Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LIỄU 了 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
了解する | LIỄU GIẢI | biết ý;tìm hiểu |
了解する | LIỄU GIẢI | hiểu; hiểu rõ; nắm rõ |
了解 | LIỄU GIẢI | sự hiểu biết; sự nắm rõ |
了 | LIỄU | sự kết thúc; sự hoàn thành; sự hiểu |
了承する | LIỄU THỪA | công nhận; thừa nhận; cho phép; chấp nhận |
了承 | LIỄU THỪA | sự công nhận; sự thừa nhận |
完了する | HOÀN LIỄU | xong xuôi; kết thúc; hoàn thành |
修了 | TU LIỄU | sự hoàn thành; sự kết thúc (khóa học) |
完了 | HOÀN LIỄU | sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành |
完了したばかり | HOÀN LIỄU | mới xong |
完了する | HOÀN LIỄU | đã;dứt;hết;xong |
校了 | HIỆU,GIÁO LIỄU | sự đã hiệu chỉnh xong; hiệu chỉnh xong; đã hiệu chỉnh |
満了 | MẪN LIỄU | sự mãn hạn; sự chấm dứt; sự kết thúc |
終了 | CHUNG LIỄU | sự kết thúc |
終了する | CHUNG LIỄU | chấm dứt; kết thúc |
終了する | CHUNG LIỄU | hạ màn;kết liễu |
魅了 | MỴ LIỄU | sự mê hoặc; sự cuốn hút |
設備完了 | THIẾT BỊ HOÀN LIỄU | lắp xong |
任期満了 | NHIỆM KỲ MẪN LIỄU | sự mãn nhiệm |
伝送終了 | TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU | sự kết thúc truyền tin |
生産完了した | SINH SẢN HOÀN LIỄU | đã sản xuất xong |
仕事が完了する | SĨ,SỸ SỰ HOÀN LIỄU | xong việc |
契約の終了 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG LIỄU | chấm dứt hợp đồng |
契約の期間満了 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN MẪN LIỄU | hết hạn hợp đồng |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Liễu Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Liễu - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Liễu - Từ điển Hán Nôm
-
Liễu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Liễu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LIỄU 柳 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Liễu (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Liễu
-
Hán Tự: Chữ LIỄU 了 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Từ Điển - Từ Liêu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cách Viết “Bệnh Viện Da Liễu” đúng Hay Sai?
-
Giới Thiệu Về Kho Ngữ Liệu Ngôn Ngữ Trung Gian Tiếng Hán Của Người ...
-
Tra Từ: Liễu - Từ điển Hán Nôm - Chickgolden
-
Giải Pháp Phát Huy Giá Trị Vốn Tài Liệu Hán Nôm Tại Các Thư Viện Việt ...