Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LUYỆN 練 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 練LUYỆN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LUYỆN- Số nét: 14 - Bộ: MỊCH 糸

ONレン
KUN練る ねる
練り ねり
ねり
  • (Danh) Lụa mềm nhuyễn và trắng nõn.
  • (Danh) Tế tiểu tường.
  • (Danh) Họ Luyện.
  • (Động) Nấu tơ tằm sống cho chín và trắng tinh. ◎Như: luyện ti 練絲 luyện tơ.
  • (Động) Huấn luyện, rèn dạy. ◎Như: huấn luyện 訓練 rèn dạy. ◇Sử Kí 史記: Luyện sĩ lệ binh, tại đại vương chi sở dụng chi 練士厲兵, 在大王之所用之 (Tô Tần truyện 蘇秦傳) Rèn luyện quân sĩ, khích lệ binh lính để cho đại vương dùng.
  • (Động) Luyện tập. ◎Như: luyện vũ 練武 luyện võ.
  • (Động) Kén chọn.
  • (Tính) Có kinh nghiệm, duyệt lịch, tinh tường. ◎Như: lịch luyện 歷練 thành thục, từng quen, am luyện 諳練 đã tinh lắm, thông thạo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thế sự đỗng minh giai học vấn, Nhân tình luyện đạt tức văn chương 世事洞明皆學問, 人情練達即文章 (Đệ ngũ hồi) Thế sự tinh thông đều (nhờ vào) học vấn, Nhân tình lịch duyệt mới (đạt tới) văn chương.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
練り歯磨き LUYỆN XỈ MA thuốc đánh răng; kem đánh răng
練る LUYỆN gọt giũa; trau chuốt;hoạch định;nhào trộn; nhào
練成する LUYỆN THÀNH đào luyện
練炭 LUYỆN THÁN thán khí
練習 LUYỆN TẬP sự luyện tập;tập luyện
練習する LUYỆN TẬP luyện tập
練習する LUYỆN TẬP rèn tập;tập
練馬大根 LUYỆN MÃ ĐẠI CĂN bắp chân to của phụ nữ;các loại củ cải
練り絹 LUYỆN QUYÊN Tơ bóng
練り糸 LUYỆN MỊCH sợi tơ bóng
修練 TU LUYỆN sự mở mang; sự tu dưỡng; sự trau dồi;tu luyện
熟練工 THỤC LUYỆN CÔNG diệu thủ
熟練する THỤC LUYỆN thành thục
熟練した THỤC LUYỆN thạo
熟練 THỤC LUYỆN kĩ năng; độ thành thục
洗練する TẨY LUYỆN làm cho lịch sự; tao nhã
洗練 TẨY LUYỆN vẻ lịch sự; tao nhã; tinh tế
未練がある VỊ,MÙI LUYỆN vương vấn tình cảm
未練 VỊ,MÙI LUYỆN sự tiếc nuối; sự quyến luyến; sự lưu luyến;tiếc nuối; quyến luyến; lưu luyến
教練 GIÁO LUYỆN mũi khoan; máy khoan;tập luyện; thực tập
老練な LÃO LUYỆN lão luyện;sành sỏi
調練 ĐIỀU LUYỆN sự tập luyện (quân đội)
試練する THI LUYỆN thử thách
試練 THI LUYỆN sự khảo nghiệm; khảo nghiệm; khó khăn;sự rèn giũa;sự thử thách
訓練者 HUẤN LUYỆN GIẢ huấn lệnh viên
訓練中心 HUẤN LUYỆN TRUNG TÂM trung tâm huấn luyện
訓練センター HUẤN LUYỆN trung tâm huấn luyện
訓練する HUẤN LUYỆN cải huấn;rèn luyện;tập dượt;thao luyện
訓練する HUẤN LUYỆN huấn luyện; dạy bảo
訓練 HUẤN LUYỆN sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo;tập tành
習練 TẬP LUYỆN tập luyện
百戦練磨 BÁCH CHIẾN LUYỆN MA sự tôi luyện qua nhiều trận chiến
武術を練る VŨ,VÕ THUẬT LUYỆN đánh võ
職業訓練生 CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN SINH Học nghề
教育訓練省 GIÁO DỤC HUẤN LUYỆN TỈNH Bộ giáo dục và đào tạo
避難訓練 TỴ NẠN,NAN HUẤN LUYỆN cuộc huấn luyện tránh nạn
少数民族の職業訓練 THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Luyện