Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỈ,HI 喜 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 喜 : HỈ,HI
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
喜劇 | HỈ,HI KỊCH | hí kịch;hỷ kịch;kịch vui; hý kịch; hài kịch |
喜寿 | HỈ,HI THỌ | mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77 |
喜怒哀楽 | HỈ,HI NỘ AI NHẠC,LẠC | các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng thái cảm xúc |
喜悦 | HỈ,HI DUYỆT | sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc |
喜捨 | HỈ,HI SẢ | sự bố thí; bố thí |
喜捨する | HỈ,HI SẢ | bố thí |
喜捨を施す | HỈ,HI SẢ THI,THÍ | phát chẩn |
喜歌劇 | HỈ,HI CA KỊCH | ca hí kịch |
喜劇を演ずる | HỈ,HI KỊCH DIỄN | làm trò |
喜んで招待する | HỈ,HI CHIÊU ĐÃI | đãi bôi |
喜んで | HỈ,HI | hân hoan;sẵn lòng |
喜ぶ | HỈ,HI | hí hửng;hỷ;phấn khởi; vui mừng; vui vẻ; sẵn lòng;sướng |
喜び | HỈ,HI | hân hạnh;hởn hở;khoái cảm;sự phấn khởi; sự vui vẻ; sự vui mừng; chuyện vui; niềm vui; niềm phấn khởi; niềm sung sướng |
喜ばせる | HỈ,HI | đẹp lòng |
喜ばす | HỈ,HI | làm cho người khác vui mừng |
喜ばしい | HỈ,HI | sướng;vui mừng |
一喜一憂 | NHẤT HỈ,HI NHẤT ƯU | lúc vui lúc buồn |
大喜び | ĐẠI HỈ,HI | rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên;rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; sung sướng; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên; hạnh phúc vô bờ |
悲喜 | BI HỈ,HI | bi hoan |
悲喜こもごも | BI HỈ,HI | vừa cay đắng vừa ngọt ngào |
悲喜交交 | BI HỈ,HI GIAO GIAO | Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau |
悲喜劇 | BI HỈ,HI KỊCH | bi hài kịch |
歓喜 | HOAN HỈ,HI | sự vui mừng; sự vui sướng; sự sung sướng |
歓喜する | HOAN HỈ,HI | hoan hỉ;vui mừng; vui sướng; sung sướng; mừng |
狂喜 | CUỒNG HỈ,HI | sự vui sướng phát cuồng; sự sung sướng phát cuồng; trạng thái say mê; sung sướng tột độ; vui mừng tột độ |
糠喜び | KHANG HỈ,HI | Niềm vui ngắn ngủi |
会合を喜ぶ | HỘI HỢP HỈ,HI | vui vầy |
非常に喜ぶ | PHI THƯỜNG HỈ,HI | rất vui mừng |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Hí Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Hí - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hi - Từ điển Hán Nôm
-
Hí Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Hí - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kinh Kịch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hí Hí Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Ý Nghĩa Của Tên Hy (Hi)
-
Ý Nghĩa Tên Lạc Hy (Hi) - Tên Con
-
“Hi Sinh”, Hiểu Sao Cho đúng? - Báo Người Lao động
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Âm Hán Việt: Hi, Hy Âm... - Từ Vựng Tiếng Trung - 中文生词 | Facebook
-
Hiragana - An-pha-bê | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật - NHK