Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LY 離 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
離婚訴訟 | LY HÔN TỐ TỤNG | sự lập thủ tục ly hôn; vụ ly hôn |
離す | LY | bỏ; cởi;để xa; làm tránh xa; làm cách ly; cách ly;giũ sạch |
離れて | LY | cách xa |
離れている | LY | trùm chăn |
離れて出る | LY XUẤT | ra khỏi |
離れる | LY | cách;chia lìa;ly;rời;tách xa; xa rời; cách xa; rời xa; tuột khỏi;thoát ly;từ giã;xa;xa cách;xa lìa |
離別する | LY BIỆT | ly biệt |
離反 | LY PHẢN | sự bất mãn; sự không bằng lòng; sự ly gián;sự không trung thành; sự phản bội |
離婚 | LY HÔN | sự ly hôn |
離婚する | LY HÔN | ly hôn |
離婚する | LY HÔN | ly dị |
離散する | LY TÁN | ly tán |
離礁 | LY TIỀU | sự nổi lại (tàu, thuyền) |
離礁する | LY TIỀU | làm nổi lại (tàu thuyền) |
離職する | LY CHỨC | cách chức |
離脱 | LY THOÁT | sự cai nghiện;sự lìa hồn khỏi xác;sự rút khỏi;sự thoát khỏi |
離脱する | LY THOÁT | làm hồn lìa khỏi xác;làm trượt khỏi; làm thoát khỏi; xa rời; tách khỏi |
離脱する | LY THOÁT | ly khai;tách rời;xa lìa |
離陸 | LY LỤC | sự cất cánh |
離陸する | LY LỤC | cất cánh |
分離可能契約 | PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chia được |
距離 | CỰ LY | cách xa;khoảng cách; cự ly; cự li;sự khác nhau;tầm |
分離する | PHÂN LY | cách khoảng;chia;chia ly;lìa;rời nhau;tách;tách ra;xắn |
引離す | DẪN LY | kéo tách ra |
肉離れ | NHỤC LY | Phần cơ (thịt) bị rách |
別離 | BIỆT LY | biệt ly;cách biệt |
床離れ | SÀNG LY | sự rời khỏi giường bệnh |
手離れ | THỦ LY | việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc |
分離 | PHÂN LY | ngăn cách;phân ly;sự phân li; sự phân chia; sự phân tách; phân li (di truyền) |
電離層 | ĐIỆN LY TẦNG,TẰNG | tầng điện ly |
隔離 | CÁCH LY | cách biệt;sự cách ly; phân ly; sự cô lập |
隔離する | CÁCH LY | cách ly; cô lập |
電離 | ĐIỆN LY | Iôn hóa |
人里離れた | NHÂN LÝ LY | sự cách biệt (nơi chỗ) |
中距離競走 | TRUNG CỰ LY CẠNH TẨU | cuộc thi chạy cự ly trung bình |
かけ離れる | LY | rất xa; xa xôi |
切り離す | THIẾT LY | chặt đầu; xử trảm; chặt; bẻ;tháo; gỡ; dỡ; tháo dỡ; tháo gỡ; cắt rời; chia rẽ; tách rời; tách |
引き離す | DẪN LY | kéo tách ra |
かけ離む | LY | chạy toán loạn; chạy như ong vỡ tổ |
懸け離れる | HUYỀN LY | khác xa; khác một trời một vực |
短距離 | ĐOẢN CỰ LY | cự ly ngắn |
肌身離さず | CƠ THÂN LY | bất ly thân |
近距離 | CẬN CỰ LY | khoảng cách gần; cự ly gần |
遠く離れる | VIỄN LY | xa xứ |
遠距離 | VIỄN CỰ LY | cự ly dài; khoảng cách xa |
長距離 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY | cự ly dài;đường dài |
長距離電話 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY ĐIỆN THOẠI | điện thoại đường dài |
直線距離 | TRỰC TUYẾN CỰ LY | Khoảng cách theo đường chim bay |
山から離れて | SƠN LY | cách núi |
子供と離れる | TỬ,TÝ CUNG LY | xa con |
天頂距離 | THIÊN ĐỈNH,ĐINH CỰ LY | Khoảng cách cực điểm |
即かず離れずの態度 | TỨC LY THÁI ĐỘ | Thái độ trung lập |
網膜剥離 | VÕNG MÔ BÁC LY | bệnh sưng võng mạc |
航続距離 | HÀNG TỤC CỰ LY | Phạm vi tuần tra |
大衆から離れる | ĐẠI CHÚNG LY | xa lìa quần chúng |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Chữ Ly Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Ly - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Ly - Từ điển Hán Nôm
-
Ly - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ly Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Lý Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết Chữ Hán | Quy Tắc Viết 8 Nét Chữ Cơ Bản Tiếng Trung
-
Các Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung - Quy Tắc Viết Chữ Hán Chuẩn đẹp
-
Hướng Dẫn Sử Dụng File Ô Ly Tập Viết Tiếng Hàn Tự động - YouTube
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
Chữ Hán Giản Thể – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Vở Viết Chữ Hán Tiếng Trung Dương Châu 100 Trang - Tiki