Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DĨ 以 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
以前のように | DĨ TIỀN | như trước |
以て | DĨ | có; lấy để làm; bằng;vì; với; do vậy |
以上 | DĨ THƯỢNG | hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên |
以上のように | DĨ THƯỢNG | như trên |
以下 | DĨ HẠ | dưới đây; sau đây;ít hơn; dưới mức; thua; thấp hơn |
以内 | DĨ NỘI | trong vòng |
以前 | DĨ TIỀN | cách đây;dạo trước;hồi trước;lúc trước;thuở trước;trước đây; ngày trước;trước kia |
以前から | DĨ TIỀN | từ trước đến giờ |
以前に | DĨ TIỀN | khi trước;khi xưa;xưa;xưa kia |
以外 | DĨ NGOẠI | ngoài ra; ngoài; trừ |
以後 | DĨ HẬU | sau đó; từ sau đó; từ sau khi |
以来 | DĨ LAI | kể từ đó; từ đó; sau đó |
以降 | DĨ GIÁNG,HÀNG | sau đó; từ sau đó; từ sau khi |
あれ以来 | DĨ LAI | từ đó; từ lúc ấy; kể từ khi ấy; kể từ lúc đó; từ hôm đó |
一年以内に | NHẤT NIÊN DĨ NỘI | trong vòng một năm |
それ以来 | DĨ LAI | từ lúc đó; từ đó trở đi; từ sau đó |
それ以外 | DĨ NGOẠI | lại nữa |
それ以上の | DĨ THƯỢNG | thêm nữa; hơn nữa; xa hơn nữa |
原価以下 | NGUYÊN GIÁ DĨ HẠ | dưới giá thành |
基準以上 | CƠ CHUẨN DĨ THƯỢNG | lạm |
平価以下で〔通貨〕 | BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA | dưới ngang giá |
歴史以前 | LỊCH SỬ DĨ TIỀN | tiền sử |
その時以来 | THỜI DĨ LAI | từ đó |
20歳以下人口 | TUẾ DĨ HẠ NHÂN KHẨU | dân số dưới 20 tuổi |
仕入れ価格以下 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ | dưới giá mua vào |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Dĩ Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Dĩ Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm - Gấu Đây
-
Từ Điển - Từ Dĩ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dịch Thuật: Chữ "dĩ" Trong Hán Ngữ Cổ - Huỳnh Chương Hưng
-
Hư Từ 以 Dĩ Trong Tiếng Hán Hiện đại Và Cách Biểu đạt Tương đương ...
-
Kỷ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Tiếng Hán-Việt Cổ - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Tap Chi Han Nom So 1/1989 - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Cách Sử Dụng Một Số Hư Từ Trong Chữ Hán