Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự MẠC 幕 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 幕 : MẠC
Danh Sách Từ Của 幕MẠC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

MẠC- Số nét: 13 - Bộ: THẢO 屮

ONマク, バク
  • Cái màn che ở trên gọi là mạc. Trong quân phải dương màn lên để ở, nên chỗ quan tướng ở gọi là mạc phủ 幕府. Các ban khách coi việc văn thư ở trong phủ gọi là mạc hữu 幕友, thường gọi tắt là mạc. Nay thường gọi các người coi việc tờ bồi giấy má ở trong nhà là mạc, là bởi nghĩa đó. Thường đọc là mộ
  • Mở màn, đóng tuồng trước phải căng màn, đến lúc diễn trò mới mở, vì thế nên sự gì mới bắt đầu làm đều gọi là khai mạc 開幕 mở màn, dẫn đầu.
  • Có khi dùng như chữ mạc 漠.
  • Một âm là mán. Mặt trái đồng tiền.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
幕府 MẠC PHỦ Mạc phủ
幕僚長 MẠC LIÊU TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng nhóm nhân viên
幕を下ろす MẠC HẠ hạ màn
MẠC màn; rèm
倒幕 ĐẢO MẠC sự lật đổ chế độ Mạc phủ
除幕 TRỪ MẠC sự khai mạc; sự khánh thành; sự công khai;việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng, tác phẩm); khánh thành; bỏ màn
入幕 NHẬP MẠC sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo); sự lên đai (Sumô)
内幕 NỘI MẠC hậu trường
内幕 NỘI MẠC hậu trường
労幕炎 LAO MẠC VIÊM viêm màng phổi
天幕 THIÊN MẠC màn; trại; lều
字幕 TỰ MẠC phụ đề
序幕 TỰ MẠC màn sân khấu
討幕 THẢO MẠC sự tấn công chế độ Mạc phủ
閉幕する BẾ MẠC bế mạc
開幕 KHAI MẠC khai mạc;lễ khai mạc
開幕する KHAI MẠC mở màn
揚げ幕 DƯƠNG MẠC Rèm cửa lối dẫn vào hậu trường trong kịch Nô
処女幕 XỬ,XỨ NỮ MẠC màng trinh
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Những Từ Có Thể Ghép Với Từ Mạc