Sự Kiên Nhẫn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ sự kiên nhẫn tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm sự kiên nhẫn tiếng Nhật sự kiên nhẫn (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sự kiên nhẫn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

sự kiên nhẫn tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự kiên nhẫn trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự kiên nhẫn tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - かんにん - 「勘忍」 - [KHÁM NHẪN] - こんき - 「根気」 - しんぼう - 「辛抱」

Ví dụ cách sử dụng từ "sự kiên nhẫn" trong tiếng Nhật

  • - Soạn từ điển là một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn.:辞書作りは根気の要る仕事だ。
  • - Dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn.:この頃根気がなくなってきた。
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự kiên nhẫn trong tiếng Nhật

* n - かんにん - 「勘忍」 - [KHÁM NHẪN] - こんき - 「根気」 - しんぼう - 「辛抱」Ví dụ cách sử dụng từ "sự kiên nhẫn" trong tiếng Nhật- Soạn từ điển là một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn.:辞書作りは根気の要る仕事だ。, - Dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn.:この頃根気がなくなってきた。,

Đây là cách dùng sự kiên nhẫn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự kiên nhẫn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sự kiên nhẫn

  • chú rể tiếng Nhật là gì?
  • cao ngạo tiếng Nhật là gì?
  • sự nghỉ hưu tiếng Nhật là gì?
  • đặt nhan đề tiếng Nhật là gì?
  • nô lệ tiếng Nhật là gì?
  • lem tiếng Nhật là gì?
  • điều lệ hiệp hội tiếng Nhật là gì?
  • sóng FM tiếng Nhật là gì?
  • kỷ nguyên Thiên chúa tiếng Nhật là gì?
  • khóa trùng tiếng Nhật là gì?
  • phì nộn tiếng Nhật là gì?
  • giấy đánh máy tiếng Nhật là gì?
  • năm ánh sáng tiếng Nhật là gì?
  • hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi tiếng Nhật là gì?
  • sự hoãn thi hành tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Chữ Kiên Nhẫn Trong Tiếng Nhật