Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Hậu Quả - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Hậu Quả Tham khảo Danh Từ hình thức
- hậu quả, kết quả, upshot aftereffect, kết thúc, phần tiếp theo, phần thưởng, finale, denouement, thưởng phạt.
- kết quả, sự kiện, upshot, phần tiếp theo, có hiệu lực, hậu quả, phát triển, vấn đề.
- khác biệt lưu ý, tầm quan trọng, thời điểm này, trọng lượng, nhập khẩu.
Hậu Quả Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch Nước, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chất Lỏng,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ Hậu Quả Có Nghĩa Là
-
Hậu Quả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hậu Quả - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hậu Quả" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Hậu-quả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hậu Quả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Hậu Quả Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Hậu Quả Là Gì, Nghĩa Của Từ Hậu Quả | Từ điển Việt
-
Hậu Quả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Hậu Quả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hậu Quả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chọn Cách Giải Thích đúng Cho Các Từ Hậu Quả, đoạt, Tinh Tú
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ Hậu Quả Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Phân Biệt Nghĩa Của Các Từ Kết Quả, Hậu Quả, Khuẩn Trương, Khẩn ...
-
HẬU QUẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển