Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LINH 霊 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 霊LINH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LINH- Số nét: 15 - Bộ: VŨ 雨

ONレイ, リョウ
KUN たま
Từ hánÂm hán việtNghĩa
霊薬 LINH DƯỢC linh đan;linh đơn
霊肉 LINH NHỤC thể xác và linh hồn
霊柩車 LINH CỮU XA xe tang
霊峰 LINH PHONG ngọn núi thiêng liêng; ngọn núi thần thánh
霊媒 LINH MÔI thuật gọi hồn
霊園 LINH VIÊN nghĩa trang; nghĩa địa
霊魂 LINH HỒN hồn vía;linh hồn;vong hồn
悪霊 ÁC LINH Tinh thần tội lỗi; linh hồn tội lỗi; tâm địa hắc ám
亡霊 VONG LINH linh hồn đã chết; ma quỷ; vong linh;vong hồn
地霊 ĐỊA LINH địa linh
幽霊 U LINH ma; ma quỷ
幽霊が出る U LINH XUẤT ám (ma)
御霊前 NGỰ LINH TIỀN Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất!
忠霊 TRUNG LINH cái chết trung liệt
忠霊塔 TRUNG LINH THÁP tượng đài kỷ niệm người trung liệt
怨霊 OÁN LINH hồn ma báo oán
悪霊 ÁC LINH Linh hồn tội lỗi; ma quỷ
慰霊祭 ÚY LINH TẾ lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết
生霊 SINH LINH sinh linh
神霊 THẦN LINH thần linh
聖霊 THÀNH LINH thánh linh; linh thiêng
万物の霊長 VẠN VẬT LINH TRƯỜNG,TRƯỢNG loài người; nhân loại
冤罪で死んだ霊 OAN TỘI TỬ LINH oan hồn
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Linh Tiếng Hán Nghĩa Là Gì