Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Dật Lạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chật - Wiktionary Tiếng Việt