Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LUYỆN 練 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
練り歯磨き | LUYỆN XỈ MA | thuốc đánh răng; kem đánh răng |
練る | LUYỆN | gọt giũa; trau chuốt;hoạch định;nhào trộn; nhào |
練成する | LUYỆN THÀNH | đào luyện |
練炭 | LUYỆN THÁN | thán khí |
練習 | LUYỆN TẬP | sự luyện tập;tập luyện |
練習する | LUYỆN TẬP | luyện tập |
練習する | LUYỆN TẬP | rèn tập;tập |
練馬大根 | LUYỆN MÃ ĐẠI CĂN | bắp chân to của phụ nữ;các loại củ cải |
練り絹 | LUYỆN QUYÊN | Tơ bóng |
練り糸 | LUYỆN MỊCH | sợi tơ bóng |
修練 | TU LUYỆN | sự mở mang; sự tu dưỡng; sự trau dồi;tu luyện |
熟練工 | THỤC LUYỆN CÔNG | diệu thủ |
熟練する | THỤC LUYỆN | thành thục |
熟練した | THỤC LUYỆN | thạo |
熟練 | THỤC LUYỆN | kĩ năng; độ thành thục |
洗練する | TẨY LUYỆN | làm cho lịch sự; tao nhã |
洗練 | TẨY LUYỆN | vẻ lịch sự; tao nhã; tinh tế |
未練がある | VỊ,MÙI LUYỆN | vương vấn tình cảm |
未練 | VỊ,MÙI LUYỆN | sự tiếc nuối; sự quyến luyến; sự lưu luyến;tiếc nuối; quyến luyến; lưu luyến |
教練 | GIÁO LUYỆN | mũi khoan; máy khoan;tập luyện; thực tập |
老練な | LÃO LUYỆN | lão luyện;sành sỏi |
調練 | ĐIỀU LUYỆN | sự tập luyện (quân đội) |
試練する | THI LUYỆN | thử thách |
試練 | THI LUYỆN | sự khảo nghiệm; khảo nghiệm; khó khăn;sự rèn giũa;sự thử thách |
訓練者 | HUẤN LUYỆN GIẢ | huấn lệnh viên |
訓練中心 | HUẤN LUYỆN TRUNG TÂM | trung tâm huấn luyện |
訓練センター | HUẤN LUYỆN | trung tâm huấn luyện |
訓練する | HUẤN LUYỆN | cải huấn;rèn luyện;tập dượt;thao luyện |
訓練する | HUẤN LUYỆN | huấn luyện; dạy bảo |
訓練 | HUẤN LUYỆN | sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo;tập tành |
習練 | TẬP LUYỆN | tập luyện |
百戦練磨 | BÁCH CHIẾN LUYỆN MA | sự tôi luyện qua nhiều trận chiến |
武術を練る | VŨ,VÕ THUẬT LUYỆN | đánh võ |
職業訓練生 | CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN SINH | Học nghề |
教育訓練省 | GIÁO DỤC HUẤN LUYỆN TỈNH | Bộ giáo dục và đào tạo |
避難訓練 | TỴ NẠN,NAN HUẤN LUYỆN | cuộc huấn luyện tránh nạn |
少数民族の職業訓練 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN | Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Ghép Với Luyện
-
Luyện - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Luyện - Từ điển Hán Nôm
-
Luyện Từ Và Câu Lớp 4: Từ Ghép Và Từ Láy
-
Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy Trang 43 SGK Tiếng Việt 4 Tập 1
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Từ Ghép Và Từ Láy - Tuần 4
-
Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Từ Ghép Và Từ Láy
-
Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy (trang 43) - Tiếng Việt 4 Tập 1
-
Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Ghép Từ Láy - Tiếng Việt 4 [OLM.VN]
-
Luyện Từ Và Câu – Từ Ghép Và Từ Láy Trang 24 Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 ...
-
Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy Trang 28 Vở Bài Tập (SBT) Tiếng Việt ...
-
[Sách Giải] Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy
-
Luyện Từ Và Câu Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy - Tuần 4 - YouTube