Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHIẾT 潔 Trang 90-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 90
  • 餓 : NGẠ
  • 駕 : GIÁ
  • 撹 : xxx
  • 確 : XÁC
  • 潟 : TÍCH
  • 噛 : xxx
  • 歓 : HOAN
  • 澗 : GIẢN
  • 監 : GIÁM
  • 緩 : HOÃN
  • 諌 : xxx
  • 翫 : NGOẠN
  • 器 : KHÍ
  • 嬉 : HI
  • 毅 : NGHỊ
  • 畿 : KÌ
  • 輝 : HUY
  • 儀 : NGHI
  • 戯 : HI
  • 誼 : NGHỊ
  • 窮 : CÙNG
  • 蕎 : KIỀU
  • 緊 : KHẨN
  • 駈 : KHU
  • 駒 : CÂU
  • 勲 : HUÂN
  • 慶 : KHÁNH
  • 慧 : TUỆ
  • 劇 : KỊCH
  • 撃 : KÍCH
  • 潔 : KHIẾT
  • 権 : QUYỀN
  • 糊 : HỒ
  • 稿 : CẢO
  • 麹 : xxx
  • 撮 : TOÁT
  • 撒 : TÁT,TẢN
  • 賛 : TÁN
  • 暫 : TẠM
  • 賜 : TỨ
  • 質 : CHẤT
  • 蕊 : NHỊ
  • 趣 : THÚ
  • 熟 : THỤC
  • 潤 : NHUẬN
  • 遵 : TUÂN
  • 醇 : THUẦN
  • 諸 : CHƯ
  • 鋤 : SỪ
  • 廠 : XƯỞNG
  • 90
Danh Sách Từ Của 潔KHIẾT
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KHIẾT- Số nét: 15 - Bộ: THỦY 水

ONケツ
KUN潔い いさぎよい
きよ
きよし
  • Thanh khiết. Như tinh khiết [精潔] rất sạch, không lẫn lộn thứ khác.
  • Giữ mình thanh bạch không thèm làm các sự phi nghĩa gọi là khiết [潔]. Như liêm khiết [廉潔] trong trắng, sạch sẽ, không tham lam.
  • Sửa trị. Như khiết thân [潔身] sửa mình, làm cho mình trong sạch tốt đẹp.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
潔白 KHIẾT BẠCH sự trong sạch; sự trong sáng; sự vô tội; trong sạch; trong sáng; vô tội;trong sạch; trong sáng; vô tội
潔癖 KHIẾT PHÍCH sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao;ưa sạch sẽ; có thói quen sạch sẽ; thanh cao; ghét cái xấu
潔く KHIẾT như một người đàn ông
潔い KHIẾT như một người đàn ông; chơi đẹp; đầy tinh thần thể thao
不潔 BẤT KHIẾT không sạch sẽ; không thanh sạch; không thanh khiết;sự không sạch sẽ; sự không thanh sạch; sự không thanh khiết
高潔な CAO KHIẾT thanh cao
不潔な BẤT KHIẾT bẩn;bệ rạc;dơ;dơ bẩn;dơ dáy;nhơ bẩn
不潔感 BẤT KHIẾT CẢM dơ bẩn
廉潔な LIÊM KHIẾT liêm;liêm khiết
清潔 THANH KHIẾT sự thanh khiết; tình trạng sạch sẽ;thanh khiết; sạch sẽ;tinh khiết
清潔で新鮮な THANH KHIẾT TÂN TIÊN thanh lương
清潔な THANH KHIẾT sạch;sạch sẽ
簡潔 GIẢN KHIẾT sự thanh khiết; sự giản dị; sự đơn giản; sự ngắn gọn;thanh khiết; giản dị; đơn giản; ngắn gọn;vắn tắt
純潔 THUẦN KHIẾT thuần khiết;tiết trinh
純潔な THUẦN KHIẾT thuần phong;trinh
貞潔 TRINH KHIẾT trong sáng; thuần khiết;vẻ đẹp trong sáng; vẻ đẹp thuần khiết
高潔 CAO KHIẾT cao quí
清廉潔白 THANH LIÊM KHIẾT BẠCH sự thanh bạch và liêm khiết;thanh bạch và liêm khiết
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Bẩn Tiếng Hán