Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHIẾT 潔 Trang 90-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 90
- 餓 : NGẠ
- 駕 : GIÁ
- 撹 : xxx
- 確 : XÁC
- 潟 : TÍCH
- 噛 : xxx
- 歓 : HOAN
- 澗 : GIẢN
- 監 : GIÁM
- 緩 : HOÃN
- 諌 : xxx
- 翫 : NGOẠN
- 器 : KHÍ
- 嬉 : HI
- 毅 : NGHỊ
- 畿 : KÌ
- 輝 : HUY
- 儀 : NGHI
- 戯 : HI
- 誼 : NGHỊ
- 窮 : CÙNG
- 蕎 : KIỀU
- 緊 : KHẨN
- 駈 : KHU
- 駒 : CÂU
- 勲 : HUÂN
- 慶 : KHÁNH
- 慧 : TUỆ
- 劇 : KỊCH
- 撃 : KÍCH
- 潔 : KHIẾT
- 権 : QUYỀN
- 糊 : HỒ
- 稿 : CẢO
- 麹 : xxx
- 撮 : TOÁT
- 撒 : TÁT,TẢN
- 賛 : TÁN
- 暫 : TẠM
- 賜 : TỨ
- 質 : CHẤT
- 蕊 : NHỊ
- 趣 : THÚ
- 熟 : THỤC
- 潤 : NHUẬN
- 遵 : TUÂN
- 醇 : THUẦN
- 諸 : CHƯ
- 鋤 : SỪ
- 廠 : XƯỞNG
- 90
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
潔白 | KHIẾT BẠCH | sự trong sạch; sự trong sáng; sự vô tội; trong sạch; trong sáng; vô tội;trong sạch; trong sáng; vô tội |
潔癖 | KHIẾT PHÍCH | sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao;ưa sạch sẽ; có thói quen sạch sẽ; thanh cao; ghét cái xấu |
潔く | KHIẾT | như một người đàn ông |
潔い | KHIẾT | như một người đàn ông; chơi đẹp; đầy tinh thần thể thao |
不潔 | BẤT KHIẾT | không sạch sẽ; không thanh sạch; không thanh khiết;sự không sạch sẽ; sự không thanh sạch; sự không thanh khiết |
高潔な | CAO KHIẾT | thanh cao |
不潔な | BẤT KHIẾT | bẩn;bệ rạc;dơ;dơ bẩn;dơ dáy;nhơ bẩn |
不潔感 | BẤT KHIẾT CẢM | dơ bẩn |
廉潔な | LIÊM KHIẾT | liêm;liêm khiết |
清潔 | THANH KHIẾT | sự thanh khiết; tình trạng sạch sẽ;thanh khiết; sạch sẽ;tinh khiết |
清潔で新鮮な | THANH KHIẾT TÂN TIÊN | thanh lương |
清潔な | THANH KHIẾT | sạch;sạch sẽ |
簡潔 | GIẢN KHIẾT | sự thanh khiết; sự giản dị; sự đơn giản; sự ngắn gọn;thanh khiết; giản dị; đơn giản; ngắn gọn;vắn tắt |
純潔 | THUẦN KHIẾT | thuần khiết;tiết trinh |
純潔な | THUẦN KHIẾT | thuần phong;trinh |
貞潔 | TRINH KHIẾT | trong sáng; thuần khiết;vẻ đẹp trong sáng; vẻ đẹp thuần khiết |
高潔 | CAO KHIẾT | cao quí |
清廉潔白 | THANH LIÊM KHIẾT BẠCH | sự thanh bạch và liêm khiết;thanh bạch và liêm khiết |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Bẩn Tiếng Hán
-
Tra Từ: Bẩn - Từ điển Hán Nôm
-
Bẩn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Bẩn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Bẩn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ 塵 - Từ điển Hán Việt
-
Từ Điển - Từ Bẩn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Về Tình Hình Sử Dụng Từ Hán- Việt Hiện Nay
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Trung: Giải Thích Và Cách Dùng Chuẩn
-
[PDF] TỪ ĐIỂN TỪ NGỮ GỐC CHỮ HÁN TRONG TIẾNG VIỆT HIỆN ĐẠI
-
Công Ty Cổ Phần Sách MCBooks – Knowlege Sharing