Tìm Kiếm Hán Tự Bộ HỰU 又 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ HỰU 又
  • 又 : HỰU
  • 叉 : XOA
  • 双 : SONG
  • 友 : HỮU
  • 収 : THU,THÂU
  • 叔 : THÚC
  • 叙 : TỰ
  • 桑 : TANG
  • 叟 : TẨU
  • 叡 : DUỆ
  • 雙 : SONG
  • 矍 : QUẮC
Danh Sách Từ Của 又HỰU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HỰU- Số nét: 02 - Bộ: HỰU 又

ONユウ
KUN また
また-
又の- またの-
やす
  • Lại.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
又貸しする HỰU THẢI cho thuê lại
又貸し HỰU THẢI sự cho thuê lại
又聞き HỰU VĂN tin đồn; lời đồn
又従兄弟 HỰU INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ chị em sinh đôi
又借り人 HỰU TÁ NHÂN người thuê lại
又借りする HỰU TÁ mượn lại; vay lại
又は HỰU hoặc; nếu không thì
又々 HỰU lại; lại một lần nữa
HỰU lại;lại còn; và; ngoài ra; hơn nữa
且つ又 THẢ HỰU bên cạnh đó; ngoài ra; hơn thế nữa
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Bộ Hưu Hán Tự