Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HƯU 休 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
休火山 | HƯU HỎA SƠN | núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động;núi lửa tắt |
休憩室 | HƯU KHẾ THẤT | phòng nghỉ ngơi |
休憩所 | HƯU KHẾ SỞ | chỗ nghỉ |
休憩時間 | HƯU KHẾ THỜI GIAN | thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao |
休戦 | HƯU CHIẾN | hưu chiến;sự đình chiến; đình chiến |
休養 | HƯU DƯỠNG | sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng |
休足 | HƯU TÚC | sự nghỉ chân; nghỉ chân |
休講 | HƯU GIẢNG | sự ngừng lên lớp; sự ngừng giảng dạy; ngừng lên lớp; nghỉ dạy |
休職する | HƯU CHỨC | nghỉ làm; nghỉ việc |
休憩する | HƯU KHẾ | đi nghỉ;nghỉ ngơi; nghỉ; nghỉ giải lao |
休止する | HƯU CHỈ | ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ |
休止 | HƯU CHỈ | sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng |
休業 | HƯU NGHIỆP | sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ |
休校 | HƯU HIỆU,GIÁO | sự nghỉ học; nghỉ học |
休暇に行く | HƯU HẠ HÀNH,HÀNG | đi nghỉ |
休暇 | HƯU HẠ | kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi |
休日出勤手当 | HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ |
休日 | HƯU NHẬT | ngày nghỉ |
休憩 | HƯU KHẾ | sự nghỉ ngơi |
休まず | HƯU | dai |
休まずに話す | HƯU THOẠI | nói dai |
休まる | HƯU | nghỉ ngơi; yên ổn |
休み | HƯU | nghỉ; vắng mặt |
休みの日 | HƯU NHẬT | ngày nghỉ |
休み中 | HƯU TRUNG | đang nghỉ |
休む | HƯU | nghỉ ngơi;nghỉ; vắng mặt; ngủ |
休める | HƯU | nghỉ ngơi; xả hơi |
休学 | HƯU HỌC | sự nghỉ học |
休学する | HƯU HỌC | nghỉ học |
休息 | HƯU TỨC | nghỉ giải lao; nghỉ ngơi |
お休み | HƯU | chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự) |
代休を取る | ĐẠI HƯU THỦ | Nghỉ bù |
中休み | TRUNG HƯU | tạm nghỉ |
一休み | NHẤT HƯU | nghỉ một lát |
お休みなさい | HƯU | chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài) |
運休する | VẬN HƯU | ngừng vận hành |
冬休み | ĐÔNG HƯU | Kỳ nghỉ đông;nghỉ đông |
運休 | VẬN HƯU | việc ngừng vận hành; tạm nghỉ; ngừng hoạt động |
遊休船舶 | DU HƯU THUYỀN BẠC | tàu nhàn rỗi |
遊休船 | DU HƯU THUYỀN | tàu nhàn rỗi |
遊休 | DU HƯU | tình trạng nhàn rỗi |
週休 | CHU HƯU | kì nghỉ hàng tuần |
連休 | LIÊN HƯU | kỳ nghỉ; đợt nghỉ |
無休 | VÔ,MÔ HƯU | sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ |
昼休み | TRÚ HƯU | nghỉ trưa |
春休み | XUÂN HƯU | nghỉ xuân |
春休 | XUÂN HƯU | kỳ nghỉ xuân |
定休日 | ĐỊNH HƯU NHẬT | ngày nghỉ thường kì |
定休 | ĐỊNH HƯU | ngày nghỉ được quy định |
夏休み | HẠ HƯU | nghỉ hè |
公休日 | CÔNG HƯU NHẬT | Kỳ nghỉ hợp pháp |
手を休める | THỦ HƯU | dừng tay;nghỉ tay |
手を休めずに | THỦ HƯU | luôn tay |
腰を休める | YÊU HƯU | nghỉ lưng |
ひと休み | HƯU | sự nghỉ ngơi; lúc thư thái |
ずる休みする | HƯU | bùng học; trốn việc |
ずる休み | HƯU | sự bùng học; sự trốn việc |
祭日の休み | TẾ NHẬT HƯU | nghỉ lễ |
背中を休み | BỐI TRUNG HƯU | nghỉ lưng |
年中無休 | NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU | mở suốt năm (cửa hàng) |
仕事を休む | SĨ,SỸ SỰ HƯU | nghỉ việc |
年次有給休暇 | NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ | sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Bộ Hưu Hán Tự
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ HỰU 又 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Tra Từ: Hưu - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 休 - Từ điển Hán Nôm
-
Bộ Hựu (又) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Hựu 又 Yòu
-
Hán Văn Tự Học 4+ - App Store
-
Hữu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hanzi52 Chữ Hán Có Bộ Mộc (chữ LÝ, Chữ HƯU, Chữ QUẢ) - YouTube
-
Lê Văn Hưu Và Đại Việt Sử Ký - Báo Thanh Hóa
-
BỘ SƯU TẬP SÁCH HÁN NÔM - THƯ VIỆN QUỐC GIA VIỆT NAM
-
Lớp Tự Học Chữ Hán - Nôm Của Cán Bộ Hưu Trí ở Đà Nẵng
-
Hữu Là Gì, Nghĩa Của Từ Hữu | Từ điển Việt - Việt
-
TCHN - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm