Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LUÂN 輪 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 輪LUÂN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LUÂN- Số nét: 15 - Bộ: XA 車

ONリン
KUN
なわ
  • Cái bánh xe.
  • Vòng, vầng, phàm cái gì hình tròn mà phẳng đều gọi là luân. Như nhật luân 日輪 vầng mặt trời, nguyệt luân 月輪 vầng trăng, v.v.
  • Vòng xoay vần, một thứ đồ giúp sức về trọng học, vận chuyển thật nhanh để co đẩy các phận máy khác.
  • To lớn. Như nhà cửa cao lớn lộng lẫy gọi là luân hoán 輪奐.
  • Thay đổi, lần lượt thay đổi nhau mà làm gọi là luân lưu 輪流 hay luân trị 輪?, v.v.
  • Quảng luân 廣輪 chiều ngang chiều dọc của quả đất, về phía đông tây là quảng, phía nam bắc là luân.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
輪郭 LUÂN QUÁCH đường viền; đường bao
輪番勤務に就く LUÂN PHIÊN CẦN VỤ TỰU Làm việc theo ca
輪番 LUÂN PHIÊN luân phiên;thứ tự luân phiên; lượt
輪留め LUÂN LƯU má phanh
輪廻 LUÂN HỒI luân hồi
輪作 LUÂN TÁC luân tác
輪ゴム LUÂN chun vòng
輪ぶち LUÂN vành xe
LUÂN bánh xe;cái vành; cái đai;cái vòng;vòng xích
外輪 NGOẠI LUÂN bánh ngoại
日輪 NHẬT LUÂN Mặt trời; vầng mặt trời
喉輪 HẦU LUÂN việc đẩy vào cổ họng đối thủ (sumo)
口輪 KHẨU LUÂN rọ mõm
五輪聖火 NGŨ LUÂN THÀNH HỎA Ngọn đuốc Ôlimpic
五輪旗 NGŨ LUÂN KỲ cờ Ôlimpic
五輪大会 NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI Đại hội thể thao Olympic
五輪会議 NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ Đại hội Ôlimpic
五輪のマーク NGŨ LUÂN biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic
五輪 NGŨ LUÂN 5 vòng biểu tượng của Olympic
二輪車 NHỊ LUÂN XA Xe hai bánh (xe đạp, xe máy ...)
二輪 NHỊ LUÂN hai bánh xe; hai cánh hoa
三輪車 TAM LUÂN XA xe ba bánh
年輪 NIÊN LUÂN vòng năm (tính tuổi cây)
年輪史学 NIÊN LUÂN SỬ HỌC khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây
指輪 CHỈ LUÂN nhẫn; cà rá
指輪をはめる CHỈ LUÂN đeo nhẫn
駐輪場 TRÚ LUÂN TRƯỜNG nơi đỗ xe
競輪 CẠNH LUÂN cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
腕輪 OẢN LUÂN vòng tay; vòng đeo tay; xuyến đeo tay
花輪 HOA LUÂN vòng hoa
覆輪 PHÚC LUÂN Viền để trang trí
車輪 XA LUÂN bánh xe;nỗ lực cố gắng
首輪 THỦ LUÂN vòng cổ
冬季五輪国際競技連盟連合 ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
金の腕輪 KIM OẢN LUÂN vòng vàng
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Luân Trong Tiếng Trung