Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HUỲNH 蛍 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蛍雪の功 | HUỲNH TUYẾT CÔNG | thành quả của việc học tập chăm chỉ |
蛍狩り | HUỲNH THÚ | bắt đom đóm |
蛍光灯 | HUỲNH QUANG ĐĂNG | đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông;người có đầu óc không nhanh nhạy; người phản ứng chậm chạp |
蛍光塗料 | HUỲNH QUANG ĐỒ LIỆU | sơn huỳnh quang |
蛍 | HUỲNH | con đom đóm |
土蛍 | THỔ HUỲNH | con sâu đất |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Huỳnh Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Huỳnh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Huỳnh - Từ điển Hán Nôm
-
Huỳnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Huỳnh Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Huỳnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HUYNH 兄 Trang 5-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Hán Tự 黄 - HOÀNG,HUỲNH | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Hoàng (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Huỳnh
-
Ý Nghĩa Của Tên Hoàng/Huỳnh Huỳnh
-
Huỳnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Huỳnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - LIVESHAREWIKI
-
Từ điển Tiếng Việt "huỳnh" - Là Gì?