Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NGHỊ 議 Trang 119-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 119
- 麒 : KÌ
- 麕 : QUÂN
- 麑 : NGHÊ
- 靡 : MĨ,MI
- 黼 : PHỦ
- 黥 : KÌNH
- 馨 : HINH
- 鰍 : THU
- 巌 : xxx
- 議 : NGHỊ
- 競 : CẠNH
- 響 : HƯỞNG
- 懸 : HUYỀN
- 護 : HỘ
- 纂 : TOẢN
- 鐘 : CHUNG
- 譲 : NHƯỢNG
- 醸 : NHƯỜNG
- 籍 : TỊCH
- 鐙 : ĐĂNG,ĐẶNG
- 騰 : ĐẰNG
- 櫨 : LÔ
- 瀕 : TẦN
- 耀 : DIỆU
- 欄 : LAN
- 鰐 : NGẠC
- 嚶 : ANH
- 嚴 : NGHIÊM
- 壥 : xxx
- 壤 : NHƯỠNG
- 孃 : NƯƠNG
- 孅 : TIÊM
- 孀 : SƯƠNG
- 寶 : BẢO
- 巉 : SÀM
- 廰 : xxx
- 懺 : SÁM
- 懽 : HOÀN
- 攘 : NHƯƠNG,NHƯỠNG
- 曦 : HI
- 朧 : LÔNG
- 蘗 : BÁCH
- 櫪 : LỊCH
- 蘖 : NGHIỆT
- 灌 : QUÁN
- 瀰 : MI
- 瀾 : LAN
- 瀲 : LIỄM
- 爐 : LÔ
- 犧 : HY
- 119
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 議題 | NGHỊ ĐỀ | đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi; |
| 議長 | NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ tịch;nghi trưởng;người đại biểu cho tổ chức liên hiệp; người đại diện;viện trưởng |
| 議論する | NGHỊ LUẬN | bàn tán;thảo luận; bàn luận; tranh luận |
| 議論 | NGHỊ LUẬN | sự thảo luận; thảo luận; tranh luận; bàn luận |
| 議決権 | NGHỊ QUYẾT QUYỀN | quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết |
| 議決する | NGHỊ QUYẾT | nghị quyết; biểu quyết |
| 議決 | NGHỊ QUYẾT | sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết |
| 議席 | NGHỊ TỊCH | chỗ trong nghị viện; ghế nghị viện; ghế quốc hội;tư cách nghị sĩ; ghế trong quốc hội; ghế trong nghị viện; ghế nghị sĩ |
| 議員 | NGHỊ VIÊN | đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ;nghị viện |
| 議会制度 | NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ | chế độ nghị viện |
| 議会予算局 | NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC | Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội |
| 議会 | NGHỊ HỘI | nghị hội; quốc hội; họp quốc hội; họp nghị viện; họp; hội nghị |
| 議事日程 | NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH | chương trình nghị sự |
| 議事 | NGHỊ SỰ | nghị sự;phiên họp |
| 議に背く | NGHỊ BỐI | bội nghĩa |
| 閣議 | CÁC NGHỊ | hội đồng chính phủ;họp nội các; hội nghị nội các |
| 都議選 | ĐÔ NGHỊ TUYỂN | cuộc bầu cử hội đồng Tokyo |
| 都議会 | ĐÔ NGHỊ HỘI | Hội đồng Tokyo |
| 論議 | LUẬN NGHỊ | sự tranh luận; sự bàn cãi |
| 詮議貨物 | THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT | hàng bị ghi chú |
| 評議会 | BÌNH NGHỊ HỘI | hội đồng |
| 評議する | BÌNH NGHỊ | đàm thuyết |
| 評議 | BÌNH NGHỊ | bình nghị;Hội nghị; thảo luận |
| 討議刷る | THẢO NGHỊ LOÁT | luận bàn |
| 討議する | THẢO NGHỊ | thảo luận; bàn luận |
| 討議 | THẢO NGHỊ | sự thảo luận; sự họp hành; cuộc họp |
| 衆議院議員 | CHÚNG NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN | hạ nghị sĩ |
| 衆議院 | CHÚNG NGHỊ VIỆN | hạ nghị viện |
| 異議 | DỊ NGHỊ | phản đối; khiếu nại; bất bình; kháng nghị |
| 町議会 | ĐINH NGHỊ HỘI | Hội đồng thành phố |
| 決議案 | QUYẾT NGHỊ ÁN | dự thảo nghị quyết |
| 決議する | QUYẾT NGHỊ | bàn định |
| 決議 | QUYẾT NGHỊ | nghị quyết |
| 朝議 | TRIỀU,TRIỆU NGHỊ | hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) |
| 提議 | ĐỀ NGHỊ | lời đề nghị |
| 抗議する | KHÁNG NGHỊ | phản kháng |
| 抗議する | KHÁNG NGHỊ | kháng nghị; phản đối; phàn nàn |
| 抗議 | KHÁNG NGHỊ | sự kháng nghị; sự phản đối; sự phàn nàn |
| 建議する | KIẾN NGHỊ | kiến nghị |
| 府議会 | PHỦ NGHỊ HỘI | hội đồng thành phố |
| 審議する | THẨM NGHỊ | bàn soạn |
| 審議する | THẨM NGHỊ | thẩm nghị; xem xét kỹ |
| 審議 | THẨM NGHỊ | thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ |
| 密議 | MẶT NGHỊ | mật nghị |
| 商議する | THƯƠNG NGHỊ | thương nghị |
| 和議 | HÒA NGHỊ | sự đàm phán hòa bình |
| 参議院議員 | THAM NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN | dân biểu thượng nghị viện;thượng nghị sĩ |
| 参議院 | THAM NGHỊ VIỆN | thượng nghị viện |
| 参議院 | THAM NGHỊ VIỆN | thượng nghị viện |
| 協議会 | HIỆP NGHỊ HỘI | hội nghị |
| 協議する | HIỆP NGHỊ | bàn soạn;hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;hội ý;thương lượng;thương thuyết |
| 協議 | HIỆP NGHỊ | hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;sự đàm phán; sự thỏa thuận; sự hội đàm; cuộc thảo luận; đàm phán; thỏa thuận; hội đàm; thảo luận; trao đổi;thương |
| 副議長 | PHÓ NGHỊ TRƯỜNG,TRƯỢNG | phó chủ tịch |
| 内議 | NỘI NGHỊ | Hội nghị bí mật; cuộc thảo luận riêng tư |
| 党議 | ĐẢNG NGHỊ | họp Đảng |
| 会議日程 | HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH | chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp |
| 会議室 | HỘI NGHỊ THẤT | phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp |
| 会議場 | HỘI NGHỊ TRƯỜNG | Phòng hội nghị; phòng họp |
| 会議事項 | HỘI NGHỊ SỰ HẠNG | Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị |
| 会議中 | HỘI NGHỊ TRUNG | buổi họp đang tiến hành |
| 会議を招集する | HỘI NGHỊ CHIÊU TẬP | triệu tập một hội nghị |
| 会議 | HỘI NGHỊ | buổi họp;hiệp hội;hội đồng bộ trưởng;hội nghị; hội thảo;hội nghị; họp; mít-ting; cuộc họp;hội phí;khóa họp;phiên họp |
| 代議士 | ĐẠI NGHỊ SỸ,SĨ | nghị sĩ |
| 争議 | TRANH NGHỊ | sự bãi công; cuộc bãi công;sự cãi; sự tranh luận; cuộc tranh luận |
| 長談議 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐÀM NGHỊ | bài diễn thuyết dài |
| 連邦議会 | LIÊN BANG NGHỊ HỘI | quốc hội liên bang; nghị viện liên bang |
| 大会議 | ĐẠI HỘI NGHỊ | đại hội nghị |
| 国会議事堂 | QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG | tòa nhà nghị sự quốc hội; tòa quốc hội; tòa nhà quốc hội |
| 商務議事録 | THƯƠNG VỤ NGHỊ SỰ LỤC | biên bản thương vụ |
| 不思議な | BẤT TƯ NGHỊ | huyền diệu;kỳ ảo |
| 不思議 | BẤT TƯ NGHỊ | không có nghĩa gì; kỳ quái;sự không có nghĩa gì; sự kỳ quái |
| 下院議員 | HẠ VIỆN NGHỊ VIÊN | hạ nghị sĩ |
| 上院議院 | THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIỆN | thượng nghị viện |
| 上院議員 | THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIÊN | thượng nghị sĩ |
| 閣僚会議 | CÁC LIÊU HỘI NGHỊ | hội đồng bộ trưởng |
| 試験会議 | THI NGHIỆM HỘI NGHỊ | khoa nhi |
| 秘密会議 | BÍ MẶT HỘI NGHỊ | hội nghị bí mật;họp kín |
| 直接協議 | TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ | cuộc thảo luận trực tiếp |
| 政府会議 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ HỘI NGHỊ | hội đồng chính phủ |
| 当面審議 | ĐƯƠNG DIỆN THẨM NGHỊ | phiên tòa |
| 国家評議会 | QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI | hội đồng nhà nước |
| 商業会議所 | THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại |
| 商工会議所 | THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại và công nghiệp |
| 労働争議 | LAO ĐỘNG TRANH NGHỊ | cuộc tranh luận về vấn đề lao động |
| 円卓会議 | VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ | hội nghị bàn tròn |
| 五輪会議 | NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ | Đại hội Ôlimpic |
| 不可思議 | BẤT KHẢ TƯ NGHỊ | Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí |
| ご前会議 | TIỀN HỘI NGHỊ | hội đồng hoàng gia |
| 非公式協議 | PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ | hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức |
| 全人民会議党 | TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG | Hội nghị toàn dân |
| 豪州報道評議会 | HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Báo chí úc |
| 混成商業会議所 | HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại hỗn hợp |
| 外交問題評議会 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại |
| 国際商業会議所 | QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại quốc tế |
| 人民代表会議 | NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ | hội đồng nhân dân |
| アメリカ連邦議会 | LIÊN BANG NGHỊ HỘI | cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ |
| 欧州国際学校協議会 | ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI | Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
| 欧州ビジネス協議会 | ÂU CHÂU HIỆP NGHỊ HỘI | Hội đồng Kinh doanh Châu Âu |
| 東アジア経済会議 | ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ | Cuộc họp kín Kinh tế á Âu |
| 在日米国商工会議所 | TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ | Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Nghị Trong Tiếng Hán Việt Là Gì
-
Tra Từ: Nghị - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Nghị - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Nghi - Từ điển Hán Nôm
-
Nghị Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nghi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NGHI 疑 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Mạn Về Chữ Nghi Trong đời Sống Hiện đại - DU LỊCH
-
Tra Từ 思 - Từ điển Hán Việt
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Hữu Nghị Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Blog Chia Sẻ AZ
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Ý Nghĩa Tên Phương Nghi - Tên Con
-
Học Chữ Hán Trong Nhà Trường Phổ Thông? - BBC News Tiếng Việt