Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LIỄU 了 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 了LIỄU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LIỄU- Số nét: 02 - Bộ: QUYẾT 亅

ONリョウ
KUN さとる
  • Hiểu biết, như "liễu nhiên ư tâm" 了然於心 lòng đã hiểu biết.
  • Xong, như "liễu sự" 了事 xong việc.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
了解する LIỄU GIẢI biết ý;tìm hiểu
了解する LIỄU GIẢI hiểu; hiểu rõ; nắm rõ
了解 LIỄU GIẢI sự hiểu biết; sự nắm rõ
LIỄU sự kết thúc; sự hoàn thành; sự hiểu
了承する LIỄU THỪA công nhận; thừa nhận; cho phép; chấp nhận
了承 LIỄU THỪA sự công nhận; sự thừa nhận
完了する HOÀN LIỄU xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
修了 TU LIỄU sự hoàn thành; sự kết thúc (khóa học)
完了 HOÀN LIỄU sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
完了したばかり HOÀN LIỄU mới xong
完了する HOÀN LIỄU đã;dứt;hết;xong
校了 HIỆU,GIÁO LIỄU sự đã hiệu chỉnh xong; hiệu chỉnh xong; đã hiệu chỉnh
満了 MẪN LIỄU sự mãn hạn; sự chấm dứt; sự kết thúc
終了 CHUNG LIỄU sự kết thúc
終了する CHUNG LIỄU chấm dứt; kết thúc
終了する CHUNG LIỄU hạ màn;kết liễu
魅了 MỴ LIỄU sự mê hoặc; sự cuốn hút
設備完了 THIẾT BỊ HOÀN LIỄU lắp xong
任期満了 NHIỆM KỲ MẪN LIỄU sự mãn nhiệm
伝送終了 TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU sự kết thúc truyền tin
生産完了した SINH SẢN HOÀN LIỄU đã sản xuất xong
仕事が完了する SĨ,SỸ SỰ HOÀN LIỄU xong việc
契約の終了 KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG LIỄU chấm dứt hợp đồng
契約の期間満了 KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN MẪN LIỄU hết hạn hợp đồng
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Liễu Trong Tiếng Hán