Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HẬU 後 Trang 28-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 28
  • 客 : KHÁCH
  • 虐 : NGƯỢC
  • 逆 : NGHỊCH
  • 急 : CẤP
  • 笈 : CẤP
  • 級 : CẤP
  • 糾 : CỦ
  • 峡 : HẠP
  • 挟 : HIỆP,TIỆP
  • 狭 : HIỆP
  • 粁 : xxx
  • 衿 : CÂM
  • 粂 : xxx
  • 軍 : QUÂN
  • 係 : HỆ
  • 型 : HÌNH
  • 契 : KHẾ,KHIẾT
  • 荊 : KINH
  • 計 : KẾ
  • 建 : KIẾN
  • 研 : NGHIÊN
  • 県 : HUYỆN
  • 限 : HẠN
  • 孤 : CÔ
  • 弧 : HỒ
  • 故 : CỐ
  • 枯 : KHÔ
  • 胡 : HỒ
  • 後 : HẬU
  • 侯 : HẦU
  • 厚 : HẬU
  • 垢 : CẤU
  • 巷 : HẠNG
  • 恒 : HẰNG
  • 洪 : HỒNG
  • 皇 : HOÀNG
  • 紅 : HỒNG
  • 荒 : HOANG
  • 郊 : GIAO
  • 香 : HƯƠNG
  • 拷 : KHÁO
  • 恨 : HẬN
  • 査 : TRA
  • 砂 : SA
  • 哉 : TAI
  • 砕 : TOÁI
  • 咲 : TIÊU
  • 削 : TƯỚC
  • 昨 : TẠC
  • 柵 : SÁCH
  • 28
Danh Sách Từ Của 後HẬU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HẬU- Số nét: 09 - Bộ: SÁCH 彳

ONゴ, コウ
KUN のち
後ろ うしろ
うしろ
あと
後れる おくれる
こし
しい
しり
  • Sau, nói về địa vị trước sau thì dùng chữ tiền hậu 前後, nói về thì giờ trước sau thì dùng tiên hậu 先後.
  • Con nối. Như bất hiếu hữu tam vô hậu vi đại 不孝有三無後為大 bất hiếu có ba, không con nối là tội lớn nhất.
  • Lời nói đưa đẩy. Như nhiên hậu 然後 vậy sau, rồi sau.
  • Một âm là hấu. Di sau, chịu ở sau. Trước cái kia mà sau đến cái này cũng gọi là hấu.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
後顧の憂い HẬU CỐ ƯU nỗi lo lắng về tương lai
後頭部 HẬU ĐẦU BỘ gáy; phần đằng sau của đầu
後進性 HẬU TIẾN,TẤN TÍNH,TÁNH tình trạng lạc hậu
後進国 HẬU TIẾN,TẤN QUỐC Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu
後退する HẬU THOÁI,THỐI bước lui;giật lùi;keo lùi;lui;lùi;lui bước;lùi bước;lui gót;thối lui;thụt lùi
後述の場合を除き HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ trừ những trường hợp dưới đây
後述のように HẬU THUẬT như đề cập dưới đây
後述する HẬU THUẬT đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau;đề cập sau; nhắc đến sau đây; nhắc sau;thuật
後述 HẬU THUẬT việc đề cập sau; đề cập sau
後輩 HẬU BỐI người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; người vào (công ty...) sau; hậu bối; người vào sau; hậu sinh
後記 HẬU KÝ Tái bút
後見人 HẬU KIẾN NHÂN người giám hộ
後見 HẬU KIẾN Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ
後衛 HẬU VỆ hậu binh;hậu vệ
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc
後肢 HẬU CHI chân sau; chi sau
後者 HẬU GIẢ cái sau; cái nhắc đến sau
後継雇用者 HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ người sử dụng lao động kế tiếp
後継者 HẬU KẾ GIẢ người thừa kế
後継内閣 HẬU KẾ NỘI CÁC nội các kế tiếp; nội các kế nhiệm
後継 HẬU KẾ người kế vị; người kế tục; người nối nghiệp; quyền kế vị
後産 HẬU SẢN nhau thai
後生 HẬU SINH hậu thế
後生 HẬU SINH thế hệ trẻ; hậu sinh; thế hệ sinh sau đẻ muộn; lứa sau
後片付け HẬU PHIẾN PHÓ sự dọn dẹp sau khi xong việc
後添い HẬU THIÊM vợ kế
後架 HẬU GIÁ nhà vệ sinh
後期 HẬU KỲ kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
後書き HẬU THƯ lời đề cuối sách; tái bút
後書 HẬU THƯ lời đề cuối sách; tái bút
後景 HẬU CẢNH nền; phông nền
後昆 HẬU CÔN con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau
後方 HẬU PHƯƠNG phía sau; đằng sau
後援者 HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ
後援会 HẬU VIÊN,VIỆN HỘI nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động
後援する HẬU VIÊN,VIỆN ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn
後援 HẬU VIÊN,VIỆN sự ủng hộ; sự tiếp tế; sự tiếp trợ; sự viện trợ; sự bảo trợ; sự đỡ đầu; ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn
後押し HẬU ÁP sự đẩy từ đằng sau; sự đẩy sau;sự hỗ trợ; sự ủng hộ
後戻りする HẬU LỆ rút lui; quay về theo lối cũ; đi giật lùi; suy đồi; ngựa quen đường cũ
後戻り HẬU LỆ sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
後悔する HẬU HỐI ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận;hối cải
後悔する HẬU HỐI hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận
後悔している HẬU HỐI ân hận
後悔 HẬU HỐI cải hối;sự hối hận; sự ăn năn; sự hối lỗi; sự ân hận; hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận
後後 HẬU HẬU Tương lai xa
後宮 HẬU CUNG hậu cung
後室 HẬU THẤT Quả phụ; người đàn bà goá; bà goá
後始末する HẬU THỦY MẠT dọn dẹp; chỉnh trang sau khi xong việc;
後始末 HẬU THỦY MẠT sự dọn dẹp; sự chỉnh trang sau khi xong việc;
後妻 HẬU THÊ vợ kế
後天的 HẬU THIÊN ĐÍCH sau; đến sau; chậm chân; đứng sau;sự đến sau; sự chậm chân; sự đứng sau; sự có mặt sau; đến sau; phía sau; chậm chân; phát sinh sau
後天 HẬU THIÊN cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau
後回し HẬU HỒI sự hoãn lại; sự lùi thời gian lại
後嗣 HẬU TỰ con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau; người kế tục; người kế nhiệm
後味 HẬU VỊ dư vị
後半 HẬU BÁN hiệp hai; nửa sau; hiệp sau
後列 HẬU LIỆT cột phía sau; hàng phía sau
後出し HẬU XUẤT ra sau (oản tù tì)
後側 HẬU TRẮC phía sau
後任となる人 HẬU NHIỆM NHÂN người thay thế; người kế nhiệm
後任 HẬU NHIỆM người kế nhiệm; người thay thế
後件 HẬU KIỆN Hậu quả
後人 HẬU NHÂN Con cháu; thế hệ về sau; thế hệ mai sau
後事 HẬU SỰ Hậu sự
後世 HẬU THẾ Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau
後ろ盾 HẬU THUẪN người ủng hộ; người cổ vũ từ hậu trường; người đỡ đầu;sự ủng hộ; sự cổ vũ từ hậu trường; từ đằng sau;vật chống đỡ phía sau
後ろ姿 HẬU TƯ dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng
後ろ向き HẬU HƯỚNG sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi
後ろ HẬU sau; đằng sau; phía sau
後れる HẬU đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn
後の祭り HẬU TẾ quá muộn rồi
後の世 HẬU THẾ hậu thế; con cháu đời sau
後に行く HẬU HÀNH,HÀNG đi sau
後に HẬU đàng sau
後で通報する HẬU THÔNG BÁO báo sau
後で送る HẬU TỐNG gửi sau
後で HẬU chốc nữa;lát;lát nữa
後々 HẬU Tương lai xa
HẬU sau đó; sau khi; kể từ đó;trong tương lai
HẬU người kế vị; người nối nghiệp;sau; đằng sau; phía sau; nữa;sau; muộn hơn; sau đó; lớp sau
背後に BỐI HẬU đàng sau
老後 LÃO HẬU tuổi già
直後 TRỰC HẬU ngay sau khi
産後の病気 SẢN HẬU BỆNH,BỊNH KHÍ sản hậu
死後 TỬ HẬU sau khi chết; sau cái chết
最後決定する TỐI HẬU QUYẾT ĐỊNH quyết định cuối cùng
最後決める TỐI HẬU QUYẾT quyết định cuối cùng
最後便 TỐI HẬU TIỆN chuyến cuối
最後まで TỐI HẬU đến cùng
最後の努力 TỐI HẬU NỖ LỰC lâm chung
最後に TỐI HẬU rốt cuộc
最後 TỐI HẬU bét;chót;cuối cùng;rút cục;rút cuộc;sau chót;sau cùng;sau hết
明後日 MINH HẬU NHẬT ngày kia
明後日 MINH HẬU NHẬT bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau
戦後 CHIẾN HẬU giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai;thời kỳ sau chiến tranh; sau chiến tranh
年後 NIÊN HẬU Những năm về sau
午後 NGỌ HẬU vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
前後 TIỀN HẬU đầu cuối; trước sau; trước và sau
以後 DĨ HẬU sau đó; từ sau đó; từ sau khi
今後 KIM HẬU sau này;trong tương lai; từ nay;từ nay trở đi;từ nay về sau
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hấu Ghép Với Từ Gì