Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự MẠC 幕 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 幕 : MẠC
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 幕府 | MẠC PHỦ | Mạc phủ |
| 幕僚長 | MẠC LIÊU TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng nhóm nhân viên |
| 幕を下ろす | MẠC HẠ | hạ màn |
| 幕 | MẠC | màn; rèm |
| 倒幕 | ĐẢO MẠC | sự lật đổ chế độ Mạc phủ |
| 除幕 | TRỪ MẠC | sự khai mạc; sự khánh thành; sự công khai;việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng, tác phẩm); khánh thành; bỏ màn |
| 入幕 | NHẬP MẠC | sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo); sự lên đai (Sumô) |
| 内幕 | NỘI MẠC | hậu trường |
| 内幕 | NỘI MẠC | hậu trường |
| 労幕炎 | LAO MẠC VIÊM | viêm màng phổi |
| 天幕 | THIÊN MẠC | màn; trại; lều |
| 字幕 | TỰ MẠC | phụ đề |
| 序幕 | TỰ MẠC | màn sân khấu |
| 討幕 | THẢO MẠC | sự tấn công chế độ Mạc phủ |
| 閉幕する | BẾ MẠC | bế mạc |
| 開幕 | KHAI MẠC | khai mạc;lễ khai mạc |
| 開幕する | KHAI MẠC | mở màn |
| 揚げ幕 | DƯƠNG MẠC | Rèm cửa lối dẫn vào hậu trường trong kịch Nô |
| 処女幕 | XỬ,XỨ NỮ MẠC | màng trinh |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Những Từ Có Thể Ghép Với Từ Mạc
-
Mạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ghép Từ Mạc Với Từ Gì Cho Ra Nghĩa? - Chiêm Bao 69
-
Tra Từ: Mạc - Từ điển Hán Nôm
-
Mạc Là Gì, Nghĩa Của Từ Mạc | Từ điển Việt
-
Phân Tích Từ " Mặc" Và Các Từ Ghép Với Từ " Mặc" | VOV2.VN
-
Từ Vựng Công Giáo: "Mặc Khải" Hay "mạc Khải"
-
Mạc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Mạc Mạc Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Mạc - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Sử Dụng IPad Làm Màn Hình Phụ Cho Máy Mac Của Bạn
-
Phát âm Thanh Từ IPhone Trên Máy Mac - Apple Support
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Hàn Mặc" Và "hàn Mạc" - Báo Người Lao động