Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NHẪN 忍 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 忍NHẪN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NHẪN- Số nét: 07 - Bộ: TÂM 心

ONニン
KUN忍ぶ しのぶ
忍ばせる しのばせる
おし
  • Nhịn. Như làm việc khó khăn cũng cố làm cho được gọi là kiên nhẫn 堅忍, khoan dong cho người không vội trách gọi là dong nhẫn 容忍, v.v.
  • Nỡ, làm sự bất nhân mà tự lấy làm yên lòng gọi là nhẫn. Như nhẫn tâm hại lý 忍心害理 nỡ lòng làm hại lẽ trời.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
忍術 NHẪN THUẬT Kỹ thuật ngụy trang, ẩn mình, tấn công kẻ thù một cách bí mật của Ninja
忍苦 NHẪN KHỔ sự chịu khổ; sự khổ ải
忍耐強い NHẪN NẠI CƯỜNG nhẫn nại
忍耐強い NHẪN NẠI CƯỜNG kiên nhẫn
忍耐強い NHẪN NẠI CƯỜNG dẻo vai
忍耐 NHẪN NẠI sự nhẫn nại; sự chịu đựng
忍者 NHẪN GIẢ ninja của nhật
忍法 NHẪN PHÁP Những phương pháp, thủ thuật của Ninja
忍従 NHẪN INH,TÒNG Sự quy phục; sự phục tùng
忍ぶ NHẪN chịu đựng; cam chịu;đi vụng trộm;giấu giếm; che đậy;nhẫn;nhẫn nại;trốn tránh
忍び足 NHẪN TÚC sự nhón chân; sự bước đi nhẹ nhàng
忍ばせる NHẪN giấu; giấu giếm;lén lút; vụng trộm; lặng lẽ
勘忍 KHÁM NHẪN sự chịu đựng; sự kiên nhẫn
残忍性 TÀN NHẪN TÍNH,TÁNH man rợ
堪忍 KHAM NHẪN sự dễ dàng khoan dung;sự nhẫn nại; sự chịu đựng
残忍 TÀN NHẪN nhẫn tâm;sự tàn nhẫn; tàn nhẫn;tàn nhẫn
残忍な TÀN NHẪN bạo;dữ tợn;khát máu;phũ phàng;tàn bạo;tàn nhẫn
堪え忍ぶ KHAM NHẪN chịu đựng được; nhịn được
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Kiên Nhẫn Trong Tiếng Nhật