Tra Từ: Bẩn - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 9 kết quả:
泍 bẩn • 泮 bẩn • 瀵 bẩn • 鬂 bẩn • 𠄯 bẩn • 𣵲 bẩn • 𪷪 bẩn • 𬇸 bẩn • 𬉂 bẩn1/9
泍bẩn
U+6CCD, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bẩn thỉu, dơ bẩnTự hình 1
Dị thể 1
𣳰Không hiện chữ?
Bình luận 0
泮bẩn [bận, bợn]
U+6CEE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
dơ bẩnTự hình 2
Dị thể 5
冸沜頖𣳝𣴱Không hiện chữ?
Bình luận 0
瀵bẩn [phấn]
U+7035, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
dơ bẩnTự hình 2
Dị thể 3
𤀬𤄪𬉂Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
𢹔瀷Không hiện chữ?
Bình luận 0
鬂bẩn [bấn, mấn]
U+9B02, tổng 17 nét, bộ tiêu 髟 (+7 nét)phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bẩn thỉuTự hình 1
Dị thể 1
鬢Không hiện chữ?
Bình luận 0
𠄯bẩn
U+2012F, tổng 8 nét, bộ nhị 二 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bẩn thỉu, dơ bẩnTự hình 1
Bình luận 0
𣵲bẩn [bợn, cạn, cợn, gạn]
U+23D72, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dơ bẩnChữ gần giống 2
𣲒𢭬Không hiện chữ?
Bình luận 0
𪷪bẩn
U+2ADEA, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)Bình luận 0
𬇸bẩn
U+2C1F8, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dơ bẩnBình luận 0
𬉂bẩn
U+2C242, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dơ bẩnDị thể 1
瀵Không hiện chữ?
Bình luận 0
Từ khóa » Từ Bẩn Tiếng Hán
-
Bẩn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Bẩn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Bẩn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ 塵 - Từ điển Hán Việt
-
Từ Điển - Từ Bẩn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Về Tình Hình Sử Dụng Từ Hán- Việt Hiện Nay
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHIẾT 潔 Trang 90-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Trung: Giải Thích Và Cách Dùng Chuẩn
-
[PDF] TỪ ĐIỂN TỪ NGỮ GỐC CHỮ HÁN TRONG TIẾNG VIỆT HIỆN ĐẠI
-
Công Ty Cổ Phần Sách MCBooks – Knowlege Sharing