Luyện - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiə̰ʔn˨˩lwiə̰ŋ˨˨lwiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwiən˨˨lwiə̰n˨˨

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “luyện”
  • 揀: luyện, luyến, giản
  • 练: luyện
  • 湅: luyện
  • 煉: luyện
  • 鍊: luyện
  • 錬: luyện, chương
  • 瞎: luyện, hạt
  • 練: luyện
  • 為: luyện, vị, vi
  • 楝: luyện
  • 炼: luyện

Phồn thể

[sửa]
  • 煉: luyện
  • 湅: luyện
  • 鍊: luyện
  • 楝: luyện
  • 練: luyện

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 揀: giáng, giản, gióng, kiêm, luyện
  • 练: luyện
  • 湅: rịn, luyện
  • 煉: rèn, rịn, luyện
  • 栋: đống, luyện
  • 鍊: rèn, rén, luyện
  • 錬: rèn, luyện
  • 練: lẹn, rén, lén, rịn, luyện
  • 楝: xoan, luyện
  • 炼: luyện

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • luyến

Tính từ

[sửa]

luyện

  1. Điêu luyện, nói tắt. Tiếng đàn nghe rất luyện.

Động từ

[sửa]

luyện

  1. Chế biến cho tốt hơn bằng tác động ở nhiệt độ cao. Luyện thép. Luyện đan. Luyện kim.
  2. Trộn kĩ, nhào đều cho dẻo, nhuyễn. Luyện vôi cát và xi măng để đổ trần nhà.
  3. Tập nhiều, thường xuyên để thành thục, nâng cao kĩ năng. Luyện võ. Luyện tay nghề. Luyện tập. Luyện thi. Đào luyện. Huấn luyện. Khổ luyện. Ôn luyện. Rèn luyện. Tập luyện. Thao luyện. Tôi luyện. Tu luyện.

Tham khảo

[sửa]
  • "luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=luyện&oldid=1870032” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ
  • Động từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Từ Ghép Với Luyện