Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LY 離 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của 離LY
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LY- Số nét: 18 - Bộ: CHUY 隹

ON
KUN離れる はなれる
離す はなす
  • Lìa tan. Lìa nhau ở gần gọi là "ly" 離, xa gọi là "biệt" 別.
  • Dính bám. Như Kinh Thi 詩經 nói "bất ly vu lý" 不離于裏 chẳng dính bám với lần trong.
  • "Ly ly" 離離 tua tủa.
  • Chim vàng anh.
  • Chia rẽ.
  • Hai người song đều nhau.
  • Bày, xếp.
  • Gặp, bị.
  • Sáng, mặt trời.
  • Quẻ ly, trong bốn phương thuộc về phương nam.
Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Từ ghép của 離LY
Từ hánÂm hán việtNghĩa
離婚訴訟 LY HÔN TỐ TỤNG sự lập thủ tục ly hôn; vụ ly hôn
離す LY bỏ; cởi;để xa; làm tránh xa; làm cách ly; cách ly;giũ sạch
離れて LY cách xa
離れている LY trùm chăn
離れて出る LY XUẤT ra khỏi
離れる LY cách;chia lìa;ly;rời;tách xa; xa rời; cách xa; rời xa; tuột khỏi;thoát ly;từ giã;xa;xa cách;xa lìa
離別する LY BIỆT ly biệt
離反 LY PHẢN sự bất mãn; sự không bằng lòng; sự ly gián;sự không trung thành; sự phản bội
離婚 LY HÔN sự ly hôn
離婚する LY HÔN ly hôn
離婚する LY HÔN ly dị
離散する LY TÁN ly tán
離礁 LY TIỀU sự nổi lại (tàu, thuyền)
離礁する LY TIỀU làm nổi lại (tàu thuyền)
離職する LY CHỨC cách chức
離脱 LY THOÁT sự cai nghiện;sự lìa hồn khỏi xác;sự rút khỏi;sự thoát khỏi
離脱する LY THOÁT làm hồn lìa khỏi xác;làm trượt khỏi; làm thoát khỏi; xa rời; tách khỏi
離脱する LY THOÁT ly khai;tách rời;xa lìa
離陸 LY LỤC sự cất cánh
離陸する LY LỤC cất cánh
分離可能契約 PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chia được
距離 CỰ LY cách xa;khoảng cách; cự ly; cự li;sự khác nhau;tầm
分離する PHÂN LY cách khoảng;chia;chia ly;lìa;rời nhau;tách;tách ra;xắn
引離す DẪN LY kéo tách ra
肉離れ NHỤC LY Phần cơ (thịt) bị rách
別離 BIỆT LY biệt ly;cách biệt
床離れ SÀNG LY sự rời khỏi giường bệnh
手離れ THỦ LY việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc
分離 PHÂN LY ngăn cách;phân ly;sự phân li; sự phân chia; sự phân tách; phân li (di truyền)
電離層 ĐIỆN LY TẦNG,TẰNG tầng điện ly
隔離 CÁCH LY cách biệt;sự cách ly; phân ly; sự cô lập
隔離する CÁCH LY cách ly; cô lập
電離 ĐIỆN LY Iôn hóa
人里離れた NHÂN LÝ LY sự cách biệt (nơi chỗ)
中距離競走 TRUNG CỰ LY CẠNH TẨU cuộc thi chạy cự ly trung bình
かけ離れる LY rất xa; xa xôi
切り離す THIẾT LY chặt đầu; xử trảm; chặt; bẻ;tháo; gỡ; dỡ; tháo dỡ; tháo gỡ; cắt rời; chia rẽ; tách rời; tách
引き離す DẪN LY kéo tách ra
かけ離む LY chạy toán loạn; chạy như ong vỡ tổ
懸け離れる HUYỀN LY khác xa; khác một trời một vực
短距離 ĐOẢN CỰ LY cự ly ngắn
肌身離さず CƠ THÂN LY bất ly thân
近距離 CẬN CỰ LY khoảng cách gần; cự ly gần
遠く離れる VIỄN LY xa xứ
遠距離 VIỄN CỰ LY cự ly dài; khoảng cách xa
長距離 TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY cự ly dài;đường dài
長距離電話 TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY ĐIỆN THOẠI điện thoại đường dài
直線距離 TRỰC TUYẾN CỰ LY Khoảng cách theo đường chim bay
山から離れて SƠN LY cách núi
子供と離れる TỬ,TÝ CUNG LY xa con
天頂距離 THIÊN ĐỈNH,ĐINH CỰ LY Khoảng cách cực điểm
即かず離れずの態度 TỨC LY THÁI ĐỘ Thái độ trung lập
網膜剥離 VÕNG MÔ BÁC LY bệnh sưng võng mạc
航続距離 HÀNG TỤC CỰ LY Phạm vi tuần tra
大衆から離れる ĐẠI CHÚNG LY xa lìa quần chúng
To Top COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Chữ Ly Trong Tiếng Hán