Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HUYNH 兄 Trang 5-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 5
  • 以 : DĨ
  • 右 : HỮU
  • 卯 : MÃO
  • 瓜 : QUA
  • 永 : VĨNH,VỊNH
  • 凹 : AO
  • 央 : ƯƠNG
  • 加 : GIA
  • 可 : KHẢ
  • 禾 : HÒA
  • 牙 : NHA
  • 外 : NGOẠI
  • 且 : THẢ
  • 叶 : HIỆP
  • 瓦 : NGÕA
  • 刊 : SAN
  • 甘 : CAM
  • 丘 : KHÂU,KHƯU
  • 旧 : CỰU
  • 去 : KHỨ,KHỦ
  • 巨 : CỰ
  • 玉 : NGỌC
  • 句 : CÚ
  • 兄 : HUYNH
  • 穴 : HUYỆT
  • 玄 : HUYỀN
  • 乎 : HỒ,HÔ
  • 古 : CỔ
  • 功 : CÔNG
  • 巧 : XẢO
  • 広 : QUẢNG
  • 弘 : HOẰNG
  • 甲 : GIÁP
  • 号 : HIỆU
  • 込 : VÀO
  • 左 : TẢ
  • 冊 : SÁCH
  • 札 : TRÁT
  • 皿 : MÃNH
  • 仕 : SĨ,SỸ
  • 仔 : TỬ,TỂ
  • 司 : TƯ,TY
  • 史 : SỬ
  • 四 : TỨ
  • 市 : THỊ
  • 示 : THỊ
  • 叱 : SẤT
  • 失 : THẤT
  • 写 : TẢ
  • 主 : CHỦ,TRÚ
  • 5
Danh Sách Từ Của 兄HUYNH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HUYNH- Số nét: 05 - Bộ: KHẨU 口

ONケイ, キョウ
KUN あに
よし
  • Anh.
  • Cùng chơi với nhau cũng gọi là huynh. Như nhân huynh 仁兄 anh bạn nhân đức (tiếng tôn xưng bạn).
Từ hánÂm hán việtNghĩa
HUYNH anh trai
兄さん HUYNH anh trai
兄嫁 HUYNH GIÁ chị dâu
兄弟 HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em; huynh đệ
兄弟 HUYNH ĐỄ,ĐỆ đồng bào; anh em
実兄 THỰC HUYNH anh ruột
お兄さん HUYNH anh trai;thưa anh; anh ơi; anh trai (...bạn)
お兄ちゃん HUYNH anh bô; anh bia; anh giai
儀兄弟 NGHI HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em đồng hao;anh em rể
大兄 ĐẠI HUYNH đại ca
長兄 TRƯỜNG,TRƯỢNG HUYNH anh;bào huynh;đại ca;đại huynh;huynh trưởng
実兄弟 THỰC HUYNH ĐỄ,ĐỆ bào huynh đệ
従兄弟 INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em họ
父兄 PHỤ HUYNH cha anh;phụ huynh
父兄会 PHỤ HUYNH HỘI hội phụ huynh
義兄 NGHĨA HUYNH anh em kết nghĩa; nghĩa huynh;anh rể; anh vợ
義兄弟 NGHĨA HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em kết nghĩa; anh em cọc chèo
又従兄弟 HỰU INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ chị em sinh đôi
父と兄 PHỤ HUYNH cha anh
異母兄弟 DỊ MẪU HUYNH ĐỄ,ĐỆ Anh em cùng cha khác mẹ
異父兄弟 DỊ PHỤ HUYNH ĐỄ,ĐỆ Anh em cùng mẹ khác cha
中の兄 TRUNG HUYNH anh trai ở giữa
實の従兄弟 THẬT INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em con bác con chú
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Huỳnh Trong Tiếng Hán