Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NHẬT 日 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của 日NHẬT
Danh sách hán tự tìm thấy
1 | 2 | 3 | 4 | 5 COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
日食 | NHẬT THỰC | nhật thực |
日頃 | NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | thông thường; thường xuyên |
日韓 | NHẬT HÀN | Nhật Hàn |
日露 | NHẬT LỘ | Nhật Bản và đế chế Nga |
日陰 | NHẬT ÂM | bóng tối; bóng râm; bóng mát |
日録 | NHẬT LỤC | Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày |
日銀券 | NHẬT NGÂN KHOÁN | Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản |
日銀 | NHẬT NGÂN | ngân hàng của Nhật |
日過ぎに | NHẬT QUÁ | cách ...ngày |
日運動 | NHẬT VẬN ĐỘNG | sự chuyển động hàng ngày |
日進月歩 | NHẬT TIẾN,TẤN NGUYỆT BỘ | sự tiến triển vững chắc |
日輪 | NHẬT LUÂN | Mặt trời; vầng mặt trời |
日足 | NHẬT TÚC | vị trí mặt trời |
日豪 | NHẬT HÀO | Nhật Bản - Australia; Nhật-Úc |
日豊本線 | NHẬT PHONG BẢN TUYẾN | tuyến đường sắt chính của Nhật Bản |
日諾 | NHẬT NẶC | Nhật Bản và Nauy |
日課 | NHẬT KHÓA | bài học hàng ngày; công việc hàng ngày |
日誌 | NHẬT CHÍ | sổ nhật ký; sổ ghi nhớ |
日記帳 | NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép |
日記 | NHẬT KÝ | nhật ký |
日計 | NHẬT KẾ | Bản kê khai chi tiêu của một ngày |
日西辞典 | NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Tây Ban Nha |
日蝕 | NHẬT THỰC | Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che khuất);nhật thực |
日蔭 | NHẬT ẤM | bóng |
日蓮 | NHẬT LIÊN | Nhật liên |
日葡辞書 | NHẬT BỒ TỪ THƯ | Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha |
日華 | NHẬT HOA | Nhật Bản và Trung Quốc; Nhật Trung |
日英通訳 | NHẬT ANH THÔNG DỊCH | Phiên dịch Nhật - Anh |
日英 | NHẬT ANH | Nhật-Anh |
日航機 | NHẬT HÀNG CƠ,KY | Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản |
日航 | NHẬT HÀNG | Hãng hàng không Nhật Bản |
日舞 | NHẬT VŨ | Điệu múa của Nhật Bản |
日脚 | NHẬT CƯỚC | vị trí mặt trời |
日給 | NHẬT CẤP | lương ngày;tiền lương công nhật;tiền lương hàng ngày;tiền lương ngày |
日経新聞 | NHẬT KINH TÂN VĂN | Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日経 | NHẬT KINH | Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日系米人 | NHẬT HỆ MỄ NHÂN | Người Mỹ gốc Nhật |
日系人 | NHẬT HỆ NHÂN | Người mang dòng máu Nhật Bản |
日系 | NHẬT HỆ | gốc Nhật; hệ thống Nhật |
日米貿易 | NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH | thương mại Nhật Mỹ |
日米安全保障条約 | NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ |
日米協 | NHẬT MỄ HIỆP | Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ |
日米 | NHẬT MỄ | Nhật-Mỹ |
日章旗 | NHẬT CHƯƠNG KỲ | Quốc kỳ của Nhật Bản |
日立 | NHẬT LẬP | Hitachi (tên công ty) |
日程変更 | NHẬT TRÌNH BIẾN CANH | đổi hành trình |
日程 | NHẬT TRÌNH | hành trình;lịch;nhật trình; chương trình trong ngày |
日直 | NHẬT TRỰC | trực nhật |
日白 | NHẬT BẠCH | Nhật Bản và Bỉ |
日用品 | NHẬT DỤNG PHẨM | đồ dùng hàng ngày;hàng thiết yếu hàng ngày; nhu phẩm thường nhật |
日用 | NHẬT DỤNG | nhật dụng;Sử dụng hàng ngày |
日産 | NHẬT SẢN | hãng Nissan; sản lượng hàng ngày |
日猶同祖論 | NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN | giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên |
日独協会 | NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI | Hiệp hội Nhật Bản - Đức |
日独伊 | NHẬT ĐỘC Y | Nhật Bản - Đức - Italia |
日独 | NHẬT ĐỘC | Nhật-Đức |
日照計 | NHẬT CHIẾU KẾ | máy quang báo |
日照権 | NHẬT CHIẾU QUYỀN | Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình |
日照時間 | NHẬT CHIẾU THỜI GIAN | Thời gian mặt trời chiếu sáng |
日照 | NHẬT CHIẾU | Ánh sáng mặt trời |
日焼け止めクリーム | NHẬT THIÊU CHỈ | kem chống nắng |
日焼け | NHẬT THIÊU | sự rám nắng |
日焼 | NHẬT THIÊU | bị nắng ăn;bị rám nắng;rám nắng |
日清戦争 | NHẬT THANH CHIẾN TRANH | Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh |
日洪親善 | NHẬT HỒNG THÂN THIỆN | Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary |
日波 | NHẬT BA | Nhật Bản và Ba Lan |
日没後 | NHẬT MỐT HẬU | Sau hoàng hôn |
日没前 | NHẬT MỐT TIỀN | Trước hoàng hôn |
日没 | NHẬT MỐT | Hoàng hôn |
日欧 | NHẬT ÂU | Nhật Bản và Châu Âu |
日本DNAデータバンク | NHẬT BẢN | Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản |
日本食 | NHẬT BẢN THỰC | Món ăn Nhật |
日本風 | NHẬT BẢN PHONG | phong cách Nhật |
日本領 | NHẬT BẢN LÃNH,LĨNH | Lãnh thổ Nhật Bản |
日本陸上自衛隊 | NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI | Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
日本間 | NHẬT BẢN GIAN | Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) |
日本銀行 | NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Nhật Bản |
日本酒 | NHẬT BẢN TỬU | rượu Nhật |
日本農林規格 | NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH | Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
日本車 | NHẬT BẢN XA | Ô tô của Nhật |
日本語.ベトナム語辞典 | NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |
日本語訳 | NHẬT BẢN NGỮ DỊCH | Bản dịch tiếng Nhật |
日本語能力試験 | NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM | Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
日本語文字 | NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ | Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật |
日本語ワープロ | NHẬT BẢN NGỮ | máy đánh tiếng Nhật |
日本語 | NHẬT BẢN NGỮ | tiếng Nhật |
日本規格協会 | NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI | Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
日本製 | NHẬT BẢN CHẾ | sự sản xuất tại Nhật |
日本薬局方 | NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG | Từ điển dược Nhật Bản |
日本茶 | NHẬT BẢN TRÀ | chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh) |
日本航空 | NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG | Hãng hàng không Nhật Bản |
日本舞踊 | NHẬT BẢN VŨ DŨNG | Múa truyền thống Nhật Bản |
日本脳炎 | NHẬT BẢN NÃO VIÊM | Bệnh viêm não Nhật Bản |
日本紙 | NHẬT BẢN CHỈ | giấy Nhật |
日本画 | NHẬT BẢN HỌA | tranh Nhật |
日本猿 | NHẬT BẢN VIÊN | Loài khỉ Nhật Bản |
日本海 | NHẬT BẢN HẢI | biển Nhật Bản |
日本標準時 | NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI | Giờ chuẩn của Nhật Bản |
日本書紀 | NHẬT BẢN THƯ KỶ | Nihon-shoki |
日本晴れ | NHẬT BẢN TÌNH | bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
Từ khóa » Từ Hán Việt Nhật Có Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Nhật - Từ điển Hán Nôm
-
Nhật Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Nhất Nhật Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Danh Sách Từ Hán-Việt Gốc Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lý Giải ý Nghĩa Tên Nhật Theo Phong Thủy Ngũ Hành
-
Nhất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhật Nguyệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Hán Việt Là Gì? Tổng Hợp đầy đủ Các Loại Từ Hán Việt
-
Chuyển Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật CỰC CHUẨN - .vn
-
Ý Nghĩa Tên Minh Nhật Là Gì, Tốt Hay Xấu, Hợp Với Mệnh Nào?
-
Từ Hán Việt Là Gì? Soạn Bài Từ Hán Việt Lớp 7 Ngắn Gọn, Chính ...
-
- Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Dũng Mori - TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CÓ ÂM HÁN VIỆT TƯƠNG ...