Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HƯU 休 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 休HƯU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HƯU- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 人

ONキュウ
KUN休む やすむ
休まる やすまる
休める やすめる
  • Tốt lành.
  • Nghỉ ngơi, phép nhà Dường, các người làm quan cứ mười ngày được nghỉ một ngày gọi là tuần hưu 旬休.
  • Thôi nghỉ. Như bãi hưu 罷休 bãi về.
  • Về nghỉ, làm quan già về nghỉ gọi là hưu trí 休致.
  • Cái tờ bỏ vợ gọi là hưu thư 休書.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
休火山 HƯU HỎA SƠN núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động;núi lửa tắt
休憩室 HƯU KHẾ THẤT phòng nghỉ ngơi
休憩所 HƯU KHẾ SỞ chỗ nghỉ
休憩時間 HƯU KHẾ THỜI GIAN thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
休戦 HƯU CHIẾN hưu chiến;sự đình chiến; đình chiến
休養 HƯU DƯỠNG sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng
休足 HƯU TÚC sự nghỉ chân; nghỉ chân
休講 HƯU GIẢNG sự ngừng lên lớp; sự ngừng giảng dạy; ngừng lên lớp; nghỉ dạy
休職する HƯU CHỨC nghỉ làm; nghỉ việc
休憩する HƯU KHẾ đi nghỉ;nghỉ ngơi; nghỉ; nghỉ giải lao
休止する HƯU CHỈ ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ
休止 HƯU CHỈ sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng
休業 HƯU NGHIỆP sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
休校 HƯU HIỆU,GIÁO sự nghỉ học; nghỉ học
休暇に行く HƯU HẠ HÀNH,HÀNG đi nghỉ
休暇 HƯU HẠ kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
休日出勤手当 HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ
休日 HƯU NHẬT ngày nghỉ
休憩 HƯU KHẾ sự nghỉ ngơi
休まず HƯU dai
休まずに話す HƯU THOẠI nói dai
休まる HƯU nghỉ ngơi; yên ổn
休み HƯU nghỉ; vắng mặt
休みの日 HƯU NHẬT ngày nghỉ
休み中 HƯU TRUNG đang nghỉ
休む HƯU nghỉ ngơi;nghỉ; vắng mặt; ngủ
休める HƯU nghỉ ngơi; xả hơi
休学 HƯU HỌC sự nghỉ học
休学する HƯU HỌC nghỉ học
休息 HƯU TỨC nghỉ giải lao; nghỉ ngơi
お休み HƯU chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)
代休を取る ĐẠI HƯU THỦ Nghỉ bù
中休み TRUNG HƯU tạm nghỉ
一休み NHẤT HƯU nghỉ một lát
お休みなさい HƯU chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
運休する VẬN HƯU ngừng vận hành
冬休み ĐÔNG HƯU Kỳ nghỉ đông;nghỉ đông
運休 VẬN HƯU việc ngừng vận hành; tạm nghỉ; ngừng hoạt động
遊休船舶 DU HƯU THUYỀN BẠC tàu nhàn rỗi
遊休船 DU HƯU THUYỀN tàu nhàn rỗi
遊休 DU HƯU tình trạng nhàn rỗi
週休 CHU HƯU kì nghỉ hàng tuần
連休 LIÊN HƯU kỳ nghỉ; đợt nghỉ
無休 VÔ,MÔ HƯU sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ
昼休み TRÚ HƯU nghỉ trưa
春休み XUÂN HƯU nghỉ xuân
春休 XUÂN HƯU kỳ nghỉ xuân
定休日 ĐỊNH HƯU NHẬT ngày nghỉ thường kì
定休 ĐỊNH HƯU ngày nghỉ được quy định
夏休み HẠ HƯU nghỉ hè
公休日 CÔNG HƯU NHẬT Kỳ nghỉ hợp pháp
手を休める THỦ HƯU dừng tay;nghỉ tay
手を休めずに THỦ HƯU luôn tay
腰を休める YÊU HƯU nghỉ lưng
ひと休み HƯU sự nghỉ ngơi; lúc thư thái
ずる休みする HƯU bùng học; trốn việc
ずる休み HƯU sự bùng học; sự trốn việc
祭日の休み TẾ NHẬT HƯU nghỉ lễ
背中を休み BỐI TRUNG HƯU nghỉ lưng
年中無休 NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU mở suốt năm (cửa hàng)
仕事を休む SĨ,SỸ SỰ HƯU nghỉ việc
年次有給休暇 NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Bộ Hưu Hán Tự