Luyện - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwiə̰ʔn˨˩ | lwiə̰ŋ˨˨ | lwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwiən˨˨ | lwiə̰n˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “luyện”- 揀: luyện, luyến, giản
- 练: luyện
- 湅: luyện
- 煉: luyện
- 鍊: luyện
- 錬: luyện, chương
- 瞎: luyện, hạt
- 練: luyện
- 為: luyện, vị, vi
- 楝: luyện
- 炼: luyện
Phồn thể
[sửa]- 煉: luyện
- 湅: luyện
- 鍊: luyện
- 楝: luyện
- 練: luyện
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 揀: giáng, giản, gióng, kiêm, luyện
- 练: luyện
- 湅: rịn, luyện
- 煉: rèn, rịn, luyện
- 栋: đống, luyện
- 鍊: rèn, rén, luyện
- 錬: rèn, luyện
- 練: lẹn, rén, lén, rịn, luyện
- 楝: xoan, luyện
- 炼: luyện
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- luyến
Tính từ
[sửa]luyện
- Điêu luyện, nói tắt. Tiếng đàn nghe rất luyện.
Động từ
[sửa]luyện
- Chế biến cho tốt hơn bằng tác động ở nhiệt độ cao. Luyện thép. Luyện đan. Luyện kim.
- Trộn kĩ, nhào đều cho dẻo, nhuyễn. Luyện vôi cát và xi măng để đổ trần nhà.
- Tập nhiều, thường xuyên để thành thục, nâng cao kĩ năng. Luyện võ. Luyện tay nghề. Luyện tập. Luyện thi. Đào luyện. Huấn luyện. Khổ luyện. Ôn luyện. Rèn luyện. Tập luyện. Thao luyện. Tôi luyện. Tu luyện.
Tham khảo
[sửa]- "luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Động từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ Ghép Với Luyện
-
Tra Từ: Luyện - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LUYỆN 練 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Luyện Từ Và Câu Lớp 4: Từ Ghép Và Từ Láy
-
Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy Trang 43 SGK Tiếng Việt 4 Tập 1
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Từ Ghép Và Từ Láy - Tuần 4
-
Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Từ Ghép Và Từ Láy
-
Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy (trang 43) - Tiếng Việt 4 Tập 1
-
Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Ghép Từ Láy - Tiếng Việt 4 [OLM.VN]
-
Luyện Từ Và Câu – Từ Ghép Và Từ Láy Trang 24 Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 ...
-
Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy Trang 28 Vở Bài Tập (SBT) Tiếng Việt ...
-
[Sách Giải] Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy
-
Luyện Từ Và Câu Luyện Tập Về Từ Ghép Và Từ Láy - Tuần 4 - YouTube