Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỈ,HI 喜 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 喜 : HỈ,HI
Danh Sách Từ Của 喜HỈ,HI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HỈ,HI- Số nét: 12 - Bộ: THỔ 土

ON
KUN喜ぶ よろこぶ
喜ばす よろこばす
あき
きゅ
のぶ
ゆき
よし
  • Mừng. Như hoan hỉ [歡喜] vui mừng.
  • Phàm những việc tốt lành đều gọi là việc hỉ. Như hỉ sự [喜事] việc vui mừng (cưới hỏi, sanh con trai, v.v.).
  • Một âm là hí. Thích. Sử kí [史記] : Khổng Tử vãn nhi hí Dịch [孔子晚而喜易] (Khổng Tử thế gia [孔子世家]) Khổng Tử lúc tuổi già thích đọc Kinh Dịch.
  • Hi Mã Lạp Sơn [喜馬拉山] tên núi.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
喜劇 HỈ,HI KỊCH hí kịch;hỷ kịch;kịch vui; hý kịch; hài kịch
喜寿 HỈ,HI THỌ mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77
喜怒哀楽 HỈ,HI NỘ AI NHẠC,LẠC các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng thái cảm xúc
喜悦 HỈ,HI DUYỆT sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc
喜捨 HỈ,HI SẢ sự bố thí; bố thí
喜捨する HỈ,HI SẢ bố thí
喜捨を施す HỈ,HI SẢ THI,THÍ phát chẩn
喜歌劇 HỈ,HI CA KỊCH ca hí kịch
喜劇を演ずる HỈ,HI KỊCH DIỄN làm trò
喜んで招待する HỈ,HI CHIÊU ĐÃI đãi bôi
喜んで HỈ,HI hân hoan;sẵn lòng
喜ぶ HỈ,HI hí hửng;hỷ;phấn khởi; vui mừng; vui vẻ; sẵn lòng;sướng
喜び HỈ,HI hân hạnh;hởn hở;khoái cảm;sự phấn khởi; sự vui vẻ; sự vui mừng; chuyện vui; niềm vui; niềm phấn khởi; niềm sung sướng
喜ばせる HỈ,HI đẹp lòng
喜ばす HỈ,HI làm cho người khác vui mừng
喜ばしい HỈ,HI sướng;vui mừng
一喜一憂 NHẤT HỈ,HI NHẤT ƯU lúc vui lúc buồn
大喜び ĐẠI HỈ,HI rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên;rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; sung sướng; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên; hạnh phúc vô bờ
悲喜 BI HỈ,HI bi hoan
悲喜こもごも BI HỈ,HI vừa cay đắng vừa ngọt ngào
悲喜交交 BI HỈ,HI GIAO GIAO Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau
悲喜劇 BI HỈ,HI KỊCH bi hài kịch
歓喜 HOAN HỈ,HI sự vui mừng; sự vui sướng; sự sung sướng
歓喜する HOAN HỈ,HI hoan hỉ;vui mừng; vui sướng; sung sướng; mừng
狂喜 CUỒNG HỈ,HI sự vui sướng phát cuồng; sự sung sướng phát cuồng; trạng thái say mê; sung sướng tột độ; vui mừng tột độ
糠喜び KHANG HỈ,HI Niềm vui ngắn ngủi
会合を喜ぶ HỘI HỢP HỈ,HI vui vầy
非常に喜ぶ PHI THƯỜNG HỈ,HI rất vui mừng
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Hí Trong Tiếng Hán