Chật - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨə̰ʔt˨˩ | ʨə̰k˨˨ | ʨək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨət˨˨ | ʨə̰t˨˨ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chật”- 帙: trật, chật, dật, pho
- 秩: trật, chật, dật
- 跌: điệt, trật, chật
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 秩: giật, mất, chật, đột, trắt, trật, giựt, dựt, dật, chặt, rặt, trặc, chợt
- 質: chắc, chắt, chật, chất, chát, giắt, chí, chặt, chớt
- 跌: điệt, trớt, chật, đột, xớt, trượt, trật, xợt, trợt, trặc, chợt
- 躓: chật, chí
- 𡂒: rắt, chắt, chật, chất, chát, nhắc, chít, chớt, chợt
- 帙: chật, trật
- 𡒻: chật
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chặt
- chát
- chắt
- chất
Tính từ
chật
- Có kích thước nhỏ so với vật cần bọc hoặc cần chứa bên trong. Áo may chật. Người đông, nhà chật.
- Nhiều, đông quá mức trong một phạm vi nhất định nào đó. Quần áo nhét chật vali. Người xem đứng chật hai bên đường. Ở chật quá.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chật”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dật Trong Tiếng Hán Là Gì
-
Tra Từ: Dật - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Dật - Từ điển Hán Nôm
-
Dật Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
An Dật Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ẩn Dật Từ Hán Việt, Chữ Hán Viết Là 隱逸, Trong đó - Facebook
-
Top 15 Dật Nghĩa Hán Việt Là Gì
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DẬT 逸 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
An Dật Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Từ Điển - Từ Dật Dân Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Dật Lạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm