Kỷ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kḭ˧˩˧ | ki˧˩˨ | ki˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ki˧˩ | kḭʔ˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “kỷ”- 紀: kỉ, kỷ
- 麂: kỉ, kỷ
- 㞆: kỉ, khi, kỷ
- 丌: kỉ, kỳ, kỷ, kì, cơ
- 掎: ỷ, kỉ, kỷ, ki, ky
- 虮: kỉ, kỳ, kỷ, kì
- 剞: ỷ, kỉ, kỳ, kỷ, kì, ki, ky, cơ
- 踦: ỷ, kỉ, khi, kỳ, kỷ, kì, cơ
- 𪊨: kỉ, kỷ
- 纪: kỉ, kỷ
- 嘰: kỉ, kỷ, kí, ký, ki, ky, cơ
- 机: kỉ, kỷ, ki, ky, cơ
- 寄: kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký
- 仉: chưởng, kỉ, kỷ, ki, ky
- 僟: kỉ, kỳ, kỷ, kì, ki, ky
- 杞: kỉ, kỷ
- 几: kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký, ki, ky, khởi, cơ
- 蟣: kỉ, kỳ, kỷ, kì
- 歧: xí, kỉ, kỳ, kỷ, kì
- 虭: bưu, kỉ, kỷ, điêu
- 忮: kỉ, kỷ, kỹ, kĩ, chí
- 己: kỉ, kỷ
- 屺: dĩ, kỉ, kỷ, khỉ
- 叽: kỉ, kỷ, ki, ky, cơ
- 幾: kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký, ki, ky, khởi, cơ
Phồn thể
- 己: kỷ
- 几: kỷ
- 掎: ỷ, kỷ, ky
- 杞: kỷ
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 几: cơ, ghế, kẻ, kẹ, kẽ, kỉ, kỹ, kỷ, kĩ
- 蟣: cơ, kỳ, kỷ, kì
- 机: cơ, kỷ, ky
- 歧: xí, kỳ, kỷ, kì
- 紀: kỉ, kỹ, kỷ, kĩ
- 虮: cơ, cù, kỳ, kỷ, kì
- 纪: kỉ, kỷ
- 掎: ghé, kỷ
- 己: kỉ, kỷ
- 踦: khi, ghé, nghị, kỷ
- 麂: hoẵng, kỉ, kỷ
- : kỷ
- 杞: kỷ, khởi
- 屺: dĩ, kỷ
- 僟: kỳ, kỷ, ky
- 幾: cơ, kỉ, kỳ, kỷ, ký, ky, ki
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ky
- kỹ
- kỵ
- kỳ
- ký
Danh từ
kỷ
- (Địa lý học) .
- Mỗi thời kỳ của một đại địa chất.
- Bàn con. Kỷ chè.
- Can thứ sáu trong thập can. Giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỷ, canh, tân, nhâm, quý.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kỷ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Địa lý học
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Dĩ Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Dĩ Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm - Gấu Đây
-
Từ Điển - Từ Dĩ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dịch Thuật: Chữ "dĩ" Trong Hán Ngữ Cổ - Huỳnh Chương Hưng
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DĨ 以 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Hư Từ 以 Dĩ Trong Tiếng Hán Hiện đại Và Cách Biểu đạt Tương đương ...
-
Đi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Tiếng Hán-Việt Cổ - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Tap Chi Han Nom So 1/1989 - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Cách Sử Dụng Một Số Hư Từ Trong Chữ Hán