Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LUÂN 輪 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
輪郭 | LUÂN QUÁCH | đường viền; đường bao |
輪番勤務に就く | LUÂN PHIÊN CẦN VỤ TỰU | Làm việc theo ca |
輪番 | LUÂN PHIÊN | luân phiên;thứ tự luân phiên; lượt |
輪留め | LUÂN LƯU | má phanh |
輪廻 | LUÂN HỒI | luân hồi |
輪作 | LUÂN TÁC | luân tác |
輪ゴム | LUÂN | chun vòng |
輪ぶち | LUÂN | vành xe |
輪 | LUÂN | bánh xe;cái vành; cái đai;cái vòng;vòng xích |
外輪 | NGOẠI LUÂN | bánh ngoại |
日輪 | NHẬT LUÂN | Mặt trời; vầng mặt trời |
喉輪 | HẦU LUÂN | việc đẩy vào cổ họng đối thủ (sumo) |
口輪 | KHẨU LUÂN | rọ mõm |
五輪聖火 | NGŨ LUÂN THÀNH HỎA | Ngọn đuốc Ôlimpic |
五輪旗 | NGŨ LUÂN KỲ | cờ Ôlimpic |
五輪大会 | NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI | Đại hội thể thao Olympic |
五輪会議 | NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ | Đại hội Ôlimpic |
五輪のマーク | NGŨ LUÂN | biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic |
五輪 | NGŨ LUÂN | 5 vòng biểu tượng của Olympic |
二輪車 | NHỊ LUÂN XA | Xe hai bánh (xe đạp, xe máy ...) |
二輪 | NHỊ LUÂN | hai bánh xe; hai cánh hoa |
三輪車 | TAM LUÂN XA | xe ba bánh |
年輪 | NIÊN LUÂN | vòng năm (tính tuổi cây) |
年輪史学 | NIÊN LUÂN SỬ HỌC | khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây |
指輪 | CHỈ LUÂN | nhẫn; cà rá |
指輪をはめる | CHỈ LUÂN | đeo nhẫn |
駐輪場 | TRÚ LUÂN TRƯỜNG | nơi đỗ xe |
競輪 | CẠNH LUÂN | cuộc đua xe đạp; đua xe đạp |
腕輪 | OẢN LUÂN | vòng tay; vòng đeo tay; xuyến đeo tay |
花輪 | HOA LUÂN | vòng hoa |
覆輪 | PHÚC LUÂN | Viền để trang trí |
車輪 | XA LUÂN | bánh xe;nỗ lực cố gắng |
首輪 | THỦ LUÂN | vòng cổ |
冬季五輪国際競技連盟連合 | ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế |
金の腕輪 | KIM OẢN LUÂN | vòng vàng |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Luân Trong Tiếng Trung Quốc
-
Tra Từ: Luân - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Cứu Tên Luân Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Xem Tên Đặng Luân Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
Ý Nghĩa Tên Luân Là Gì? Tên Luân Có ý Nghĩa Gì Hay Xem Ngay Là Biết.
-
Luận Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Luận Hán Tự Chữ UY 威 Wēi - Tiếng Hoa Hằng Ngày
-
Chữ Số Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Luân - Ý Nghĩa Của Tên Luân - Phong Thuỷ Tên Luân - TenBan.Net
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC
-
Ký - Wiktionary Tiếng Việt
-
THUẬN PHONG THUẬN THỦY THUẬN NHÂN TÂM – 顺风顺水顺人心