Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NGHỊ 議 Trang 119-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 119
  • 麒 : KÌ
  • 麕 : QUÂN
  • 麑 : NGHÊ
  • 靡 : MĨ,MI
  • 黼 : PHỦ
  • 黥 : KÌNH
  • 馨 : HINH
  • 鰍 : THU
  • 巌 : xxx
  • 議 : NGHỊ
  • 競 : CẠNH
  • 響 : HƯỞNG
  • 懸 : HUYỀN
  • 護 : HỘ
  • 纂 : TOẢN
  • 鐘 : CHUNG
  • 譲 : NHƯỢNG
  • 醸 : NHƯỜNG
  • 籍 : TỊCH
  • 鐙 : ĐĂNG,ĐẶNG
  • 騰 : ĐẰNG
  • 櫨 : LÔ
  • 瀕 : TẦN
  • 耀 : DIỆU
  • 欄 : LAN
  • 鰐 : NGẠC
  • 嚶 : ANH
  • 嚴 : NGHIÊM
  • 壥 : xxx
  • 壤 : NHƯỠNG
  • 孃 : NƯƠNG
  • 孅 : TIÊM
  • 孀 : SƯƠNG
  • 寶 : BẢO
  • 巉 : SÀM
  • 廰 : xxx
  • 懺 : SÁM
  • 懽 : HOÀN
  • 攘 : NHƯƠNG,NHƯỠNG
  • 曦 : HI
  • 朧 : LÔNG
  • 蘗 : BÁCH
  • 櫪 : LỊCH
  • 蘖 : NGHIỆT
  • 灌 : QUÁN
  • 瀰 : MI
  • 瀾 : LAN
  • 瀲 : LIỄM
  • 爐 : LÔ
  • 犧 : HY
  • 119
Danh Sách Từ Của 議NGHỊ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NGHỊ- Số nét: 20 - Bộ: NGÔN 言

ON
KUN かた
のり
  • Bàn, bàn về sự lý để phân biệt phải trái gọi là luận [論], bàn về sự lý để định việc nên hay không gọi là nghị [議]. Như hội nghị [會議] họp bàn, quyết nghị [決議] bàn cho quyết xong để thi hành.
  • Một lối văn. Như tấu nghị [奏議] sớ tâu vua và bàn các chánh sách hay dở thế nào.
  • Chê. Luận ngữ [論語] : Thiên hạ hữu đạo, tắc thứ nhân bất nghị [天下有道則庶人不議] (Quí thị [李氏]) Thiên hạ có đạo thì kẻ thứ nhân không chê.
  • Kén chọn.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
議題 NGHỊ ĐỀ đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi;
議長 NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG chủ tịch;nghi trưởng;người đại biểu cho tổ chức liên hiệp; người đại diện;viện trưởng
議論する NGHỊ LUẬN bàn tán;thảo luận; bàn luận; tranh luận
議論 NGHỊ LUẬN sự thảo luận; thảo luận; tranh luận; bàn luận
議決権 NGHỊ QUYẾT QUYỀN quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết
議決する NGHỊ QUYẾT nghị quyết; biểu quyết
議決 NGHỊ QUYẾT sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết
議席 NGHỊ TỊCH chỗ trong nghị viện; ghế nghị viện; ghế quốc hội;tư cách nghị sĩ; ghế trong quốc hội; ghế trong nghị viện; ghế nghị sĩ
議員 NGHỊ VIÊN đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ;nghị viện
議会制度 NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ chế độ nghị viện
議会予算局 NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội
議会 NGHỊ HỘI nghị hội; quốc hội; họp quốc hội; họp nghị viện; họp; hội nghị
議事日程 NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH chương trình nghị sự
議事 NGHỊ SỰ nghị sự;phiên họp
議に背く NGHỊ BỐI bội nghĩa
閣議 CÁC NGHỊ hội đồng chính phủ;họp nội các; hội nghị nội các
都議選 ĐÔ NGHỊ TUYỂN cuộc bầu cử hội đồng Tokyo
都議会 ĐÔ NGHỊ HỘI Hội đồng Tokyo
論議 LUẬN NGHỊ sự tranh luận; sự bàn cãi
詮議貨物 THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT hàng bị ghi chú
評議会 BÌNH NGHỊ HỘI hội đồng
評議する BÌNH NGHỊ đàm thuyết
評議 BÌNH NGHỊ bình nghị;Hội nghị; thảo luận
討議刷る THẢO NGHỊ LOÁT luận bàn
討議する THẢO NGHỊ thảo luận; bàn luận
討議 THẢO NGHỊ sự thảo luận; sự họp hành; cuộc họp
衆議院議員 CHÚNG NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN hạ nghị sĩ
衆議院 CHÚNG NGHỊ VIỆN hạ nghị viện
異議 DỊ NGHỊ phản đối; khiếu nại; bất bình; kháng nghị
町議会 ĐINH NGHỊ HỘI Hội đồng thành phố
決議案 QUYẾT NGHỊ ÁN dự thảo nghị quyết
決議する QUYẾT NGHỊ bàn định
決議 QUYẾT NGHỊ nghị quyết
朝議 TRIỀU,TRIỆU NGHỊ hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
提議 ĐỀ NGHỊ lời đề nghị
抗議する KHÁNG NGHỊ phản kháng
抗議する KHÁNG NGHỊ kháng nghị; phản đối; phàn nàn
抗議 KHÁNG NGHỊ sự kháng nghị; sự phản đối; sự phàn nàn
建議する KIẾN NGHỊ kiến nghị
府議会 PHỦ NGHỊ HỘI hội đồng thành phố
審議する THẨM NGHỊ bàn soạn
審議する THẨM NGHỊ thẩm nghị; xem xét kỹ
審議 THẨM NGHỊ thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ
密議 MẶT NGHỊ mật nghị
商議する THƯƠNG NGHỊ thương nghị
和議 HÒA NGHỊ sự đàm phán hòa bình
参議院議員 THAM NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN dân biểu thượng nghị viện;thượng nghị sĩ
参議院 THAM NGHỊ VIỆN thượng nghị viện
参議院 THAM NGHỊ VIỆN thượng nghị viện
協議会 HIỆP NGHỊ HỘI hội nghị
協議する HIỆP NGHỊ bàn soạn;hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;hội ý;thương lượng;thương thuyết
協議 HIỆP NGHỊ hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;sự đàm phán; sự thỏa thuận; sự hội đàm; cuộc thảo luận; đàm phán; thỏa thuận; hội đàm; thảo luận; trao đổi;thương
副議長 PHÓ NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG phó chủ tịch
内議 NỘI NGHỊ Hội nghị bí mật; cuộc thảo luận riêng tư
党議 ĐẢNG NGHỊ họp Đảng
会議日程 HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp
会議室 HỘI NGHỊ THẤT phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp
会議場 HỘI NGHỊ TRƯỜNG Phòng hội nghị; phòng họp
会議事項 HỘI NGHỊ SỰ HẠNG Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị
会議中 HỘI NGHỊ TRUNG buổi họp đang tiến hành
会議を招集する HỘI NGHỊ CHIÊU TẬP triệu tập một hội nghị
会議 HỘI NGHỊ buổi họp;hiệp hội;hội đồng bộ trưởng;hội nghị; hội thảo;hội nghị; họp; mít-ting; cuộc họp;hội phí;khóa họp;phiên họp
代議士 ĐẠI NGHỊ SỸ,SĨ nghị sĩ
争議 TRANH NGHỊ sự bãi công; cuộc bãi công;sự cãi; sự tranh luận; cuộc tranh luận
長談議 TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐÀM NGHỊ bài diễn thuyết dài
連邦議会 LIÊN BANG NGHỊ HỘI quốc hội liên bang; nghị viện liên bang
大会議 ĐẠI HỘI NGHỊ đại hội nghị
国会議事堂 QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG tòa nhà nghị sự quốc hội; tòa quốc hội; tòa nhà quốc hội
商務議事録 THƯƠNG VỤ NGHỊ SỰ LỤC biên bản thương vụ
不思議な BẤT TƯ NGHỊ huyền diệu;kỳ ảo
不思議 BẤT TƯ NGHỊ không có nghĩa gì; kỳ quái;sự không có nghĩa gì; sự kỳ quái
下院議員 HẠ VIỆN NGHỊ VIÊN hạ nghị sĩ
上院議院 THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIỆN thượng nghị viện
上院議員 THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIÊN thượng nghị sĩ
閣僚会議 CÁC LIÊU HỘI NGHỊ hội đồng bộ trưởng
試験会議 THI NGHIỆM HỘI NGHỊ khoa nhi
秘密会議 BÍ MẶT HỘI NGHỊ hội nghị bí mật;họp kín
直接協議 TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ cuộc thảo luận trực tiếp
政府会議 CHÍNH,CHÁNH PHỦ HỘI NGHỊ hội đồng chính phủ
当面審議 ĐƯƠNG DIỆN THẨM NGHỊ phiên tòa
国家評議会 QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI hội đồng nhà nước
商業会議所 THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại
商工会議所 THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại và công nghiệp
労働争議 LAO ĐỘNG TRANH NGHỊ cuộc tranh luận về vấn đề lao động
円卓会議 VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ hội nghị bàn tròn
五輪会議 NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ Đại hội Ôlimpic
不可思議 BẤT KHẢ TƯ NGHỊ Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí
ご前会議 TIỀN HỘI NGHỊ hội đồng hoàng gia
非公式協議 PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức
全人民会議党 TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG Hội nghị toàn dân
豪州報道評議会 HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Báo chí úc
混成商業会議所 HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại hỗn hợp
外交問題評議会 NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại
国際商業会議所 QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại quốc tế
人民代表会議 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
アメリカ連邦議会 LIÊN BANG NGHỊ HỘI cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
欧州国際学校協議会 ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu
欧州ビジネス協議会 ÂU CHÂU HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Kinh doanh Châu Âu
東アジア経済会議 ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ Cuộc họp kín Kinh tế á Âu
在日米国商工会議所 TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Nghị Trong Tiếng Hán Việt Là Gì