Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HẬU 後 Trang 28-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 28
- 客 : KHÁCH
- 虐 : NGƯỢC
- 逆 : NGHỊCH
- 急 : CẤP
- 笈 : CẤP
- 級 : CẤP
- 糾 : CỦ
- 峡 : HẠP
- 挟 : HIỆP,TIỆP
- 狭 : HIỆP
- 粁 : xxx
- 衿 : CÂM
- 粂 : xxx
- 軍 : QUÂN
- 係 : HỆ
- 型 : HÌNH
- 契 : KHẾ,KHIẾT
- 荊 : KINH
- 計 : KẾ
- 建 : KIẾN
- 研 : NGHIÊN
- 県 : HUYỆN
- 限 : HẠN
- 孤 : CÔ
- 弧 : HỒ
- 故 : CỐ
- 枯 : KHÔ
- 胡 : HỒ
- 後 : HẬU
- 侯 : HẦU
- 厚 : HẬU
- 垢 : CẤU
- 巷 : HẠNG
- 恒 : HẰNG
- 洪 : HỒNG
- 皇 : HOÀNG
- 紅 : HỒNG
- 荒 : HOANG
- 郊 : GIAO
- 香 : HƯƠNG
- 拷 : KHÁO
- 恨 : HẬN
- 査 : TRA
- 砂 : SA
- 哉 : TAI
- 砕 : TOÁI
- 咲 : TIÊU
- 削 : TƯỚC
- 昨 : TẠC
- 柵 : SÁCH
- 28
| ||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
後顧の憂い | HẬU CỐ ƯU | nỗi lo lắng về tương lai |
後頭部 | HẬU ĐẦU BỘ | gáy; phần đằng sau của đầu |
後進性 | HẬU TIẾN,TẤN TÍNH,TÁNH | tình trạng lạc hậu |
後進国 | HẬU TIẾN,TẤN QUỐC | Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu |
後退する | HẬU THOÁI,THỐI | bước lui;giật lùi;keo lùi;lui;lùi;lui bước;lùi bước;lui gót;thối lui;thụt lùi |
後述の場合を除き | HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ | trừ những trường hợp dưới đây |
後述のように | HẬU THUẬT | như đề cập dưới đây |
後述する | HẬU THUẬT | đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau;đề cập sau; nhắc đến sau đây; nhắc sau;thuật |
後述 | HẬU THUẬT | việc đề cập sau; đề cập sau |
後輩 | HẬU BỐI | người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; người vào (công ty...) sau; hậu bối; người vào sau; hậu sinh |
後記 | HẬU KÝ | Tái bút |
後見人 | HẬU KIẾN NHÂN | người giám hộ |
後見 | HẬU KIẾN | Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ |
後衛 | HẬU VỆ | hậu binh;hậu vệ |
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 | HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM | trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc |
後肢 | HẬU CHI | chân sau; chi sau |
後者 | HẬU GIẢ | cái sau; cái nhắc đến sau |
後継雇用者 | HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ | người sử dụng lao động kế tiếp |
後継者 | HẬU KẾ GIẢ | người thừa kế |
後継内閣 | HẬU KẾ NỘI CÁC | nội các kế tiếp; nội các kế nhiệm |
後継 | HẬU KẾ | người kế vị; người kế tục; người nối nghiệp; quyền kế vị |
後産 | HẬU SẢN | nhau thai |
後生 | HẬU SINH | hậu thế |
後生 | HẬU SINH | thế hệ trẻ; hậu sinh; thế hệ sinh sau đẻ muộn; lứa sau |
後片付け | HẬU PHIẾN PHÓ | sự dọn dẹp sau khi xong việc |
後添い | HẬU THIÊM | vợ kế |
後架 | HẬU GIÁ | nhà vệ sinh |
後期 | HẬU KỲ | kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau |
後書き | HẬU THƯ | lời đề cuối sách; tái bút |
後書 | HẬU THƯ | lời đề cuối sách; tái bút |
後景 | HẬU CẢNH | nền; phông nền |
後昆 | HẬU CÔN | con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau |
後方 | HẬU PHƯƠNG | phía sau; đằng sau |
後援者 | HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ | Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ |
後援会 | HẬU VIÊN,VIỆN HỘI | nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động |
後援する | HẬU VIÊN,VIỆN | ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn |
後援 | HẬU VIÊN,VIỆN | sự ủng hộ; sự tiếp tế; sự tiếp trợ; sự viện trợ; sự bảo trợ; sự đỡ đầu; ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn |
後押し | HẬU ÁP | sự đẩy từ đằng sau; sự đẩy sau;sự hỗ trợ; sự ủng hộ |
後戻りする | HẬU LỆ | rút lui; quay về theo lối cũ; đi giật lùi; suy đồi; ngựa quen đường cũ |
後戻り | HẬU LỆ | sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế |
後悔する | HẬU HỐI | ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận;hối cải |
後悔する | HẬU HỐI | hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận |
後悔している | HẬU HỐI | ân hận |
後悔 | HẬU HỐI | cải hối;sự hối hận; sự ăn năn; sự hối lỗi; sự ân hận; hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận |
後後 | HẬU HẬU | Tương lai xa |
後宮 | HẬU CUNG | hậu cung |
後室 | HẬU THẤT | Quả phụ; người đàn bà goá; bà goá |
後始末する | HẬU THỦY MẠT | dọn dẹp; chỉnh trang sau khi xong việc; |
後始末 | HẬU THỦY MẠT | sự dọn dẹp; sự chỉnh trang sau khi xong việc; |
後妻 | HẬU THÊ | vợ kế |
後天的 | HẬU THIÊN ĐÍCH | sau; đến sau; chậm chân; đứng sau;sự đến sau; sự chậm chân; sự đứng sau; sự có mặt sau; đến sau; phía sau; chậm chân; phát sinh sau |
後天 | HẬU THIÊN | cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau |
後回し | HẬU HỒI | sự hoãn lại; sự lùi thời gian lại |
後嗣 | HẬU TỰ | con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau; người kế tục; người kế nhiệm |
後味 | HẬU VỊ | dư vị |
後半 | HẬU BÁN | hiệp hai; nửa sau; hiệp sau |
後列 | HẬU LIỆT | cột phía sau; hàng phía sau |
後出し | HẬU XUẤT | ra sau (oản tù tì) |
後側 | HẬU TRẮC | phía sau |
後任となる人 | HẬU NHIỆM NHÂN | người thay thế; người kế nhiệm |
後任 | HẬU NHIỆM | người kế nhiệm; người thay thế |
後件 | HẬU KIỆN | Hậu quả |
後人 | HẬU NHÂN | Con cháu; thế hệ về sau; thế hệ mai sau |
後事 | HẬU SỰ | Hậu sự |
後世 | HẬU THẾ | Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau |
後ろ盾 | HẬU THUẪN | người ủng hộ; người cổ vũ từ hậu trường; người đỡ đầu;sự ủng hộ; sự cổ vũ từ hậu trường; từ đằng sau;vật chống đỡ phía sau |
後ろ姿 | HẬU TƯ | dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng |
後ろ向き | HẬU HƯỚNG | sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi |
後ろ | HẬU | sau; đằng sau; phía sau |
後れる | HẬU | đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn |
後の祭り | HẬU TẾ | quá muộn rồi |
後の世 | HẬU THẾ | hậu thế; con cháu đời sau |
後に行く | HẬU HÀNH,HÀNG | đi sau |
後に | HẬU | đàng sau |
後で通報する | HẬU THÔNG BÁO | báo sau |
後で送る | HẬU TỐNG | gửi sau |
後で | HẬU | chốc nữa;lát;lát nữa |
後々 | HẬU | Tương lai xa |
後 | HẬU | sau đó; sau khi; kể từ đó;trong tương lai |
後 | HẬU | người kế vị; người nối nghiệp;sau; đằng sau; phía sau; nữa;sau; muộn hơn; sau đó; lớp sau |
背後に | BỐI HẬU | đàng sau |
老後 | LÃO HẬU | tuổi già |
直後 | TRỰC HẬU | ngay sau khi |
産後の病気 | SẢN HẬU BỆNH,BỊNH KHÍ | sản hậu |
死後 | TỬ HẬU | sau khi chết; sau cái chết |
最後決定する | TỐI HẬU QUYẾT ĐỊNH | quyết định cuối cùng |
最後決める | TỐI HẬU QUYẾT | quyết định cuối cùng |
最後便 | TỐI HẬU TIỆN | chuyến cuối |
最後まで | TỐI HẬU | đến cùng |
最後の努力 | TỐI HẬU NỖ LỰC | lâm chung |
最後に | TỐI HẬU | rốt cuộc |
最後 | TỐI HẬU | bét;chót;cuối cùng;rút cục;rút cuộc;sau chót;sau cùng;sau hết |
明後日 | MINH HẬU NHẬT | ngày kia |
明後日 | MINH HẬU NHẬT | bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau |
戦後 | CHIẾN HẬU | giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai;thời kỳ sau chiến tranh; sau chiến tranh |
年後 | NIÊN HẬU | Những năm về sau |
午後 | NGỌ HẬU | vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều |
前後 | TIỀN HẬU | đầu cuối; trước sau; trước và sau |
以後 | DĨ HẬU | sau đó; từ sau đó; từ sau khi |
今後 | KIM HẬU | sau này;trong tương lai; từ nay;từ nay trở đi;từ nay về sau |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Hấu Ghép Với Từ Gì
-
Từ Hấu Ghép Với Từ Gì Câu Hỏi 880505
-
'hấu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Hấu Ghép Với Từ Gì - .vn
-
3 - [Trò Chơi Vui] Tìm Từ Nối đuôi....!
-
HẤU GHÉP VỚI TỪ GÌ
-
Top 10 Hấu Ghép Với Từ Gì Mới Nhất Năm 2022 - Máy Ép Cám Nổi
-
Tra Từ: Hấu - Từ điển Hán Nôm
-
Top 14 Hấu Gì
-
Dưa Hấu Ghép Với Từ Gì
-
Hấu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chơi Nối Từ Không Các Anh Chị Em???Bắt đầu: Dưa Hấu - Cười Đã
-
Top 11 Hấu đấu Là Gì