Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHỞI 起 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 起爆剤 | KHỞI BỘC,BẠO TỀ | chất kích nổ; chất dễ cháy nổ; chất nổ; bộc phá |
| 起き上がる | KHỞI THƯỢNG | dậy; đứng dậy; đứng lên;ngồi dậy |
| 起こす | KHỞI | cất;đánh thức;dựng dậy; đỡ đậy;gây ra;khởi;khởi đầu;nổi |
| 起こる | KHỞI | nhúc nhích;xảy;xẩy;xảy ra;xẩy ra |
| 起因 | KHỞI NHÂN | ngọn ngành |
| 起工する | KHỞI CÔNG | khởi công |
| 起床 | KHỞI SÀNG | sự dậy (ngủ); sự thức dậy |
| 起案書 | KHỞI ÁN THƯ | bản dự thảo |
| 起源 | KHỞI NGUYÊN | bản;gốc rễ;gốc tích;khởi nguyên; nguồn gốc;mầm;mầm mống;ngọn ngành;nguồn;xuất xứ |
| 起点 | KHỞI ĐIỂM | điểm xuất phát; khởi điểm |
| 起爆 | KHỞI BỘC,BẠO | kíp nổ |
| 起稿 | KHỞI CẢO | sự phác thảo; phác thảo |
| 起立 | KHỞI LẬP | sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy |
| 起立する | KHỞI LẬP | đứng lên; đứng dậy |
| 起草書 | KHỞI THẢO THƯ | bản dự thảo |
| 起訴 | KHỞI TỐ | khởi tố;sự khởi tố |
| 起訴状 | KHỞI TỐ TRẠNG | bản cáo trạng; cáo trạng |
| 起重機 | KHỞI TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY | cần cẩu;cần trục;máy bay chở hàng;máy trục |
| 起きる | KHỞI | dấy;đứng dậy; ngồi dậy; bình phục;nhen nhúm;thức;thức dậy; dậy;xảy ra |
| 奮起 | PHẤN KHỞI | sự kích thích; sự khích động |
| 奮起する | PHẤN KHỞI | kích thích; khích động |
| 早起き | TẢO KHỞI | sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm |
| 決起する | QUYẾT KHỞI | khởi nghĩa;nổi dậy |
| 朝起き | TRIỀU,TRIỆU KHỞI | Thức dậy sớm |
| 喚起する | HOÁN KHỞI | đôn đốc;thức tỉnh; khơi gợi |
| 隆起 | LONG KHỞI | sự dấy lên; sự khởi phát;sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn);sự trồi lên; phay nghịch (địa lý, địa chấn) |
| 提起する | ĐỀ KHỞI | đặt;đề xuất |
| 提起 | ĐỀ KHỞI | đề khởi; sự đưa lên; sự đưa ra vấn đề; sự đưa ra câu hỏi |
| 奮起する | PHẤN KHỞI | hứng khởi;phấn khởi;vùng dậy |
| 惹起する | NHẠ KHỞI | xui |
| 想起する | TƯỞNG KHỞI | hồi ức |
| 寝起き | TẨM KHỞI | sự tỉnh dậy; sự thức dậy |
| 引起す | DẪN KHỞI | xui bẩy |
| 喚起 | HOÁN KHỞI | sự thức tỉnh; sự khơi gợi; sự kêu gọi; thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi;thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi |
| 生起する | SINH KHỞI | nhóm |
| 発起 | PHÁT KHỞI | phat khởi |
| 発起人 | PHÁT KHỞI NHÂN | người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo |
| 再起 | TÁI KHỞI | sự quay lại; sự hồi phục |
| 発起人株 | PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU | cổ phiếu sáng lập |
| 突起 | ĐỘT KHỞI | Chỗ nhô lên |
| 縁起 | DUYÊN KHỞI | điềm báo |
| 縁起をかつぐ | DUYÊN KHỞI | mê tín |
| 引き起こす | DẪN KHỞI | dẫn đến;gây;gây ra |
| 引き起す | DẪN KHỞI | kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy |
| 揺り起こす | DAO KHỞI | lay dậy |
| 吹き起こす | XUY,XÚY KHỞI | nổi dậy |
| 火を起こす | HỎA KHỞI | thổi lửa |
| 事業を起こす | SỰ NGHIỆP KHỞI | khởi sự |
| 乳様突起 | NHŨ DẠNG ĐỘT KHỞI | Nhô lên giống hình vú; lồi lên giống như hình vú |
| 炎症を起こす | VIÊM CHỨNG KHỞI | viêm |
| 揺すり起こす | DAO KHỞI | lay dậy |
| 暴動を起こす | BẠO,BỘC ĐỘNG KHỞI | làm loạn;tạo phản |
| 武装蜂起 | VŨ,VÕ TRANG PHONG KHỞI | sự nổi dậy có vũ trang |
| 波乱を起こす | BA LOẠN KHỞI | nổi loạn |
| 騒ぎを起こす | TAO KHỞI | làm ồn |
| 虫様突起炎 | TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM | Bệnh viêm ruột thừa |
| 赤赤と起こった火 | XÍCH XÍCH KHỞI HỎA | Lửa cháy đùng đùng; lửa cháy đỏ rực; lửa cháy bùng bùng |
| 恐怖心を起こさせる | KHỦNG BỐ TÂM KHỞI | khủng bố |
| 七転び八起き | THẤT CHUYỂN BÁT KHỞI | thất bại là mẹ thành công |
| 戦争を引き起こす | CHIẾN TRANH DẪN KHỞI | gây chiến |
| 問題を引き起こす | VẤN ĐỀ DẪN KHỞI | gây chuyện |
| 事件を引き起こす | SỰ KIỆN DẪN KHỞI | gây sự |
| 軍事行動を起こす | QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI | hành quân;khởi binh |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Khởi Trong Tiếng Hán Có Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Khởi - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Khởi - Từ điển Hán Nôm
-
Khởi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Khởi Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Ngày Ngày Viết Chữ - Facebook
-
Ý Nghĩa Của Tên Bảo Khôi - Bảo Khôi Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Tên Nhật Khôi - Nhật Khôi Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Khởi đầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khám Phá ý Nghĩa Tên Khôi Mà Ba Mẹ Nên Biết Trước Khi đặt Cho Con
-
Sự Chuyển Nghĩa Thú Vị Của Từ Hán Việt | VOV2.VN
-
Khơi - Wiktionary Tiếng Việt