Danh từSửa đổi. hậu quả. Kết quả không hay về sau. Khắc phục hậu quả chiến tranh. Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Hậu quả - Từ điển Việt - Việt: kết quả không hay, có ảnh hưởng về sau.
Xem chi tiết »
Hậu: sau, Quả: trái , kết quả. Xem chữ: Quả kiếp nhân duyên. Hay tiền nhân hậu quả xưa kia. Cung Oán ...
Xem chi tiết »
dt (H. hậu: sau; quả: kết quả) Kết quả xấu do việc gì để lại về sau: Những hậu quả biết bao nguy hại (PhVĐồng) ...
Xem chi tiết »
Kết quả không hay về sau. | : ''Khắc phục '''hậu quả''' chiến tranh.'' | : '''''Hậu quả''' của một việc làm thiếu suy nghĩ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hậu quả trong Từ điển Tiếng Việt hậu quả [hậu quả] consequence Hành động bất chấp hậu quả thảm hại To act regardless of the disastrous ...
Xem chi tiết »
Hậu quả là gì: Danh từ kết quả không hay, có ảnh hưởng về sau khắc phục hậu quả của cơn bão gây hậu quả nghiêm trọng.
Xem chi tiết »
hậu quả có nghĩa là: - d. Kết quả không hay về sau. Khắc phục hậu quả chiến tranh. Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ. Đây là cách dùng ...
Xem chi tiết »
Hy vọng rằng, bài viết về từ Hậu Quả trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học ...
Xem chi tiết »
Người nhờ máy dịch: Làm việc chăm chỉ với sự trung thực. Cuộc sống quá ngắn để trôi qua một cách lãng phí. Hãy làm cho cuộc sống của bạn có ý nghĩa, phá bỏ cái ...
Xem chi tiết »
Từ tuyệt (Hán Việt) có những nghĩa thông dụng nhất như sau: dứt, không còn gì;; cực kì, nhất. Cho biết nghĩa và giải thích nghĩa của âm tuyệt trong mỗi từ sau ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2021 · Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu và thuộc loại trợ nghĩa như lẽo trong lạnh lẽo hay đai trong đất đai thì cũng không có hiện tượng ...
Xem chi tiết »
- Khẩn trương là cần được tiến hành, được giải quyết một cách tích cực trong thời gian gấp, không thể chậm trễ nhiệm vụ. Có phần căng thẳng. + Đặt câu: Khẩn ...
Xem chi tiết »
hậu quả, kết quả, upshot aftereffect, kết thúc, phần tiếp theo, phần thưởng, finale, denouement, thưởng phạt. · kết quả, sự kiện, upshot, phần tiếp theo, có hiệu ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "hậu quả" trong Anh ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Hậu Quả Có Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hậu quả có nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu