Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐIÊU,ĐIỆU,DIÊU 佻 Trang 23-Từ Điển ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 23
  • 沫 : MẠT
  • 侭 : xxx
  • 味 : VỊ
  • 岬 : GIÁP
  • 命 : MỆNH
  • 明 : MINH
  • 免 : MIỄN
  • 茂 : MẬU
  • 孟 : MẠNH,MÃNG
  • 盲 : MANH
  • 門 : MÔN
  • 夜 : DẠ
  • 弥 : DI
  • 油 : DU
  • 林 : LÂM
  • 例 : LỆ
  • 怜 : LINH
  • 苓 : LINH
  • 炉 : LÒ
  • 和 : HÒA
  • 枠 : KHUNG
  • 乖 : QUAI
  • 亞 : Á
  • 亟 : CỨC,KHÍ
  • 佶 : CÁT
  • 侈 : XỈ
  • 侏 : CHU
  • 侘 : SÁ
  • 佻 : ĐIÊU,ĐIỆU,DIÊU
  • 佩 : BỘI
  • 佰 : BÁCH
  • 侑 : HỰU
  • 佯 : DƯƠNG
  • 來 : LAI,LÃI
  • 侖 : LÔN
  • 兒 : NHI,NGHÊ
  • 兔 : THỎ
  • 兩 : LƯỠNG,LẠNG
  • 冽 : LIỆT
  • 凭 : BẰNG,BẴNG
  • 刮 : QUÁT
  • 刳 : KHÔ
  • 刹 : xxx
  • 劼 : CẬT
  • 劵 : xxx
  • 卷 : QUYỂN,QUYẾN,QUYỀN
  • 呀 : NHA
  • 咏 : VỊNH
  • 呵 : HA
  • 咎 : CỮU,CAO
  • 23
Danh Sách Từ Của 佻ĐIÊU,ĐIỆU,DIÊU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐIÊU,ĐIỆU,DIÊU- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONチョウ, ジョウ, ヨウ
KUN佻い かるい
  • (Tính) Khinh bạc, không trang trọng. ◎Như: khinh điêu 輕佻 khinh bạc, điêu xảo 佻巧 khôn khéo, dối trá để thủ lợi. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hùng cưu chi minh thệ hề, dư do ố kì điêu xảo 雄鳩之鳴逝兮, 余猶惡其佻巧 (Li tao 離騷) Con chim tu hú nhiều lời hề, ta ghét nó điêu ngoa.
  • (Động) Lấy cắp, trộm. ◇Quốc ngữ 國學: Nhi khước chí điêu thiên chi công dĩ vi kỉ lực, bất diệc nan hồ? 而卻至佻天之功以為己力, 不亦難乎 (Chu ngữ trung 周語中) Đến nỗi phải trộm lấy công của trời làm như là sức của mình, cũng không phải khó sao?
  • $ Cũng đọc là điệu.
  • Một âm là diêu. (Động) Làm chậm trễ. ◇Tuân Tử 荀子: Diêu kì kì nhật 佻其期日 王霸篇 (Vương bá 王霸) Làm chậm trễ ngày hẹn.
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Diêu Trong Tiếng Hán