Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NHẬT 日 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của 日NHẬT
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NHẬT- Số nét: 04 - Bộ: NHẬT 日

ONニチ, ジツ
KUN
-び
-か
あき
いる
くさ
こう
たち
にっ
につ
  • Mặt trời.
  • Ngày, một ngày một đêm gọi là nhất nhật 一日.
  • Ban ngày. Như nhật dĩ kế dạ 日以繼夜 ban ngày lại tiếp đến ban đêm, vãng nhật 往日 ngày hôm qua, lai nhật 來日 ngày mai, v.v.
  • Nước Nhật, nước Nhật Bản 日本 thường gọi tắt là nước Nhật.
Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Từ ghép của 日NHẬT 1 | 2 | 3 | 4 | 5
Từ hánÂm hán việtNghĩa
日食 NHẬT THỰC nhật thực
日頃 NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ thông thường; thường xuyên
日韓 NHẬT HÀN Nhật Hàn
日露 NHẬT LỘ Nhật Bản và đế chế Nga
日陰 NHẬT ÂM bóng tối; bóng râm; bóng mát
日録 NHẬT LỤC Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày
日銀券 NHẬT NGÂN KHOÁN Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản
日銀 NHẬT NGÂN ngân hàng của Nhật
日過ぎに NHẬT QUÁ cách ...ngày
日運動 NHẬT VẬN ĐỘNG sự chuyển động hàng ngày
日進月歩 NHẬT TIẾN,TẤN NGUYỆT BỘ sự tiến triển vững chắc
日輪 NHẬT LUÂN Mặt trời; vầng mặt trời
日足 NHẬT TÚC vị trí mặt trời
日豪 NHẬT HÀO Nhật Bản - Australia; Nhật-Úc
日豊本線 NHẬT PHONG BẢN TUYẾN tuyến đường sắt chính của Nhật Bản
日諾 NHẬT NẶC Nhật Bản và Nauy
日課 NHẬT KHÓA bài học hàng ngày; công việc hàng ngày
日誌 NHẬT CHÍ sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
日記帳 NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép
日記 NHẬT KÝ nhật ký
日計 NHẬT KẾ Bản kê khai chi tiêu của một ngày
日西辞典 NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN Từ điển Nhật - Tây Ban Nha
日蝕 NHẬT THỰC Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che khuất);nhật thực
日蔭 NHẬT ẤM bóng
日蓮 NHẬT LIÊN Nhật liên
日葡辞書 NHẬT BỒ TỪ THƯ Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha
日華 NHẬT HOA Nhật Bản và Trung Quốc; Nhật Trung
日英通訳 NHẬT ANH THÔNG DỊCH Phiên dịch Nhật - Anh
日英 NHẬT ANH Nhật-Anh
日航機 NHẬT HÀNG CƠ,KY Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản
日航 NHẬT HÀNG Hãng hàng không Nhật Bản
日舞 NHẬT VŨ Điệu múa của Nhật Bản
日脚 NHẬT CƯỚC vị trí mặt trời
日給 NHẬT CẤP lương ngày;tiền lương công nhật;tiền lương hàng ngày;tiền lương ngày
日経新聞 NHẬT KINH TÂN VĂN Thời báo kinh tế Nhật Bản
日経 NHẬT KINH Thời báo kinh tế Nhật Bản
日系米人 NHẬT HỆ MỄ NHÂN Người Mỹ gốc Nhật
日系人 NHẬT HỆ NHÂN Người mang dòng máu Nhật Bản
日系 NHẬT HỆ gốc Nhật; hệ thống Nhật
日米貿易 NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH thương mại Nhật Mỹ
日米安全保障条約 NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ
日米協 NHẬT MỄ HIỆP Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ
日米 NHẬT MỄ Nhật-Mỹ
日章旗 NHẬT CHƯƠNG KỲ Quốc kỳ của Nhật Bản
日立 NHẬT LẬP Hitachi (tên công ty)
日程変更 NHẬT TRÌNH BIẾN CANH đổi hành trình
日程 NHẬT TRÌNH hành trình;lịch;nhật trình; chương trình trong ngày
日直 NHẬT TRỰC trực nhật
日白 NHẬT BẠCH Nhật Bản và Bỉ
日用品 NHẬT DỤNG PHẨM đồ dùng hàng ngày;hàng thiết yếu hàng ngày; nhu phẩm thường nhật
日用 NHẬT DỤNG nhật dụng;Sử dụng hàng ngày
日産 NHẬT SẢN hãng Nissan; sản lượng hàng ngày
日猶同祖論 NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên
日独協会 NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI Hiệp hội Nhật Bản - Đức
日独伊 NHẬT ĐỘC Y Nhật Bản - Đức - Italia
日独 NHẬT ĐỘC Nhật-Đức
日照計 NHẬT CHIẾU KẾ máy quang báo
日照権 NHẬT CHIẾU QUYỀN Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình
日照時間 NHẬT CHIẾU THỜI GIAN Thời gian mặt trời chiếu sáng
日照 NHẬT CHIẾU Ánh sáng mặt trời
日焼け止めクリーム NHẬT THIÊU CHỈ kem chống nắng
日焼け NHẬT THIÊU sự rám nắng
日焼 NHẬT THIÊU bị nắng ăn;bị rám nắng;rám nắng
日清戦争 NHẬT THANH CHIẾN TRANH Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh
日洪親善 NHẬT HỒNG THÂN THIỆN Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary
日波 NHẬT BA Nhật Bản và Ba Lan
日没後 NHẬT MỐT HẬU Sau hoàng hôn
日没前 NHẬT MỐT TIỀN Trước hoàng hôn
日没 NHẬT MỐT Hoàng hôn
日欧 NHẬT ÂU Nhật Bản và Châu Âu
日本DNAデータバンク NHẬT BẢN Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản
日本食 NHẬT BẢN THỰC Món ăn Nhật
日本風 NHẬT BẢN PHONG phong cách Nhật
日本領 NHẬT BẢN LÃNH,LĨNH Lãnh thổ Nhật Bản
日本陸上自衛隊 NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản
日本間 NHẬT BẢN GIAN Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami)
日本銀行 NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Nhật Bản
日本酒 NHẬT BẢN TỬU rượu Nhật
日本農林規格 NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
日本車 NHẬT BẢN XA Ô tô của Nhật
日本語.ベトナム語辞典 NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN nhật việt từ điển
日本語訳 NHẬT BẢN NGỮ DỊCH Bản dịch tiếng Nhật
日本語能力試験 NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
日本語文字 NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật
日本語ワープロ NHẬT BẢN NGỮ máy đánh tiếng Nhật
日本語 NHẬT BẢN NGỮ tiếng Nhật
日本規格協会 NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
日本製 NHẬT BẢN CHẾ sự sản xuất tại Nhật
日本薬局方 NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG Từ điển dược Nhật Bản
日本茶 NHẬT BẢN TRÀ chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh)
日本航空 NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG Hãng hàng không Nhật Bản
日本舞踊 NHẬT BẢN VŨ DŨNG Múa truyền thống Nhật Bản
日本脳炎 NHẬT BẢN NÃO VIÊM Bệnh viêm não Nhật Bản
日本紙 NHẬT BẢN CHỈ giấy Nhật
日本画 NHẬT BẢN HỌA tranh Nhật
日本猿 NHẬT BẢN VIÊN Loài khỉ Nhật Bản
日本海 NHẬT BẢN HẢI biển Nhật Bản
日本標準時 NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI Giờ chuẩn của Nhật Bản
日本書紀 NHẬT BẢN THƯ KỶ Nihon-shoki
日本晴れ NHẬT BẢN TÌNH bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây
1 | 2 | 3 | 4 | 5 To Top COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Nhật Có Nghĩa Là Gì